Tỷ giá nổi bật cập nhật 09/11/2024 01:50

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,278
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,100 / 25,470
USD tự do
USD tự do
25,500 / 25,800
SJC
Vàng SJC
82,000,000 / 86,000,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
166.4 / 164.7
USDT
USDT
25,748 / 25,690 -0.0147%
VNindex
VN-Index
1,252.56 -0.57%
HNX
HNX
226.88 -0.27%
UPcom
UPCOM
92.15 -0.18%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 08/2024 so 2023
3.45%
Lạm phát
Lạm phát 08/2024 so 2023
2.53%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
9.50%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
40,954,938,600đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
37,004,206,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 08/11/2024
48543
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,130 (-0.27%) 25,152 (-0.18%) 25,191 (-0.18%) 25,115 (-0.2%) 24,945 (-0.4%)
EUR 26,832 (0.21%) 26,883 (-0.04%) 26,925 (0.4%) 26,876 (-0.07%) 26,517 (-1%)
GBP 32,284 (0.35%) 32,507 (0.1%) 32,409 (0.5%) 32,333 (0.08%) 32,152 (-0.85%)
JPY 161 (0.77%) 163 (0.61%) 162 (0.66%) 163 (0.76%) 162 (-0.05%)
AUD 16,552 (0.94%) 16,703 (0.1%) 16,654 (1.2%) 16,522 (-0.14%) 16,382 (-1.71%)
SGD 18,832 (0.58%) 18,820 (0.12%) 18,919 (0.71%) 18,865 (0.04%) 18,520 (-0.86%)
THB 728 (0.36%) 717 (0.23%) 727 (0.55%) 721 (0.56%) 726 (-1.08%)
CAD 17,928 (0.06%) 18,099 (-0.25%) 18,014 (0.28%) 17,939 (-0.32%) 17,887 (-0.63%)
CHF 28,518 (0.13%) 28,689 (0.08%) 28,608 (0.19%) 28,725 (0.16%) 28,430 (-0.63%)
HKD 3,203 (-0.29%) 3,210 (-0.19%) 3,210 (-0.16%) 3,121 (-0.32%) 3,131 (-0.45%)
CNY 3,480 (0.03%) 3,502 (-0.11%) - 3,358 3,451 (-0.92%)
DKK 3,589 (0.22%) 3,600 (-0.06%) 3,603 (0.39%) - 3,553 (-0.98%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,100 (-0.27%) 25,152 (-0.18%) 25,180 (-0.18%) 25,082 (-0.2%) 24,945 (-0.4%)
EUR 26,564 (0.21%) 26,840 (-0.04%) 26,817 (0.4%) 26,616 (-0.07%) 26,307 (-1%)
GBP 31,961 (0.35%) 32,432 (0.1%) 32,279 (0.5%) 31,952 (0.08%) 32,142 (-0.85%)
JPY 160 (0.77%) 162 (0.61%) 162 (0.66%) 159 (0.76%) 162 (-0.05%)
AUD 16,387 (0.94%) 16,678 (0.1%) 16,587 (1.2%) 16,255 (-0.14%) 16,362 (-1.71%)
SGD 18,644 (0.58%) 18,743 (0.12%) 18,843 (0.71%) 18,589 (0.04%) 18,510 (-0.86%)
THB 655 (0.36%) 683 (0.23%) 724 (0.55%) 658 (0.56%) 686 (-1.08%)
CAD 17,749 (0.06%) 18,074 (-0.25%) 17,942 (0.28%) 17,665 (-0.32%) 17,877 (-0.63%)
CHF 28,233 (0.13%) 28,661 (0.08%) 28,494 (0.19%) 28,358 (0.16%) 28,410 (-0.63%)
HKD 3,171 (-0.29%) 3,204 (-0.19%) 3,197 (-0.16%) - 3,121 (-0.45%)
CNY 3,446 (0.03%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,470 (-0.11%) 25,491 (-0.02%) 25,491 (-0.02%) 25,460 (-0.15%) 25,455 (-0.16%)
EUR 28,021 (0.21%) 28,048 (0.09%) 28,011 (0.39%) 27,710 (-0.08%) 27,807 (-0.95%)
GBP 33,319 (0.35%) 33,365 (0.26%) 33,356 (0.49%) 33,280 (0.11%) 33,322 (-0.82%)
JPY 169 (0.76%) 170 (0.76%) 169 (0.7%) 170 (0.74%) 171 (-0.05%)
AUD 17,084 (0.94%) 17,113 (0.22%) 17,140 (1.18%) 17,162 (-0.13%) 16,982 (-1.65%)
SGD 19,437 (0.58%) 19,468 (0.22%) 19,436 (0.73%) 19,397 (0.1%) 19,320 (-0.82%)
THB 755 (0.36%) 767 (0.39%) 758 (0.66%) 775 (0.52%) 754 (-1.04%)
CAD 18,503 (0.06%) 18,539 (-0.09%) 18,519 (0.28%) 18,566 (-0.26%) 18,587 (-0.61%)
CHF 29,433 (0.13%) 29,467 (0.24%) 29,444 (0.2%) 29,367 (0.16%) 29,380 (-0.61%)
HKD 3,306 (-0.29%) 3,306 (-0.03%) 3,312 (-0.15%) 3,323 (-0.33%) 3,326 (-0.42%)
CNY 3,592 (0.03%) 3,606 (0.06%) - 3,600 3,591 (-0.88%)
DKK 3,726 (0.22%) 3,723 (0.11%) 3,731 (0.43%) - 3,723 (-0.93%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 76,816 0.60% 0.22% 10.52%
ETH 2,952.21 1.26% 2.69% 17.83%
USDT 1.00 -0.07% -0.01% 0.32%
SOL 200.33 0.74% 1.53% 20.56%
BNB 596.08 0.59% -0.71% 4.27%
USDC 0.999300 -0.08% -0.11% 0.01%
XRP 0.549379 0.69% -0.92% 6.71%
STETH 2,944.40 1.13% 2.60% 17.49%
ADA 0.448700 0.57% 14.25% 26.14%
TRX 0.161046 0.03% 0.19% -3.43%
WSTETH 3,473.63 0.70% 2.23% 16.70%
TON 4.90 0.45% -0.79% -0.31%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,977,781,552 0.60% 0.22% 10.52%
ETH 76,010,551 1.26% 2.69% 17.83%
USDT 25,773 -0.07% -0.01% 0.32%
SOL 5,157,897 0.74% 1.53% 20.56%
BNB 15,347,272 0.59% -0.71% 4.27%
USDC 25,729 -0.08% -0.11% 0.01%
XRP 14,145 0.69% -0.92% 6.71%
STETH 75,809,467 1.13% 2.60% 17.49%
ADA 11,553 0.57% 14.25% 26.14%
TRX 4,146 0.03% 0.19% -3.43%
WSTETH 89,435,552 0.70% 2.23% 16.70%
TON 126,160 0.45% -0.79% -0.31%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.40 4.60 4.20 5.40 5.40 5.40 5.40
Agribank 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 3.80 5.00 5.10 5.50 5.90 5.90 5.90
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.70 3.90 5.30 5.35 5.40 5.70 5.70 5.70
GPBank 2.80 3.32 4.40 4.75 5.10 5.20 5.20 5.20
HongLeong 2.50 2.90 3.90 3.90 3.95 3.95 2.50
Indovina 3.80 4.10 5.10 5.10 5.80 6.10 6.30
MSB 3.40 3.40 4.50 4.50 5.30 5.30 5.30 5.30
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 5.00 5.00 5.10 5.40 5.60 5.80
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 82,000,000 86,000,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 82,000,000 86,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 82,000,000 84,800,000
SJC Nữ trang 99,99% 81,900,000 84,300,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,200,000 8,600,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,340,000 8,520,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,330,000 8,410,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 8,200,000 8,600,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 8,200,000 8,600,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 8,200,000 8,600,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 8,332,000 8,512,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 8,332,000 8,512,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1252.56 -7.19 -0.57% 125 254 555,502,136 13,911,276
VN30 1317.34 -9.31 -0.70% 4 24 219,336,145 6,853,789
HNXIndex 226.88 -0.61 -0.27% 66 98 69,333,001 1,235,569
HNX30 488.57 -1.41 -0.29% 8 16 22,709,600 574,953
Upcom 92.15 -0.17 -0.18% 147 143 36,271,471 524,987
VN100 1303.59 -7.63 -0.58% 29 60 434,873,745 12,199,150
VNIT 5501.06 28.91 0.53% 4 1 9,654,500 636,155
VNFINLEAD 2091.16 -16.87 -0.80% 2 20 192,936,730 4,333,263
VNIND 758.02 -1.76 -0.23% 32 34 66,286,300 1,737,687
VNCONS 657.37 -3.30 -0.50% 8 12 38,162,100 1,324,301
VNMID 1880.95 -6.72 -0.36% 25 36 215,537,600 5,345,360
VNSI 2098.64 -12.75 -0.60% 4 13 82,828,229 2,880,872
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0718 -0.0086 (-0.80%)
GBP/USD 1.2910 -0.0076 (-0.59%)
USD/JPY 152.62 -0.32 (-0.21%)
USD/CHF 0.8761 0.0036 (+0.41%)
AUD/USD 0.6583 -0.0095 (-1.42%)
USD/CAD 1.3913 0.0052 (+0.37%)
EUR/GBP 0.8301 -0.0018 (-0.22%)
EUR/JPY 163.56 -1.7 (-1.03%)
GBP/JPY 197.05 -1.58 (-0.80%)
EUR/CHF 0.9389 -0.0036 (-0.38%)
USD/CNY 7.1789 0.0377 (+0.53%)
USD/RUB 97.6060 -0.387 (-0.39%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,604,000,000đ 1,818,980,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,692.00 68,565,240 -0.51%
XAU/USD Tiền tệ 2,684.39 68,371,413 -0.82%
Bạc Kim loại 31.37 798,994 -1.52%
Đồng Kim loại 4.30 109,567 -2.93%
Dầu Thô WTI Năng lượng 70.24 1,789,013 -2.93%
Dầu Brent Năng lượng 73.76 1,878,667 -2.47%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.66 67,801 -1.15%
Xăng RBOB Năng lượng 2.01 51,314 -1.89%
Dầu khí London Năng lượng 671.50 17,103,105 -1.88%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 571.40 14,553,558 0.07%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 430.62 10,967,891 0.85%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,031.88 26,281,984 0.67%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 254.00 6,469,380 -2.46%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 21.78 554,737 -1.89%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 70.91 1,806,078 -0.20%