Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,260
USDT
USD Vietcombank
25,133 / 25,473
SJC
Vàng SJC
81,800,000 / 83,800,000
VNindex
VN-Index
1,169.63 -1.96%
HNX
HNX
220.09 -2.7%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.0 / 163.5
USDT
USDT
26,223 / 26,259 -0.0202%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,163 25,168 25,172 25,250 25,185
EUR 26,573 26,489 26,562 26,753 26,635
GBP 31,018 30,924 31,057 31,191 31,270
JPY 162 161 161 162 162
AUD 15,941 15,901 15,997 16,025 16,140
SGD 18,336 18,274 18,345 18,413 18,326
THB 677 664 674 669 681
CAD 18,144 18,079 18,165 18,217 18,327
CHF 27,708 27,498 27,471 27,754 27,669
HKD 3,198 3,189 3,189 3,119 3,191
CNY 3,474 3,461 - 3,361 3,476
DKK 3,552 3,549 3,553 - 3,578
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,133 25,168 25,170 25,227 25,185
EUR 26,307 26,418 26,456 26,444 26,600
GBP 30,708 30,738 30,871 30,814 31,220
JPY 161 160 160 158 162
AUD 15,781 15,805 15,933 15,759 16,040
SGD 18,153 18,164 18,272 18,138 18,226
THB 610 657 671 606 637
CAD 17,962 17,971 18,092 17,942 18,227
CHF 27,431 27,333 27,361 27,391 27,564
HKD 3,166 3,167 3,176 - 3,176
CNY 3,439 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,473 25,468 25,472 25,473 25,473
EUR 27,750 27,625 27,742 27,677 27,895
GBP 32,013 32,012 32,013 32,124 32,230
JPY 170 168 168 169 169
AUD 16,452 16,387 16,486 16,645 16,590
SGD 18,924 18,804 18,880 18,934 19,056
THB 703 708 701 721 705
CAD 18,726 18,640 18,691 18,831 18,877
CHF 28,597 28,359 28,313 28,390 28,469
HKD 3,301 3,279 3,292 3,322 3,326
CNY 3,586 3,552 - 3,489 3,586
DKK 3,688 3,664 3,682 - 3,708
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,626,981,381 -0.27% 1.52% -12.88%
ETH 78,678,004 0.04% 0.57% -15.40%
USDT 26,243 0.06% -0.02% -0.07%
BNB 14,253,648 0.15% -0.33% -12.31%
SOL 3,628,469 -1.02% 4.07% -21.06%
USDC 26,247 0.20% 0.04% 0.00%
STETH 78,507,583 -0.15% 0.38% -15.43%
XRP 12,751 -0.45% -1.50% -20.83%
TON 174,885 -1.94% 11.04% -7.24%
DOGE 3,862 -0.44% 0.35% -25.88%
ADA 11,594 -0.60% -1.12% -25.31%
SHIB 0.574 -0.47% -0.31% -21.03%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 61,959 -0.27% 1.52% -12.88%
ETH 2,996.23 0.04% 0.57% -15.40%
USDT 0.999393 0.06% -0.02% -0.07%
BNB 542.81 0.15% -0.33% -12.31%
SOL 138.18 -1.02% 4.07% -21.06%
USDC 0.999537 0.20% 0.04% 0.00%
STETH 2,989.74 -0.15% 0.38% -15.43%
XRP 0.485577 -0.45% -1.50% -20.83%
TON 6.66 -1.94% 11.04% -7.24%
DOGE 0.147075 -0.44% 0.35% -25.88%
ADA 0.441517 -0.60% -1.12% -25.31%
SHIB 0.000022 -0.47% -0.31% -21.03%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 81,800,000 83,800,000
SJC SJC 5c 81,800,000 83,820,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,000,000 76,900,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,900,000 76,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,510,000 7,710,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,500,000 7,580,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,510,000 7,710,000
DOJI DOJI HN lẻ 81,700,000 83,700,000
DOJI DOJI HCM lẻ 81,700,000 83,700,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 81,700,000 83,700,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) - -
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) - -
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1169.63 -23.38 -1.96% 44 461 598,864,800 13,241.06
VN30 1189.99 -20.75 -1.71% 1 29 177,369,801 5,408.05
HNXIndex 220.09 -6.11 -2.70% 35 160 80,700,100 1,619.83
HNX30 467.20 -17.67 -3.64% 2 27 63,546,100 1,389.85
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1180.55 -25.06 -2.08% 4 94 432,262,301 11,403.58
VNIT 3921.79 -80.20 -2.00% 0 4 7,196,300 634.77
VNFINLEAD 1900.90 -36.19 -1.87% 2 17 162,821,601 3,958.01
VNIND 739.61 -19.18 -2.53% 6 66 102,184,800 2,287.39
VNCONS 627.58 -10.08 -1.58% 0 21 33,016,500 864.87
VNMID 1720.83 -51.67 -2.92% 3 65 254,892,500 5,995.53
VNSI 1872.91 -40.58 -2.12% 0 20 80,375,001 2,638.62
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,398.45 61,095,717 0.02%
XAU/USD Tiền tệ 2,384.11 60,730,434 0.22%
Bạc Kim loại 28.42 723,943 0.14%
Đồng Kim loại 4.44 113,087 0.19%
Dầu Thô WTI Năng lượng 84.42 2,150,431 2.04%
Dầu Brent Năng lượng 88.77 2,261,238 1.91%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.76 44,934 0.97%
Xăng RBOB Năng lượng 2.75 69,997 1.26%
Dầu khí London Năng lượng 793.50 20,212,826 2.17%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 550.00 14,010,150 2.52%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 431.60 10,994,147 1.02%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,142.12 29,093,223 0.76%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
19/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi