Giá vàng trong nước và thế giới
Cập
nhật 18/04/2024 01:00
Giá vàng thế giới
Ký hiệu | Giá USD | Giá VND | Thay đổi | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
GC | 2,394.30 | 60,910,992 | --0.56% | 18-04-2024 01:45 |
Giá vàng SJC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 82,100,000 | 84,100,000 | 18-04-2024 01:00 |
SJC 5c | 82,100,000 | 84,120,000 | 18-04-2024 01:00 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 82,100,000 | 84,130,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74,700,000 | 76,600,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,700,000 | 76,700,000 | 18-04-2024 01:00 |
Nữ Trang 99.99% | 74,600,000 | 75,900,000 | 18-04-2024 01:00 |
Nữ Trang 99% | 73,149,000 | 75,149,000 | 18-04-2024 01:00 |
Nữ Trang 68% | 49,267,000 | 51,767,000 | 18-04-2024 01:00 |
Nữ Trang 41.7% | 29,303,000 | 31,803,000 | 18-04-2024 01:00 |
Giá vàng DOJI
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
DOJI HN lẻ | 82,000,000 | 84,000,000 | 18-04-2024 01:00 |
DOJI HCM lẻ | 82,000,000 | 84,000,000 | 18-04-2024 01:00 |
DOJI HCM buôn | 82,000,000 | 84,000,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 7,400,000 | 7,640,000 | 18-04-2024 01:00 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 5,140,000 | - | 18-04-2024 01:00 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 4,700,000 | - | 18-04-2024 01:00 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 4,846,000 | - | 18-04-2024 01:00 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 3,930,000 | - | 18-04-2024 01:00 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 3,388,000 | - | 18-04-2024 01:00 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 7,535,000 | 7,715,000 | 18-04-2024 01:00 |
Âu Vàng Phúc Long | 82,000,000 | 84,000,000 | 18-04-2024 01:00 |
Giá vàng PNJ
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,210,000 | 8,410,000 | 18-04-2024 01:00 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,480,000 | 7,670,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,480,000 | 7,670,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,480,000 | 7,680,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,470,000 | 7,550,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng nữ trang 999 | 7,463,000 | 7,543,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng nữ trang 99 | 7,385,000 | 7,485,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 750 (18K) | 5,538,000 | 5,678,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 585 (14K) | 4,292,000 | 4,432,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 416 (10K) | 3,016,000 | 3,156,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 7,480,000 | 7,680,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 916 (22K) | 6,876,000 | 6,926,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,783,000 | 4,923,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,009,000 | 5,149,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,481,000 | 4,621,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 375 (9K) | 2,706,000 | 2,846,000 | 18-04-2024 01:00 |
Vàng 333 (8K) | 2,367,000 | 2,507,000 | 18-04-2024 01:00 |
Giá vàng BTMC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 999.9 (24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |
VÀNG MIẾNG SJC 999.9(24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |
VÀNG NGUYÊN LIỆU 99.9 (24k) | - | - | 18-04-2024 01:00 |