Tỷ giá Renggit Malaysia tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 13/06/2020 09:22:16

Chuyển đổi Renggit Malaysia (MYR) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

MYR
VND
1 MYR = 5,355 VND

So sánh tỷ giá Renggit Malaysia (MYR) tại 5 ngân hàng

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Xuất excel

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
Techcombank 0 5,030 5,680 0
TPBank 5,489 5,521 5,747 5,747
BIDV 5,206 0 5,694 5,694
SacomBank 0 5,404 0 5,879
Vietcombank 0 5,501 5,617 5,617


Ringgit Malaysia (còn được gọi là đồng Đôla Malaysia), là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. Một ringgit được chia thành 100 sen (xu) và có ký hiệu là MYR

Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:

  • Có 4 mệnh giá tiền xu cho Ringgit Malaysia ( 5Sen , 10Sen , 20Sen và 50Sen )
  • Ringgit Malaysia có 6 mệnh giá tiền giấy ( RM1 , RM5 , RM10 , RM20 , RM50 và RM100 )

Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Ringgit Malaysia (MYR) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia (MYR). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Ringgit Malaysia (MYR) ra các đồng tiền khác

Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ringgit Malaysia (MYR) là:

  • tỷ giá Ringgit
  • tỷ giá myr
  • myr to vnd
  • vnd to myr
  • 1 myr to usd
  • 1 myr to vnd

Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV 30,320 30,920
Xăng RON 95-III 29,820 30,410
E5 RON 92-II 28,980 29,550
DO 0,001S-V 25,610 26,120
DO 0,05S-II 25,260 25,760
Dầu hỏa 2-K 23,910 24,380
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022

Tin tài chính mới nhất