Tỷ giá nổi bật cập nhật 12/05/2024 21:18

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,271
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,154 / 25,484
USD tự do
USD tự do
25,720 / 25,800
SJC
Vàng SJC
88,800,000 / 91,300,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
164.1 / 162.7
USDT
USDT
25,829 / 25,859 -0.0196%
VNindex
VN-Index
1,241.58 1.68%
HNX
HNX
232.29 1.78%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng RON 95
23,540 -1.410đ
E95
Xăng E5 RON 92
22,620 -1.290đ
diesel
Dầu Diesel
19,840 -760đ
Chỉ số CPI 04/2024 so 2023
4.42%
Lạm phát
Lạm phát 04/2024 so 2023
2.81%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
6.30%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
31,730,182,500đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
56,872,464,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 12/05/2024
54105
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,184 25,184 25,184 (0.02%) 25,251 (0.02%) 25,225
EUR 27,010 26,875 26,978 (0.39%) 27,118 (0.45%) 26,989
GBP 31,393 31,260 31,353 (0.3%) 31,472 (0.33%) 31,508
JPY 160 159 160 (0.1%) 161 (0.16%) 160
AUD 16,557 16,482 16,571 (0.69%) 16,562 (0.56%) 16,675
SGD 18,524 18,442 18,520 (0.28%) 18,553 (0.29%) 18,451
THB 681 667 678 (0.74%) 672 (0.6%) 684
CAD 18,313 18,234 18,319 (0.43%) 18,344 (0.34%) 18,446
CHF 27,654 27,522 27,629 (0.28%) 27,814 (0.37%) 27,716
HKD 3,206 3,198 3,202 (0.06%) 3,126 (0.03%) 3,194
CNY 3,485 3,472 - 3,320 3,482
DKK 3,612 3,602 3,607 (0.36%) - 3,626
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,154 25,184 25,180 (0.02%) 25,228 (0.02%) 25,225
EUR 26,740 26,803 26,870 (0.39%) 26,808 (0.45%) 26,954
GBP 31,079 31,073 31,165 (0.3%) 31,094 (0.33%) 31,458
JPY 159 159 160 (0.1%) 157 (0.16%) 160
AUD 16,392 16,383 16,505 (0.69%) 16,295 (0.56%) 16,575
SGD 18,339 18,331 18,446 (0.28%) 18,278 (0.29%) 18,351
THB 613 660 675 (0.74%) 609 (0.6%) 640
CAD 18,130 18,124 18,246 (0.43%) 18,069 (0.34%) 18,346
CHF 27,377 27,357 27,518 (0.28%) 27,451 (0.37%) 27,611
HKD 3,174 3,175 3,189 (0.06%) - 3,179
CNY 3,450 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,484 25,484 25,484 (0.02%) 25,484 (0.02%) 25,484
EUR 28,206 28,035 28,186 (0.38%) 28,045 (0.45%) 28,249
GBP 32,400 32,368 32,338 (0.3%) 32,399 (0.34%) 32,468
JPY 168 167 168 (0.1%) 168 (0.14%) 168
AUD 17,088 16,986 17,080 (0.67%) 17,187 (0.54%) 17,125
SGD 19,119 18,977 19,077 (0.28%) 19,065 (0.24%) 19,181
THB 707 712 706 (0.71%) 724 (0.56%) 708
CAD 18,901 18,799 18,866 (0.44%) 18,955 (0.34%) 18,996
CHF 28,541 28,377 28,500 (0.28%) 28,447 (0.36%) 28,516
HKD 3,309 3,288 3,307 (0.03%) 3,328 (0.03%) 3,329
CNY 3,597 3,563 - 3,710 3,592
DKK 3,750 3,719 3,742 (0.38%) - 3,756
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,582,260,492 0.18% 0.41% -4.56%
ETH 75,826,604 0.18% 0.72% -6.81%
USDT 25,848 0.03% -0.02% -0.02%
BNB 15,350,937 0.18% 0.40% 0.95%
SOL 3,750,072 0.12% -0.21% -1.28%
USDC 25,854 0.01% -0.03% 0.01%
XRP 13,039 0.11% -0.18% -4.48%
STETH 75,766,094 0.14% 0.66% -6.84%
TON 180,496 -0.30% 3.98% 19.54%
DOGE 3,694 0.28% -0.83% -11.12%
ADA 11,429 0.34% -0.47% -3.64%
SHIB 0.584 0.29% -0.58% -8.86%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 61,188 0.18% 0.41% -4.56%
ETH 2,932.31 0.18% 0.72% -6.81%
USDT 0.999585 0.03% -0.02% -0.02%
BNB 593.64 0.18% 0.40% 0.95%
SOL 145.02 0.12% -0.21% -1.28%
USDC 0.999790 0.01% -0.03% 0.01%
XRP 0.504220 0.11% -0.18% -4.48%
STETH 2,929.97 0.14% 0.66% -6.84%
TON 6.98 -0.30% 3.98% 19.54%
DOGE 0.142833 0.28% -0.83% -11.12%
ADA 0.441967 0.34% -0.47% -3.64%
SHIB 0.000023 0.29% -0.58% -8.86%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 4.70 4.65 4.85 5.10 5.10 5.10
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.50 3.02 4.10 4.35 4.90 5.00 5.00 5.00
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 88,800,000 91,300,000
SJC SJC 5c 88,800,000 91,320,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,850,000 76,550,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,750,000 75,750,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,490,000 7,680,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,480,000 7,560,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,490,000 7,680,000
DOJI DOJI HN lẻ 86,000,000 87,500,000
DOJI DOJI HCM lẻ 86,000,000 87,500,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 86,000,000 87,500,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,543,000 7,693,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,543,000 7,693,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1241.58 20.55 1.68% 390 76 864,633,630 20,887.57
VN30 1274.62 19.00 1.51% 28 2 292,761,268 9,086.29
HNXIndex 232.29 4.07 1.78% 143 55 87,006,000 1,954.12
HNX30 503.88 13.17 2.68% 26 2 60,377,400 1,510.09
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1267.86 20.70 1.66% 89 9 660,451,441 18,175.45
VNIT 4549.36 67.36 1.50% 4 0 6,569,200 533.39
VNFINLEAD 2022.51 33.96 1.71% 19 1 286,082,184 6,548.56
VNIND 799.85 20.36 2.61% 57 9 126,608,350 3,146.67
VNCONS 666.87 9.00 1.37% 20 1 51,479,700 1,682.48
VNMID 1859.44 36.42 2.00% 61 7 367,690,173 9,089.16
VNSI 2016.42 27.88 1.40% 17 3 114,335,789 3,921.73
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0772 -0.0009 (-0.08%)
GBP/USD 1.2525 0.0003 (+0.02%)
USD/JPY 155.78 0.32 (+0.21%)
USD/CHF 0.9062 0.0004 (+0.04%)
AUD/USD 0.6603 -0.0016 (-0.25%)
USD/CAD 1.3673 -0.0002 (-0.01%)
EUR/GBP 0.8600 -0.0009 (-0.11%)
EUR/JPY 167.80 0.17 (+0.10%)
GBP/JPY 195.12 0.4 (+0.21%)
EUR/CHF 0.9763 -0.0005 (-0.05%)
USD/CNY 7.2268 0.007 (+0.10%)
USD/RUB 92.2550 0.305 (+0.33%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,100,000,000đ 4,614,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,366.90 60,318,080 1.14%
XAU/USD Tiền tệ 2,360.45 60,153,708 0.61%
Bạc Kim loại 28.40 723,618 0.11%
Đồng Kim loại 4.65 118,552 1.46%
Dầu Thô WTI Năng lượng 78.20 1,992,849 -1.34%
Dầu Brent Năng lượng 82.78 2,109,566 -1.31%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.25 57,390 -2.13%
Xăng RBOB Năng lượng 2.50 63,720 -1.63%
Dầu khí London Năng lượng 750.50 19,125,742 -1.67%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 661.75 16,864,037 3.72%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 468.50 11,939,254 2.52%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,218.75 31,058,625 0.89%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 200.33 5,105,210 -0.56%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.27 491,077 -1.58%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 77.38 1,971,952 -1.55%