Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
6,017 | 6,135 | 6,375 | 6,375 |
![]() |
0 | 6,138 | 6,379 | 6,379 |
Riyal (tiếng Ả Rập: ريال riyāl); là đơn vị tiền tệ của Ả Rập Xê Út. Nó được viết tắt là ر.س hoặc SR (riyal Saud)
Riyal là tiền tệ của Ả Rập Xê Út từ khi quốc gia này hình thành, và là tiền tệ của Hejaz trước khi Ả Rập Xê Út lập quốc, là một trong những loại tiền tệ chính trong khu vực Địa Trung Hải vào thời Ottoman
Có 7 mệnh giá tiền xu cho Riyal Ả Rập Xê-út ( ر.س0.01 , ر.س0.05 , ر.س0.10 , ر.س0.25 , ر.س0.50 , ر.س1 và ر.س2 ),
Riyal Ả Rập Xê-út có 5 mệnh giá tiền giấy ( ر.س5 , ر.س10 , ر.س50 , ر.س100 và ر.س500 )
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
E5 RON 92-II | 17,720 | 18,070 |
DO 0,001S-V | 14,750 | 15,040 |
DO 0,05S-II | 14,400 | 14,680 |
Xăng RON 95-III | 18,880 | 19,250 |
Dầu hỏa 2-K | 13,170 | 13,430 |
Xăng RON 95-IV | 18,980 | 19,350 |
Cập nhật lúc 14:00:04 15/03/2021 |