Tỷ giá Ruble liên bang Nga tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 13/06/2020 09:22:16

Chuyển đổi Ruble liên bang Nga (RUB) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

RUB
VND
1 RUB = 306.5 VND

So sánh tỷ giá Ruble liên bang Nga (RUB) tại 4 ngân hàng

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Xuất excel

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
TPBank 242.0 304.0 340.0 340.0
BIDV 0 274.0 352.0 352.0
Vietcombank 0 304.1 338.9 338.9
MBBank 0 279.5 385.2 385.2


Đồng rúp Nga hay đơn giản là rúp (tiếng Nga: рубль rublʹ, số nhiều рубли́ rubli; tiếng Anh: ruble hay rouble), ký hiệu ₽, là tiền tệ của Liên bang Nga và hai nước cộng hòa tự trị Abkhazia và Nam Ossetia.

Trước đây, đồng rúp cũng là tiền tệ của Liên Xô và Đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã. Đồng rúp được chia thành 100 kopek, tiếng Nga: копе́йка, số nhiều: копе́йки hay копеек. Mã ISO 4217 là RUB; mã trước đây là RUR, nói về đồng rúp Nga trước thời điểm đặt tên năm 1998 (1 RUB = 1000 RUR).

Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:

  • Có 8 mệnh giá tiền xu cho Rúp Nga ( 1к , 5к , 10к , 50к , ₽1 , ₽2 , ₽5 và ₽10 ),
  • Rúp Nga có 8 mệnh giá tiền giấy ( ₽5 , ₽10 , ₽50 , ₽100 , ₽500 , ₽1000 , ₽2000 và ₽5000 )

Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đồng rúp Nga (RUB) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đồng rúp Nga (RUB). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đồng rúp Nga (RUB) ra các đồng tiền khác

  • tỷ giá đồng rúp
  • rub to vnd
  • 1 rub to vnd
  • rub sang vnd
  • đổi tiền nga sang tiền việt
  •  

Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV 30,320 30,920
Xăng RON 95-III 29,820 30,410
E5 RON 92-II 28,980 29,550
DO 0,001S-V 25,610 26,120
DO 0,05S-II 25,260 25,760
Dầu hỏa 2-K 23,910 24,380
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022

Tin tài chính mới nhất