Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
2,368 | 2,486 | 2,594 | 2,594 |
![]() |
0 | 2,497 | 2,568 | 2,568 |
![]() |
0 | 2,493 | 2,573 | 2,573 |
![]() |
0 | 2,554 | 0 | 2,707 |
![]() |
0 | 2,482 | 2,586 | 2,586 |
![]() |
2,377 | 2,377 | 2,691 | 2,691 |
![]() |
0 | 2,412 | 2,628 | 0 |
Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ của Na Uy (dạng số nhiều là kroner). Một krone gồm 100 øre (tương đương xu). Mã ISO 4217 là NOK, nhưng chữ địa phương viết tắt thông thường là kr. Krone Na Uy là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Đảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Có 4 mệnh giá tiền xu cho Krone Na Uy ( kr1 , kr5 , kr10 và kr20 ),
Krone Na Uy có 5 mệnh giá tiền giấy ( kr50 , kr100 , kr200 , kr500 và kr1000 )
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Krone Na Uy (NOK) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Krone Na Uy (NOK). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Krone Na Uy (NOK) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Krone Na Uy là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 30,320 | 30,920 |
Xăng RON 95-III | 29,820 | 30,410 |
E5 RON 92-II | 28,980 | 29,550 |
DO 0,001S-V | 25,610 | 26,120 |
DO 0,05S-II | 25,260 | 25,760 |
Dầu hỏa 2-K | 23,910 | 24,380 |
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022 |