Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,231
USDT
USD Vietcombank
25,100 / 25,440
SJC
Vàng SJC
82,100,000 / 84,100,000
VNindex
VN-Index
1,193.01 -1.86%
HNX
HNX
226.20 -1.15%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.3 / 163.5
USDT
USDT
26,276 / 26,322 -0.1967%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,130 25,130 25,120 25,280 25,145
EUR 26,433 26,454 26,431 26,752 26,453
GBP 30,977 31,009 30,943 31,285 31,131
JPY 160 160 160 162 161
AUD 15,962 15,986 15,975 16,083 16,074
SGD 18,250 18,263 18,259 18,412 18,135
THB 673 663 674 670 679
CAD 18,011 18,025 18,028 18,162 18,183
CHF 27,310 27,327 27,292 27,640 27,427
HKD 3,176 3,183 3,177 3,117 3,126
CNY 3,454 3,458 - 3,361 3,443
DKK 3,534 3,544 3,535 - 3,542
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,100 25,130 25,100 25,257 25,145
EUR 26,169 26,383 26,325 26,443 26,243
GBP 30,667 30,823 30,757 30,908 31,121
JPY 159 159 160 158 160
AUD 15,803 15,890 15,911 15,818 16,054
SGD 18,068 18,154 18,186 18,137 18,125
THB 606 656 671 607 639
CAD 17,831 17,916 17,956 17,887 18,173
CHF 27,037 27,163 27,183 27,277 27,407
HKD 3,145 3,161 3,164 - 3,116
CNY 3,420 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,440 25,440 25,440 25,442 25,440
EUR 27,604 27,603 27,607 27,684 27,743
GBP 31,971 32,113 31,897 32,227 32,301
JPY 168 167 168 169 170
AUD 16,475 16,484 16,463 16,706 16,674
SGD 18,836 18,797 18,792 18,933 18,935
THB 699 708 702 722 707
CAD 18,589 18,591 18,551 18,783 18,883
CHF 28,187 28,191 28,129 28,275 28,377
HKD 3,278 3,275 3,280 3,319 3,321
CNY 3,566 3,551 - 3,489 3,583
DKK 3,669 3,661 3,663 - 3,712
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,681,080,852 2.46% 3.32% -9.10%
ETH 81,205,739 1.77% 2.93% -12.47%
USDT 26,348 0.01% -0.20% 0.12%
BNB 14,580,282 2.11% 4.08% -8.27%
SOL 3,658,232 4.30% 5.36% -19.89%
USDC 26,322 -0.16% -0.15% 0.03%
STETH 81,035,436 2.34% 2.98% -13.23%
XRP 13,166 1.42% 2.55% -18.05%
DOGE 3,987 3.32% 1.24% -21.22%
TON 162,407 0.94% 0.29% -15.24%
ADA 12,003 2.92% 3.02% -21.78%
SHIB 0.598 2.33% 3.87% -17.55%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 63,866 2.46% 3.32% -9.10%
ETH 3,085.09 1.77% 2.93% -12.47%
USDT 1.00 0.01% -0.20% 0.12%
BNB 553.92 2.11% 4.08% -8.27%
SOL 138.98 4.30% 5.36% -19.89%
USDC 1.00 -0.16% -0.15% 0.03%
STETH 3,078.62 2.34% 2.98% -13.23%
XRP 0.500192 1.42% 2.55% -18.05%
DOGE 0.151488 3.32% 1.24% -21.22%
TON 6.17 0.94% 0.29% -15.24%
ADA 0.455992 2.92% 3.02% -21.78%
SHIB 0.000023 2.33% 3.87% -17.55%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 82,100,000 84,100,000
SJC SJC 5c 82,100,000 84,120,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,700,000 76,600,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,600,000 75,900,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,480,000 7,680,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,470,000 7,550,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,480,000 7,680,000
DOJI DOJI HN lẻ 82,000,000 84,000,000
DOJI DOJI HCM lẻ 82,000,000 84,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 82,000,000 84,000,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,508,000 7,678,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,508,000 7,678,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1193.01 -22.67 -1.86% 137 348 859,252,249 19,106.40
VN30 1210.74 -21.96 -1.78% 4 26 258,632,636 7,835.79
HNXIndex 226.20 -2.63 -1.15% 74 102 86,320,842 1,696.68
HNX30 484.87 -11.32 -2.28% 4 21 56,978,200 1,323.18
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1205.61 -21.89 -1.78% 16 81 617,543,636 16,193.30
VNIT 4001.99 -53.03 -1.31% 1 3 6,038,500 489.35
VNFINLEAD 1937.09 -45.27 -2.28% 2 18 260,556,593 6,165.45
VNIND 758.79 -12.34 -1.60% 13 54 125,259,800 3,085.42
VNCONS 637.66 -0.01 0.00% 7 14 55,670,648 1,679.59
VNMID 1772.50 -32.23 -1.79% 12 55 358,911,000 8,357.51
VNSI 1913.49 -38.81 -1.99% 2 17 132,455,388 4,151.95
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,390.70 60,819,408 0.10%
XAU/USD Tiền tệ 2,375.77 60,439,589 0.61%
Bạc Kim loại 28.36 721,478 -0.14%
Đồng Kim loại 4.41 112,165 1.60%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.53 2,099,563 -0.19%
Dầu Brent Năng lượng 86.98 2,212,771 -0.36%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.76 44,673 2.57%
Xăng RBOB Năng lượng 2.71 68,953 -0.67%
Dầu khí London Năng lượng 779.38 19,827,427 -1.62%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 540.10 13,740,144 0.58%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 428.38 10,897,987 -0.38%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,141.00 29,027,040 -0.70%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
18/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi