Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 5,030 | 5,680 | 0 |
![]() |
5,489 | 5,521 | 5,747 | 5,747 |
![]() |
5,206 | 0 | 5,694 | 5,694 |
![]() |
0 | 5,404 | 0 | 5,879 |
![]() |
0 | 5,501 | 5,617 | 5,617 |
Ringgit Malaysia (còn được gọi là đồng Đôla Malaysia), là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. Một ringgit được chia thành 100 sen (xu) và có ký hiệu là MYR
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Ringgit Malaysia (MYR) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia (MYR). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Ringgit Malaysia (MYR) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ringgit Malaysia (MYR) là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 30,320 | 30,920 |
Xăng RON 95-III | 29,820 | 30,410 |
E5 RON 92-II | 28,980 | 29,550 |
DO 0,001S-V | 25,610 | 26,120 |
DO 0,05S-II | 25,260 | 25,760 |
Dầu hỏa 2-K | 23,910 | 24,380 |
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022 |