Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,274
USDT
USD Vietcombank
25,147 / 25,487
SJC
Vàng SJC
81,800,000 / 83,800,000
VNindex
VN-Index
1,188.80 0.97%
HNX
HNX
224.14 0.68%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
166.2 / 163.5
USDT
USDT
26,003 / 26,038 -0.0801%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,177 25,187 25,188 25,240 25,180
EUR 26,817 26,714 26,706 26,938 26,823
GBP 31,193 31,072 30,971 31,290 31,366
JPY 161 160 161 162 161
AUD 16,262 16,204 16,203 16,338 16,379
SGD 18,418 18,344 18,432 18,458 18,356
THB 677 664 672 669 681
CAD 18,343 18,270 18,323 18,371 18,484
CHF 27,490 27,374 27,506 27,650 27,565
HKD 3,198 3,189 3,197 3,117 3,188
CNY 3,475 3,462 - 3,320 3,473
DKK 3,586 3,580 3,572 - 3,603
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,147 25,187 25,185 25,217 25,180
EUR 26,549 26,642 26,599 26,628 26,788
GBP 30,881 30,885 30,785 30,913 31,316
JPY 159 159 161 158 161
AUD 16,099 16,107 16,138 16,071 16,279
SGD 18,234 18,234 18,358 18,183 18,256
THB 609 657 669 606 637
CAD 18,159 18,161 18,250 18,096 18,384
CHF 27,215 27,210 27,396 27,287 27,460
HKD 3,166 3,167 3,184 - 3,173
CNY 3,441 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,487 25,487 25,488 25,487 25,487
EUR 28,004 27,867 27,900 27,865 28,083
GBP 32,194 32,173 31,939 32,227 32,326
JPY 169 168 169 169 169
AUD 16,783 16,700 16,702 16,968 16,829
SGD 19,009 18,882 18,976 18,980 19,086
THB 703 708 700 721 705
CAD 18,931 18,837 18,863 18,982 19,034
CHF 28,372 28,224 28,358 28,284 28,365
HKD 3,300 3,279 3,301 3,319 3,323
CNY 3,587 3,554 - 3,710 3,583
DKK 3,724 3,696 3,703 - 3,733
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,732,985,128 -0.40% -0.44% 3.92%
ETH 83,981,924 -0.43% 0.48% 4.32%
USDT 26,031 -0.02% -0.08% -0.15%
BNB 15,698,050 -0.57% 0.12% 12.01%
SOL 4,073,905 -1.16% -1.07% 14.15%
USDC 26,030 -0.07% -0.02% -0.17%
STETH 83,915,266 -0.42% 0.42% 4.38%
XRP 14,150 -0.34% -1.76% 9.69%
DOGE 4,201 -0.64% 0.45% 2.96%
TON 148,937 -0.77% -4.87% -12.48%
ADA 13,026 -0.97% -2.94% 8.95%
SHIB 0.703 -1.32% 0.54% 18.15%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 66,556 -0.40% -0.44% 3.92%
ETH 3,225.36 -0.43% 0.48% 4.32%
USDT 0.999742 -0.02% -0.08% -0.15%
BNB 602.89 -0.57% 0.12% 12.01%
SOL 156.46 -1.16% -1.07% 14.15%
USDC 0.999684 -0.07% -0.02% -0.17%
STETH 3,222.80 -0.42% 0.42% 4.38%
XRP 0.543452 -0.34% -1.76% 9.69%
DOGE 0.161341 -0.64% 0.45% 2.96%
TON 5.72 -0.77% -4.87% -12.48%
ADA 0.500256 -0.97% -2.94% 8.95%
SHIB 0.000027 -1.32% 0.54% 18.15%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 81,800,000 83,800,000
SJC SJC 5c 81,800,000 83,820,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,000,000 74,800,000
SJC Nữ Trang 99.99% 72,700,000 74,000,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
DOJI DOJI HN lẻ 81,500,000 83,500,000
DOJI DOJI HCM lẻ 81,500,000 83,500,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 81,500,000 83,500,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,368,000 7,538,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,368,000 7,538,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1188.80 11.40 0.97% 311 59 83,956,737 2,104.22
VN30 1216.54 16.17 1.35% 26 2 29,861,003 1,065.23
HNXIndex 224.14 1.51 0.68% 75 28 12,242,700 233.44
HNX30 476.63 5.08 1.08% 19 2 8,016,600 161.09
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1209.77 15.74 1.32% 85 11 57,767,503 1,795.94
VNIT 4212.84 201.09 5.01% 4 0 2,929,900 320.79
VNFINLEAD 1970.98 18.95 0.97% 20 0 16,043,202 419.69
VNIND 748.68 7.27 0.98% 48 8 10,961,100 250.96
VNCONS 632.62 5.74 0.92% 16 1 3,115,200 105.80
VNMID 1773.16 21.92 1.25% 59 9 27,906,500 730.71
VNSI 1903.91 24.68 1.31% 16 4 12,935,501 599.21
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,331.90 59,433,135 -0.44%
XAU/USD Tiền tệ 2,318.56 59,093,139 -0.16%
Bạc Kim loại 27.28 695,209 -0.31%
Đồng Kim loại 4.45 113,537 0.69%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.28 2,122,557 -0.10%
Dầu Brent Năng lượng 88.31 2,250,757 -0.12%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.11 53,803 -0.94%
Xăng RBOB Năng lượng 2.72 69,320 -0.20%
Dầu khí London Năng lượng 785.25 20,013,667 -0.16%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 582.10 14,835,983 -0.33%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 443.00 11,290,741 -0.03%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,170.38 29,829,475 0.31%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
24/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi