Tỷ giá nổi bật cập nhật 18/02/2025 00:46

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,577
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,250 / 25,640
USD tự do
USD tự do
25,610 / 25,710
SJC
Vàng SJC
87,600,000 / 90,600,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.3 / 166.2
USDT
USDT
25,835 -0.0071%
VNindex
VN-Index
1,272.72 -0.26%
HNX
HNX
233.19 0.85%
UPcom
UPCOM
99.39 1.06%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
66,365,326,200đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
15,385,461,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 17/02/2025
08798
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,280 (0.24%) 25,300 (0.32%) 25,290 (0.12%) 25,310 (0.48%)
EUR 26,294 (0.35%) 26,300 (0.4%) 26,270 (0.37%) 26,317 (0.3%)
GBP 31,566 (0.32%) 31,765 (0.55%) 31,572 (0.36%) 31,659 (0.52%)
JPY 164 (0.95%) 165 (0.9%) 164 (0.53%) 165 (0.82%)
AUD 15,955 (0.76%) 16,044 (0.91%) 15,940 (0.82%) 15,943 (0.66%)
SGD 18,724 (0.39%) 18,730 (0.45%) 18,733 (0.34%) 18,726 (0.34%)
THB 742 (-0.06%) 729 (0.08%) 738 (-0.14%) 734 (0.27%)
CAD 17,686 (0.21%) 17,770 (0.17%) 17,695 (0.16%) 17,687 (0.42%)
CHF 27,852 (0.58%) 27,974 (0.76%) 27,840 (0.36%) 28,019 (0.38%)
HKD 3,222 (0.3%) 3,226 (0.37%) 3,219 (0.19%) 3,143 (0.54%)
CNY 3,458 (0.4%) 3,473 (0.52%) - 3,358
DKK 3,515 (0.35%) 3,518 (0.4%) 3,516 (0.34%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,250 (0.24%) 25,300 (0.32%) 25,280 (0.12%) 25,277 (0.48%)
EUR 26,031 (0.35%) 26,258 (0.4%) 26,165 (0.37%) 26,059 (0.3%)
GBP 31,250 (0.32%) 31,692 (0.55%) 31,446 (0.36%) 31,280 (0.52%)
JPY 162 (0.95%) 164 (0.9%) 164 (0.53%) 161 (0.82%)
AUD 15,795 (0.76%) 16,020 (0.91%) 15,876 (0.82%) 15,678 (0.66%)
SGD 18,537 (0.39%) 18,653 (0.45%) 18,658 (0.34%) 18,450 (0.34%)
THB 667 (-0.06%) 695 (0.08%) 735 (-0.14%) 671 (0.27%)
CAD 17,509 (0.21%) 17,745 (0.17%) 17,624 (0.16%) 17,414 (0.42%)
CHF 27,574 (0.58%) 27,946 (0.76%) 27,729 (0.36%) 27,655 (0.38%)
HKD 3,190 (0.3%) 3,219 (0.37%) 3,206 (0.19%) -
CNY 3,424 (0.4%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,640 (0.23%) 25,660 (0.31%) 25,630 (0.12%) 25,665 (0.43%)
EUR 27,458 (0.35%) 27,457 (0.41%) 27,366 (0.36%) 27,346 (0.19%)
GBP 32,579 (0.32%) 32,616 (0.55%) 32,560 (0.35%) 32,598 (0.44%)
JPY 172 (0.95%) 172 (0.87%) 172 (0.54%) 171 (0.72%)
AUD 16,466 (0.76%) 16,480 (0.92%) 16,462 (0.8%) 16,576 (0.55%)
SGD 19,325 (0.39%) 19,332 (0.46%) 19,271 (0.35%) 19,254 (0.23%)
THB 770 (-0.06%) 780 (0.07%) 770 (-0.13%) 787 (0.13%)
CAD 18,253 (0.21%) 18,256 (0.19%) 18,213 (0.16%) 18,308 (0.31%)
CHF 28,745 (0.58%) 28,797 (0.76%) 28,727 (0.36%) 28,664 (0.27%)
HKD 3,325 (0.3%) 3,324 (0.36%) 3,326 (0.18%) 3,346 (0.45%)
CNY 3,569 (0.4%) 3,568 (0.51%) - 3,600
DKK 3,650 (0.35%) 3,640 (0.39%) 3,644 (0.36%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 95,554 0.02% -1.55% -1.80%
ETH 2,739.51 0.41% 1.69% 2.72%
XRP 2.64 0.62% -3.39% 8.88%
USDT 0.999996 0.00% -0.01% -0.02%
BNB 666.97 -0.21% -1.08% 8.99%
SOL 178.47 -0.16% -6.23% -12.25%
USDC 0.999903 0.00% 0.00% 0.00%
DOGE 0.258558 0.22% -2.95% 1.88%
ADA 0.795687 -0.50% 2.84% 13.22%
TRX 0.241473 0.15% -0.76% 0.34%
LINK 19.17 0.32% 1.01% 2.48%
AVAX 24.96 0.09% -0.37% -2.31%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,468,637,590 0.02% -1.55% -1.80%
ETH 70,775,241 0.41% 1.69% 2.72%
XRP 68,204 0.62% -3.39% 8.88%
USDT 25,835 0.00% -0.01% -0.02%
BNB 17,231,170 -0.21% -1.08% 8.99%
SOL 4,610,772 -0.16% -6.23% -12.25%
USDC 25,832 0.00% 0.00% 0.00%
DOGE 6,680 0.22% -2.95% 1.88%
ADA 20,557 -0.50% 2.84% 13.22%
TRX 6,238 0.15% -0.76% 0.34%
LINK 495,257 0.32% 1.01% 2.48%
AVAX 644,842 0.09% -0.37% -2.31%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.80 5.30 5.40 5.60 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.20 2.50 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 4.00 5.00 5.10 5.50 5.80 5.80 5.80
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80 4.80
CBBank 3.70 3.90 5.30 5.35 5.40 5.70 5.70 5.70
GPBank 3.00 3.52 4.60 4.95 5.30 5.40 5.40 5.40
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.40 4.70 4.70 2.70
Indovina 4.00 4.35 5.35 5.35 5.95 6.05 6.20
MSB 3.90 4.80 4.80 5.50 5.50 5.50 5.50
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.90 4.10 5.10 5.10 5.20 5.50 5.70 5.90
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 87,600,000 90,600,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 87,600,000 90,620,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 87,600,000 90,400,000
SJC Nữ trang 99,99% 87,600,000 90,000,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,830,000 9,130,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,830,000 9,110,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,830,000 9,080,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 8,760,000 9,060,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 8,760,000 9,060,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 8,760,000 9,060,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 8,915,000 9,060,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 8,915,000 9,060,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1272.72 -3.36 -0.26% 195 266 852,785,091 17,666,839
VN30 1334.01 -6.51 -0.49% 9 19 241,315,712 6,770,274
HNXIndex 233.19 1.97 0.85% 99 75 78,568,100 1,223,317
HNX30 484.56 5.38 1.12% 11 10 41,081,800 768,911
Upcom 99.39 1.04 1.06% 204 100 91,905,873 1,149,032
VN100 1328.53 -3.40 -0.26% 43 46 650,983,742 14,666,031
VNIT 5767.40 -52.32 -0.90% 1 4 5,779,600 509,842
VNFINLEAD 2200.05 -4.02 -0.18% 11 10 354,866,442 6,318,254
VNIND 763.10 0.14 0.02% 32 30 131,363,142 2,854,987
VNCONS 636.73 -6.29 -0.98% 12 14 49,043,400 1,672,604
VNMID 1933.18 7.40 0.38% 34 27 409,668,030 7,895,757
VNSI 2090.43 -16.38 -0.78% 2 16 94,022,186 3,405,294
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0482 -0.0004 (-0.04%)
GBP/USD 1.2618 0.0028 (+0.22%)
USD/JPY 151.42 -0.8 (-0.53%)
USD/CHF 0.9005 0.0021 (+0.23%)
AUD/USD 0.6366 0.0018 (+0.28%)
USD/CAD 1.4185 0.0012 (+0.08%)
EUR/GBP 0.8308 -0.0021 (-0.25%)
EUR/JPY 158.72 -0.93 (-0.58%)
GBP/JPY 191.05 -0.59 (-0.31%)
EUR/CHF 0.9439 0.0018 (+0.19%)
USD/CNY 7.2540 0 (0.00%)
USD/RUB 91.4996 0.4388 (+0.48%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 729,000,000đ 838,980,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,380,000,000đ 1,568,100,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,911.65 74,654,706 0.38%
XAU/USD Tiền tệ 2,898.48 74,317,027 0.53%
Bạc Kim loại 32.82 841,556 -0.10%
Đồng Kim loại 4.60 117,893 -1.43%
Dầu Thô WTI Năng lượng 71.17 1,824,799 0.65%
Dầu Brent Năng lượng 75.11 1,925,820 0.50%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.59 91,919 -3.76%
Xăng RBOB Năng lượng 2.10 53,770 0.34%
Dầu khí London Năng lượng 713.13 18,284,653 -0.19%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 600.00 15,384,000 3.85%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 496.25 12,723,850 0.56%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,036.00 26,563,040 0.58%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 407.40 10,445,736 -4.36%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 20.42 523,569 1.24%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 68.31 1,751,468 0.42%