Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,141
USDT
USD Vietcombank
24,978 / 25,348
SJC
Vàng SJC
81,700,000 / 83,700,000
VNindex
VN-Index
1,215.68 -0.08%
HNX
HNX
228.83 -0.38%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
24,820 20đ
diesel
Dầu Diesel
21,610 630đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
167.4 / 162.0
USDT
USDT
26,297 / 26,337 -0.1458%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,008 25,036 25,048 25,135 25,015
EUR 26,334 26,318 26,319 26,567 26,215
GBP 30,841 30,828 30,840 31,072 30,915
JPY 160 160 160 161 160
AUD 15,908 15,914 15,926 15,970 15,911
SGD 18,178 18,167 18,182 18,273 17,977
THB 672 661 670 669 677
CAD 17,982 17,973 17,992 18,076 18,022
CHF 27,202 27,177 27,180 27,429 27,194
HKD 3,171 3,172 3,169 3,098 3,109
CNY 3,447 3,445 - 3,361 3,423
DKK 3,521 3,527 3,520 - 3,511
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,978 25,036 25,030 25,112 25,015
EUR 26,070 26,247 26,214 26,259 26,005
GBP 30,533 30,643 30,655 30,695 30,905
JPY 158 159 159 157 159
AUD 15,749 15,818 15,862 15,705 15,891
SGD 17,996 18,058 18,109 17,999 17,967
THB 604 655 667 606 637
CAD 17,802 17,865 17,920 17,802 18,012
CHF 26,930 27,014 27,071 27,067 27,174
HKD 3,139 3,150 3,156 - 3,099
CNY 3,413 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,348 25,346 25,348 25,348 25,348
EUR 27,500 27,467 27,471 27,499 27,505
GBP 31,831 31,928 31,767 32,003 32,085
JPY 168 167 167 168 169
AUD 16,419 16,410 16,400 16,590 16,511
SGD 18,761 18,699 18,699 18,794 18,777
THB 697 706 696 722 705
CAD 18,559 18,535 18,500 18,694 18,722
CHF 28,075 28,041 27,992 28,055 28,144
HKD 3,272 3,264 3,269 3,301 3,304
CNY 3,558 3,537 - 3,489 3,563
DKK 3,656 3,643 3,646 - 3,681
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,648,459,167 1.00% -5.49% -11.32%
ETH 80,672,338 1.44% -5.61% -15.58%
USDT 26,328 -0.11% -0.15% -0.03%
BNB 14,204,334 0.85% -7.39% -7.53%
SOL 3,507,298 1.68% -12.47% -24.16%
USDC 26,336 -0.07% -0.01% -0.17%
STETH 80,500,357 1.46% -5.64% -15.67%
XRP 12,861 1.50% -5.19% -19.95%
DOGE 4,054 2.07% -6.12% -21.50%
TON 161,973 0.50% -13.60% -10.24%
ADA 12,154 1.30% -5.46% -24.07%
AVAX 914,157 1.60% -8.25% -28.51%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 62,591 1.00% -5.49% -11.32%
ETH 3,063.08 1.44% -5.61% -15.58%
USDT 0.999661 -0.11% -0.15% -0.03%
BNB 539.33 0.85% -7.39% -7.53%
SOL 133.17 1.68% -12.47% -24.16%
USDC 0.999961 -0.07% -0.01% -0.17%
STETH 3,056.55 1.46% -5.64% -15.67%
XRP 0.488329 1.50% -5.19% -19.95%
DOGE 0.153914 2.07% -6.12% -21.50%
TON 6.15 0.50% -13.60% -10.24%
ADA 0.461497 1.30% -5.46% -24.07%
AVAX 34.71 1.60% -8.25% -28.51%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 81,700,000 83,700,000
SJC SJC 5c 81,700,000 83,720,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,700,000 76,600,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,600,000 75,900,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,500,000 7,695,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,490,000 7,570,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,500,000 7,695,000
DOJI DOJI HN lẻ 81,700,000 83,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 81,700,000 84,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 81,700,000 83,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,533,000 7,703,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,533,000 7,703,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1215.68 -0.93 -0.08% 140 361 1,355,239,132 30,325.81
VN30 1232.70 4.80 0.39% 14 13 417,213,811 12,355.04
HNXIndex 228.83 -0.88 -0.38% 70 132 137,946,928 2,693.41
HNX30 496.19 1.27 0.26% 13 13 100,090,200 2,261.09
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1227.50 1.12 0.09% 34 57 1,009,130,067 26,300.78
VNIT 4055.02 45.20 1.13% 1 2 9,884,000 772.08
VNFINLEAD 1982.36 13.11 0.67% 11 8 429,771,695 10,109.66
VNIND 771.13 -8.93 -1.14% 21 47 217,640,900 4,928.86
VNCONS 637.67 -7.38 -1.14% 6 14 68,229,100 2,122.45
VNMID 1804.73 -10.67 -0.59% 20 44 591,916,256 13,945.74
VNSI 1952.30 0.28 0.01% 6 11 228,437,076 6,631.49
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,388.30 60,538,628 0.22%
XAU/USD Tiền tệ 2,372.14 60,129,005 -0.46%
Bạc Kim loại 28.36 718,945 -1.23%
Đồng Kim loại 4.32 109,478 -1.37%
Dầu Thô WTI Năng lượng 85.08 2,156,608 -0.39%
Dầu Brent Năng lượng 89.80 2,276,250 -0.33%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.70 42,990 0.30%
Xăng RBOB Năng lượng 2.79 70,612 0.06%
Dầu khí London Năng lượng 814.88 20,655,578 -0.70%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 549.50 13,928,726 -0.45%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 430.60 10,914,849 -0.09%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,158.00 29,352,984 0.00%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
16/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi