Giá KWD (Dina Cô Oét)
Cập
nhật 19-03-2024 19:00
Giá KWD (Dina Cô Oét) tại các ngân hàng
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
BIDV | 78,395 | - | 83,245 |
Vietcombank | 80,288 | - | 83,502 |
Giá các ngoại tệ khác
Tên | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
CNY | 3,366.9 | 3,510.7 |
EUR | 26,153.2 | 27,588.4 |
GBP | 30,568.8 | 31,869.4 |
HKD | 3,083.7 | 3,214.9 |
JPY | 159.4 | 168.7 |
KRW | 16.0 | 19.4 |
SGD | 17,960.5 | 18,724.7 |
THB | 606.0 | 699.1 |
USD | 24,560.0 | 24,910.0 |
CHF | 27,301.0 | 28,329.0 |
AUD | 15,770.0 | 16,364.0 |
CAD | 17,852.0 | 18,525.0 |
NZD | 14,704.0 | 15,198.0 |
TWD | 703.7 | 850.3 |
MYR | 4,892.0 | 5,510.6 |