Tỷ giá nổi bật cập nhật 16/09/2024 15:34

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
25,343
USD Vietcombank
USD Vietcombank
24,350 / 24,720
USD tự do
USD tự do
24,930 / 25,030
SJC
Vàng SJC
78,500,000 / 80,500,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
175.4 / 173.6
USDT
USDT
24,840 / 24,838 0.3851%
VNindex
VN-Index
1,239.26 -0.99%
HNX
HNX
230.84 -0.68%
UPcom
UPCOM
92.57 -0.41%
E95
Xăng RON 95
19,630 -1.190đ
E95
Xăng E5 RON 92
18,890 -1.080đ
diesel
Dầu Diesel
17,160 -930đ
Chỉ số CPI 06/2024 so 2023
4.34%
Lạm phát
Lạm phát 06/2024 so 2023
2.61%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
10.90%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
60,968,881,650đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
16,097,503,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 15/09/2024
90238
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,380 (-0.04%) 24,380 (0.02%) 24,370 (0.04%) 25,276 (0.01%) 25,231
EUR 26,844 (0.18%) 26,863 (0.35%) 26,781 (0.67%) 26,912 (-0.28%) 27,094
GBP 31,800 (0.08%) 31,986 (0.29%) 31,757 (0.78%) 31,786 (-0.44%) 32,212
JPY 172 (0.86%) 172 (0.91%) 171 (1.14%) 158 (-0.26%) 154
AUD 16,237 (-0.14%) 16,375 (0.15%) 16,221 (0.62%) 16,668 (-0.25%) 16,977
SGD 18,658 (0.24%) 18,608 (0.29%) 18,638 (0.39%) 18,533 (-0.12%) 18,475
THB 726 (0.32%) 714 (0.44%) 722 (1.12%) 673 (0.3%) 689
CAD 17,796 (-0.1%) 17,934 (0.02%) 17,801 (0.02%) 18,335 (0.2%) 18,490
CHF 28,607 (0.49%) 28,710 (0.6%) 28,526 (0.36%) 28,263 (-0.26%) 27,948
HKD 3,101 (0.02%) 3,103 (0.06%) 3,095 (0.03%) 3,132 (0.03%) 3,194
CNY 3,424 (0.12%) 3,424 (0.12%) - 3,320 3,455
DKK 3,588 (0.18%) 3,595 (0.36%) 3,580 (0.65%) - 3,640
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,350 (-0.04%) 24,380 (0.02%) 24,360 (0.04%) 25,233 (0.01%) 25,231
EUR 26,576 (0.18%) 26,820 (0.35%) 26,674 (0.67%) 26,603 (-0.28%) 27,079
GBP 31,482 (0.08%) 31,912 (0.29%) 31,630 (0.78%) 31,407 (-0.44%) 32,162
JPY 170 (0.86%) 172 (0.91%) 170 (1.14%) 154 (-0.26%) 154
AUD 16,075 (-0.14%) 16,350 (0.15%) 16,156 (0.62%) 16,400 (-0.25%) 16,877
SGD 18,471 (0.24%) 18,532 (0.29%) 18,563 (0.39%) 18,258 (-0.12%) 18,375
THB 654 (0.32%) 680 (0.44%) 719 (1.12%) 610 (0.3%) 644
CAD 17,618 (-0.1%) 17,909 (0.02%) 17,730 (0.02%) 18,060 (0.2%) 18,390
CHF 28,321 (0.49%) 28,682 (0.6%) 28,412 (0.36%) 27,898 (-0.26%) 27,843
HKD 3,070 (0.02%) 3,097 (0.06%) 3,083 (0.03%) - 3,179
CNY 3,390 (0.12%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,720 (-0.04%) 24,720 (0.02%) 24,710 (0.04%) 25,468 25,454
EUR 28,034 (0.18%) 28,040 (0.35%) 27,896 (0.65%) 27,846 (-0.25%) 28,279
GBP 32,822 (0.08%) 32,857 (0.3%) 32,743 (0.76%) 32,720 (-0.43%) 33,172
JPY 180 (0.86%) 180 (0.92%) 179 (1.12%) 164 (-0.26%) 162
AUD 16,759 (-0.14%) 16,787 (0.16%) 16,726 (0.61%) 17,298 (-0.27%) 17,427
SGD 19,257 (0.24%) 19,268 (0.34%) 19,191 (0.39%) 19,058 (-0.12%) 19,205
THB 754 (0.32%) 764 (0.44%) 754 (1.08%) 726 (0.28%) 712
CAD 18,368 (-0.1%) 18,383 (0.02%) 18,344 (0.02%) 18,953 (0.19%) 19,040
CHF 29,527 (0.49%) 29,502 (0.6%) 29,420 (0.36%) 28,903 (-0.26%) 28,748
HKD 3,201 (0.02%) 3,197 (0.06%) 3,199 (0.03%) 3,333 (0.03%) 3,329
CNY 3,535 (0.12%) 3,527 (0.11%) - 3,710 3,565
DKK 3,725 (0.18%) 3,719 (0.35%) 3,716 (0.65%) - 3,770
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,467,298,800 0.26% -1.70% 7.47%
BNB 13,724,100 0.69% -0.18% 8.83%
SOL 3,281,364 0.72% -3.37% 1.87%
USDC 24,839 -0.40% 0.01% -0.05%
XRP 14,254 0.37% -2.31% 7.93%
STETH 58,311,900 2.10% -2.79% 1.21%
TON 138,856 0.10% -2.03% 12.09%
TRX 3,698 0.01% 1.10% -3.53%
ADA 8,370 0.20% -4.89% -1.62%
AVAX 600,631 0.79% -2.36% 1.48%
WSTETH 68,042,473 1.36% -3.83% 0.56%
SHIB 0.333 0.40% -2.57% 1.77%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 59,070 0.26% -1.70% 7.47%
BNB 552.50 0.69% -0.18% 8.83%
SOL 132.10 0.72% -3.37% 1.87%
USDC 0.999970 -0.40% 0.01% -0.05%
XRP 0.573851 0.37% -2.31% 7.93%
STETH 2,347.50 2.10% -2.79% 1.21%
TON 5.59 0.10% -2.03% 12.09%
TRX 0.148887 0.01% 1.10% -3.53%
ADA 0.336976 0.20% -4.89% -1.62%
AVAX 24.18 0.79% -2.36% 1.48%
WSTETH 2,739.23 1.36% -3.83% 0.56%
SHIB 0.000013 0.40% -2.57% 1.77%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.40 4.60 4.20 5.40 5.40 5.40 5.40
Agribank 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 3.80 5.00 5.10 5.50 5.90 5.90 5.90
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.70 3.90 5.40 5.35 5.55 5.70 5.70 5.70
DongA
GPBank 2.80 3.32 4.40 4.75 5.10 5.20 5.20 5.20
HongLeong 2.50 2.95 3.95 3.95 3.95 3.95 2.50
Indovina 3.65 3.95 4.95 4.95 5.65 6.00 6.20
MSB 3.20 3.20 4.30 4.30 5.10 5.10 5.10 5.10
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 5.00 5.00 5.10 5.40 5.60 5.80
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Nữ Trang 99.99% 77,800,000 78,800,000
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 78,500,000 80,500,000
SJC SJC 5c 78,500,000 80,520,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 77,900,000 79,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,800,000 7,920,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,790,000 7,870,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,395,000 7,560,000
DOJI SJC HN Lẻ 7,850,000 8,050,000
DOJI AVPL HN 7,850,000 8,050,000
DOJI SJC HCM Lẻ 7,850,000 8,050,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,798,000 7,918,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,798,000 7,918,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1239.26 -12.45 -0.99% 97 312 608,012,444 13,485,253
VN30 1281.37 -12.93 -1.00% 1 25 247,445,248 6,756,884
HNXIndex 230.84 -1.58 -0.68% 58 96 48,997,775 870,833
HNX30 498.07 -6.06 -1.20% 5 20 21,626,600 554,117
Upcom 92.57 -0.38 -0.41% 114 143 24,355,525 382,834
VN100 1272.45 -13.04 -1.01% 10 80 468,517,318 11,915,460
VNIT 5320.59 -74.45 -1.38% 0 5 3,547,500 356,059
VNFINLEAD 1974.73 -12.27 -0.62% 1 16 273,336,307 5,143,695
VNIND 755.32 -5.90 -0.78% 21 41 57,301,742 1,322,842
VNCONS 682.62 -9.32 -1.35% 4 18 30,251,300 1,168,255
VNMID 1851.85 -19.16 -1.02% 9 55 221,072,070 5,158,576
VNSI 2094.86 -21.73 -1.03% 1 18 77,417,803 3,234,431
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.1120 0.0044 (+0.40%)
GBP/USD 1.3178 0.0056 (+0.43%)
USD/JPY 139.75 -1.07 (-0.76%)
USD/CHF 0.8443 -0.0046 (-0.55%)
AUD/USD 0.6730 0.0027 (+0.41%)
USD/CAD 1.3578 -0.0006 (-0.05%)
EUR/GBP 0.8438 -0.0004 (-0.05%)
EUR/JPY 155.40 -0.64 (-0.41%)
GBP/JPY 184.18 -0.65 (-0.35%)
EUR/CHF 0.9387 -0.0005 (-0.06%)
USD/CNY 7.0930 0 (0.00%)
USD/RUB 91.2238 0.5198 (+0.57%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 979,000,000đ 1,118,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,589,000,000đ 1,802,180,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,614.60 64,632,912 0.15%
XAU/USD Tiền tệ 2,586.97 63,949,898 0.41%
Bạc Kim loại 31.28 773,291 0.67%
Đồng Kim loại 4.21 104,034 -0.65%
Dầu Thô WTI Năng lượng 68.28 1,687,882 0.78%
Dầu Brent Năng lượng 72.08 1,781,818 0.66%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.30 56,831 -0.26%
Xăng RBOB Năng lượng 1.95 48,113 0.83%
Dầu khí London Năng lượng 642.38 15,879,634 -1.10%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 587.62 14,525,966 -1.07%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 409.12 10,113,446 -0.94%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,000.12 24,722,966 -0.58%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 262.75 6,495,180 0.27%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.89 466,961 -0.63%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 70.90 1,752,648 1.55%