Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
15,141 | 15,231 | 15,581 | 15,581 |
![]() |
15,101 | 15,192 | 15,489 | 15,489 |
![]() |
15,149 | 15,232 | 15,519 | 15,519 |
![]() |
0 | 15,145 | 0 | 15,551 |
![]() |
0 | 15,240 | 0 | 15,590 |
![]() |
0 | 15,227 | 0 | 15,462 |
![]() |
0 | 15,280 | 15,695 | 0 |
![]() |
15,160 | 15,236 | 15,469 | 15,469 |
![]() |
15,021 | 15,173 | 15,973 | 15,973 |
![]() |
0 | 15,250 | 15,570 | 0 |
![]() |
15,127 | 15,127 | 15,604 | 15,604 |
![]() |
13,784 | 0 | 14,171 | 14,171 |
Đô la New Zealand (Tiếng Māori: Tāra o Aotearoa, Ký hiệu: $, mã NZD) là tiền tệ và phương tiện thanh toán hợp pháp của New Zealand, Quần đảo Cook, Niue, Tokelau, Lãnh thổ phụ thuộc Ross, và lãnh thổ thuộc Anh quốc, Quần đảo Pitcairn. Nó thường được viết tắt bằng Ký hiệu đô la ($), đôi khi là NZ$ để phân biệt với những nước khác sử dụng đồng Đô la. Trong thanh toán hằng ngày, nó thường được gọi với cái tên ‘’Kiwi’’, có nguồn gốc từ New Zealand liên quan đến tên một loài chim bản địa và đồng xu $1 miêu tả Chim Kiwi.
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đô la New Zealand (NZD) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đô la New Zealand (NZD). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đô la New Zealand (NZD) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la New Zealand là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 30,320 | 30,920 |
Xăng RON 95-III | 29,820 | 30,410 |
E5 RON 92-II | 28,980 | 29,550 |
DO 0,001S-V | 25,610 | 26,120 |
DO 0,05S-II | 25,260 | 25,760 |
Dầu hỏa 2-K | 23,910 | 24,380 |
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022 |