Giá INR (Rupi Ấn Độ)
Cập
nhật 19-03-2024 12:00
Giá INR (Rupi Ấn Độ) tại các ngân hàng
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
Vietcombank | 297 | - | 309 |
Giá các ngoại tệ khác
Tên | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
CNY | 3,346.1 | 3,489.0 |
EUR | 26,186.5 | 27,623.6 |
GBP | 30,644.9 | 31,948.9 |
HKD | 3,081.0 | 3,212.1 |
JPY | 160.8 | 170.1 |
KRW | 16.0 | 19.4 |
SGD | 17,990.9 | 18,756.4 |
THB | 606.9 | 700.2 |
USD | 24,545.0 | 24,895.0 |
CHF | 27,251.0 | 28,293.0 |
AUD | 15,810.0 | 16,408.0 |
CAD | 17,869.0 | 18,543.0 |
NZD | 14,739.0 | 15,241.0 |
TWD | 704.3 | 851.0 |
MYR | 4,893.2 | 5,512.0 |