Giá SEK (Krone Thụy Điển)
Cập
nhật 04-12-2024 23:30
Giá SEK (Krone Thụy Điển) tại các ngân hàng
Giá mua vào | Giá bán ra | Giá mua CK | |
---|---|---|---|
Agribank | - | 2,345 (-0.17% 24h) (-0.47% 7 ngày) | 2,258 |
BIDV | - | 2,335 (-0.21% 24h) (-0.38% 7 ngày) | 2,262 |
Vietcombank | - | 2,355 (-0.11% 24h) (-0.61% 7 ngày) | 2,259 |
Vietinbank | - | 2,381 (0.55% 24h) | 2,246 |
Giá các ngoại tệ khác
Tên | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
CNY | 3,397.7 | 3,542.1 |
EUR | 25,981.8 | 27,406.4 |
GBP | 31,342.5 | 32,674.8 |
HKD | 3,180.3 | 3,315.5 |
JPY | 163.8 | 173.3 |
KRW | 15.5 | 18.7 |
SGD | 18,387.3 | 19,168.9 |
THB | 653.2 | 753.6 |
USD | 25,142.0 | 25,475.0 |
CHF | 28,238.0 | 29,075.0 |
AUD | 16,081.0 | 16,569.0 |
CAD | 17,807.0 | 18,321.0 |
NZD | 14,559.0 | 15,039.0 |
TWD | 705.4 | 851.3 |
MYR | 5,327.8 | 5,994.0 |