Tỷ giá nổi bật cập nhật 05/12/2024 03:44

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,262
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,142 / 25,475
USD tự do
USD tự do
25,630 / 25,730
SJC
Vàng SJC
83,000,000 / 85,500,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
169.2 / 169.0
USDT
USDT
25,757 / 25,690 0.2043%
VNindex
VN-Index
1,240.41 -0.75%
HNX
HNX
224.62 -0.3%
UPcom
UPCOM
92.44 0%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 08/2024 so 2023
3.45%
Lạm phát
Lạm phát 08/2024 so 2023
2.53%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
9.50%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
75,376,744,950đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
18,798,154,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 04/12/2024
34086
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,172 25,185 (0.05%) 25,195 25,247 (0.03%) 25,079 (0.02%)
EUR 26,244 (0.12%) 26,228 (0.06%) 26,204 (0.08%) 26,322 (-0.2%) 26,104 (0.14%)
GBP 31,659 (0.16%) 31,815 (0.15%) 31,627 (0.09%) 31,790 (0.02%) 31,740 (0.39%)
JPY 165 (0.15%) 164 (-0.21%) 166 (-0.12%) 166 (-0.46%) 165 (-0.86%)
AUD 16,170 (-0.05%) 16,105 (-0.74%) 16,150 (-0.16%) 16,048 (-1.12%) 16,047 (-0.67%)
SGD 18,573 (-0.01%) 18,580 (0.02%) 18,569 (-0.08%) 18,611 (-0.08%) 18,360 (0.15%)
THB 726 (0.48%) 713 (0.16%) 721 (0.28%) 718 (0.14%) 729 (0.43%)
CAD 17,769 (-0.16%) 17,832 (-0.2%) 17,761 (-0.2%) 17,806 (-0.26%) 17,765 (0.02%)
CHF 28,200 (0.1%) 28,266 (0.12%) 28,149 (-0.01%) 28,371 (-0.19%) 28,248 (0.17%)
HKD 3,212 3,210 (0.03%) 3,206 (-0.03%) 3,133 3,144
CNY 3,432 (-0.16%) 3,450 (0.17%) - 3,358 3,427 (0.29%)
DKK 3,510 (0.13%) 3,509 (0.06%) 3,508 (0.09%) - 3,498 (0.17%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,142 25,185 (0.05%) 25,190 25,214 (0.03%) 25,079 (0.02%)
EUR 25,982 (0.12%) 26,186 (0.06%) 26,099 (0.08%) 26,065 (-0.2%) 25,894 (0.14%)
GBP 31,343 (0.16%) 31,742 (0.15%) 31,500 (0.09%) 31,411 (0.02%) 31,730 (0.39%)
JPY 164 (0.15%) 164 (-0.21%) 165 (-0.12%) 162 (-0.46%) 165 (-0.86%)
AUD 16,008 (-0.05%) 16,081 (-0.74%) 16,085 (-0.16%) 15,783 (-1.12%) 16,027 (-0.67%)
SGD 18,387 (-0.01%) 18,504 (0.02%) 18,495 (-0.08%) 18,336 (-0.08%) 18,350 (0.15%)
THB 653 (0.48%) 680 (0.16%) 718 (0.28%) 655 (0.14%) 689 (0.43%)
CAD 17,592 (-0.16%) 17,807 (-0.2%) 17,690 (-0.2%) 17,533 (-0.26%) 17,755 (0.02%)
CHF 27,918 (0.1%) 28,238 (0.12%) 28,036 (-0.01%) 28,005 (-0.19%) 28,228 (0.17%)
HKD 3,180 3,203 (0.03%) 3,193 (-0.03%) - 3,134
CNY 3,398 (-0.16%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,475 25,475 25,475 25,475 25,475
EUR 27,406 (0.12%) 27,378 (0.01%) 27,302 (0.07%) 27,153 (-0.21%) 27,394 (0.14%)
GBP 32,675 (0.16%) 32,670 (0.13%) 32,590 (0.09%) 32,731 32,910 (0.37%)
JPY 173 (0.15%) 172 (-0.23%) 173 (-0.13%) 172 (-0.45%) 174 (-0.81%)
AUD 16,688 (-0.05%) 16,569 (-0.78%) 16,643 (-0.16%) 16,680 (-1.09%) 16,647 (-0.65%)
SGD 19,169 (-0.01%) 19,173 19,087 (-0.08%) 19,139 (-0.09%) 19,160 (0.14%)
THB 754 (0.48%) 762 (0.15%) 752 (0.4%) 771 (0.13%) 757 (0.42%)
CAD 18,339 (-0.16%) 18,321 (-0.25%) 18,270 (-0.2%) 18,421 (-0.29%) 18,465 (0.02%)
CHF 29,105 (0.1%) 29,075 (0.08%) 29,006 (-0.01%) 29,019 (-0.19%) 29,198 (0.16%)
HKD 3,315 3,299 3,310 (-0.03%) 3,336 (0.03%) 3,339
CNY 3,542 (-0.16%) 3,546 (0.14%) - 3,600 3,567 (0.28%)
DKK 3,645 (0.13%) 3,621 3,633 (0.08%) - 3,668 (0.16%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 98,940 2.03% 3.57% 2.36%
XRP 2.41 -0.60% -7.27% 62.47%
USDT 1.00 0.02% 0.20% -0.12%
SOL 233.95 0.51% 1.95% -2.55%
BNB 741.68 0.00% 6.23% 15.78%
ADA 1.20 0.87% 0.12% 17.26%
USDC 1.00 0.04% 0.12% -0.17%
STETH 3,869.77 0.93% 7.69% 6.83%
TRX 0.336129 -1.92% 10.51% 67.18%
AVAX 54.95 0.41% 8.97% 26.14%
TON 7.01 0.03% 5.79% 9.10%
SHIB 0.000030 1.53% 7.46% 19.43%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,548,397,580 2.03% 3.57% 2.36%
XRP 62,074 -0.60% -7.27% 62.47%
USDT 25,809 0.02% 0.20% -0.12%
SOL 6,025,850 0.51% 1.95% -2.55%
BNB 19,103,452 0.00% 6.23% 15.78%
ADA 30,908 0.87% 0.12% 17.26%
USDC 25,783 0.04% 0.12% -0.17%
STETH 99,673,666 0.93% 7.69% 6.83%
TRX 8,658 -1.92% 10.51% 67.18%
AVAX 1,415,347 0.41% 8.97% 26.14%
TON 180,557 0.03% 5.79% 9.10%
SHIB 0.785 1.53% 7.46% 19.43%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.40 4.60 4.20 5.40 5.40 5.40 5.40
Agribank 2.20 2.50 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 4.10 5.00 5.10 5.50 5.90 5.90 5.90
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.70 3.90 5.30 5.35 5.40 5.70 5.70 5.70
GPBank 3.00 3.52 4.60 4.95 5.30 5.40 5.40 5.40
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.40 4.70 4.70 2.70
Indovina 4.00 4.35 5.35 5.35 5.95 6.05 6.20
MSB 3.90 4.80 4.80 5.50 5.50 5.50 5.50
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 5.00 5.00 5.10 5.40 5.60 5.80
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 83,000,000 85,500,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 83,000,000 85,520,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 83,000,000 84,300,000
SJC Nữ trang 99,99% 82,900,000 83,900,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,300,000 8,550,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,310,000 8,430,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,300,000 8,380,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 8,300,000 8,550,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 8,300,000 8,550,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 8,300,000 8,550,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 8,328,000 8,438,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 8,328,000 8,438,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1240.41 -9.42 -0.75% 109 281 575,023,618 13,933,113
VN30 1297.81 -11.37 -0.87% 5 25 171,476,921 6,175,584
HNXIndex 224.62 -0.67 -0.30% 70 92 52,563,900 924,749
HNX30 477.80 -4.33 -0.90% 6 20 27,487,000 632,823
Upcom 92.44 0.00 0.00% 114 140 32,492,991 597,964
VN100 1285.33 -11.65 -0.90% 17 81 435,585,359 12,007,103
VNIT 5796.26 -61.07 -1.04% 1 3 12,761,001 1,377,295
VNFINLEAD 2029.55 -16.67 -0.81% 3 19 165,860,743 3,524,690
VNIND 749.01 -0.31 -0.04% 19 44 74,229,216 1,974,143
VNCONS 650.95 -5.31 -0.81% 4 16 29,107,800 979,884
VNMID 1848.82 -17.60 -0.94% 12 56 264,108,438 5,831,519
VNSI 2065.82 -15.57 -0.75% 4 16 68,375,503 3,470,533
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0512 0.0003 (+0.03%)
GBP/USD 1.2700 0.003 (+0.24%)
USD/JPY 150.55 0.96 (+0.65%)
USD/CHF 0.8842 -0.0021 (-0.23%)
AUD/USD 0.6435 -0.0048 (-0.74%)
USD/CAD 1.4064 -0.0004 (-0.03%)
EUR/GBP 0.8278 -0.0014 (-0.17%)
EUR/JPY 158.28 1.09 (+0.69%)
GBP/JPY 191.20 1.59 (+0.84%)
EUR/CHF 0.9295 -0.002 (-0.21%)
USD/CNY 7.2775 -0.0083 (-0.11%)
USD/RUB 105.0015 -0.0004 (-0.00%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,604,000,000đ 1,818,980,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,673.86 68,116,584 0.22%
XAU/USD Tiền tệ 2,649.52 67,496,522 0.22%
Bạc Kim loại 31.86 811,710 1.18%
Đồng Kim loại 4.20 107,059 0.01%
Dầu Thô WTI Năng lượng 68.87 1,754,463 -1.53%
Dầu Brent Năng lượng 72.54 1,847,957 -1.47%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.05 77,801 0.39%
Xăng RBOB Năng lượng 1.94 49,495 -0.99%
Dầu khí London Năng lượng 661.25 16,845,344 -1.89%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 547.38 13,944,506 -0.11%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 429.75 10,947,881 -0.58%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 984.00 25,067,400 -0.78%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 301.65 7,684,534 2.08%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 21.19 539,815 -0.84%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 71.26 1,815,349 -0.01%