Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,003
USDT
USD Vietcombank
24,590 / 24,960
SJC
Vàng SJC
79,000,000 / 81,000,000
VNindex
VN-Index
1,290.18 0.55%
HNX
HNX
243.92 0.44%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
24,280 740đ
diesel
Dầu Diesel
21,010 470đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.7 / 163.0
USDT
USDT
25,744 / 25,780 -0.1296%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,620 24,635 24,635 24,630 24,615
EUR 26,387 26,392 26,404 26,432 26,315
GBP 30,798 30,810 30,829 30,830 30,904
JPY 160 161 160 161 160
AUD 15,905 15,922 15,941 15,834 15,952
SGD 18,105 18,104 18,121 18,106 18,009
THB 668 657 666 658 670
CAD 17,968 17,971 17,988 17,963 18,071
CHF 26,945 26,949 26,960 27,092 27,004
HKD 3,119 3,124 3,119 3,037 3,107
CNY 3,393 3,395 - 3,361 3,389
DKK 3,529 3,538 3,531 - 3,536
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,590 24,635 24,610 24,608 24,535
EUR 26,123 26,321 26,298 26,125 26,280
GBP 30,490 30,626 30,644 30,454 30,854
JPY 159 160 160 157 160
AUD 15,746 15,827 15,877 15,570 15,852
SGD 17,924 17,996 18,049 17,833 17,909
THB 601 651 663 595 626
CAD 17,788 17,863 17,916 17,689 17,971
CHF 26,675 26,787 26,852 26,732 26,899
HKD 3,088 3,102 3,107 - 3,092
CNY 3,360 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,960 24,945 24,955 24,940 24,955
EUR 27,556 27,544 27,570 27,359 27,575
GBP 31,787 31,916 31,779 31,761 31,864
JPY 168 168 168 168 168
AUD 16,416 16,420 16,428 16,462 16,402
SGD 18,687 18,638 18,658 18,627 18,609
THB 694 702 693 711 694
CAD 18,545 18,537 18,519 18,577 18,621
CHF 27,810 27,804 27,797 27,727 27,804
HKD 3,220 3,214 3,221 3,239 3,242
CNY 3,503 3,486 - 3,489 3,499
DKK 3,664 3,655 3,662 - 3,666
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,819,810,200 0.14% 1.06% 4.92%
ETH 92,259,402 0.15% 0.53% 0.35%
USDT 25,747 -0.22% -0.13% -0.05%
BNB 15,159,413 -0.51% 2.25% 6.30%
SOL 4,826,274 0.07% 0.99% -0.57%
STETH 92,055,482 -0.03% 0.38% 0.08%
XRP 16,046 -0.15% 0.82% 2.32%
USDC 25,746 -0.13% -0.25% -0.06%
DOGE 5,195 0.55% 10.23% 31.09%
ADA 16,775 0.15% 0.73% 2.41%
AVAX 1,408,104 -0.38% -0.10% -0.45%
SHIB 0.803 0.63% 3.80% 14.96%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 70,590 0.14% 1.06% 4.92%
ETH 3,578.72 0.15% 0.53% 0.35%
USDT 0.998707 -0.22% -0.13% -0.05%
BNB 588.03 -0.51% 2.25% 6.30%
SOL 187.21 0.07% 0.99% -0.57%
STETH 3,570.81 -0.03% 0.38% 0.08%
XRP 0.622430 -0.15% 0.82% 2.32%
USDC 0.998677 -0.13% -0.25% -0.06%
DOGE 0.201529 0.55% 10.23% 31.09%
ADA 0.650690 0.15% 0.73% 2.41%
AVAX 54.62 -0.38% -0.10% -0.45%
SHIB 0.000031 0.63% 3.80% 14.96%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.70 3.40 3.40 3.60 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,000,000 81,000,000
SJC SJC 5c 79,000,000 81,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 68,500,000 69,750,000
SJC Nữ Trang 99.99% 68,400,000 69,250,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,850,000 6,980,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,840,000 6,920,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,850,000 6,980,000
DOJI DOJI HN lẻ 79,000,000 81,000,000
DOJI DOJI HCM lẻ 79,000,000 81,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 79,000,000 81,000,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 6,913,000 7,033,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 6,913,000 7,033,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1290.18 7.09 0.55% 254 209 1,012,175,340 25,868.69
VN30 1303.20 14.43 1.12% 18 7 336,980,786 11,682.36
HNXIndex 243.92 1.07 0.44% 90 87 86,507,700 1,855.98
HNX30 538.30 2.61 0.49% 15 11 62,049,100 1,548.11
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1305.91 11.70 0.90% 48 36 738,701,627 22,352.77
VNIT 4201.33 63.77 1.54% 3 1 6,089,900 512.37
VNFINLEAD 2135.92 34.45 1.64% 16 4 369,733,139 10,441.49
VNIND 825.93 -2.18 -0.26% 23 47 120,151,319 2,788.46
VNCONS 697.08 4.81 0.69% 12 5 68,552,900 2,126.42
VNMID 1947.60 8.21 0.42% 30 29 401,720,841 10,670.41
VNSI 2053.92 9.67 0.47% 11 6 129,227,700 4,238.91
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,216.30 55,318,848 0.16%
XAU/USD Tiền tệ 2,195.90 54,809,664 0.05%
Bạc Kim loại 24.53 612,319 -0.89%
Đồng Kim loại 3.99 99,685 -0.16%
Dầu Thô WTI Năng lượng 81.67 2,038,483 0.39%
Dầu Brent Năng lượng 85.63 2,137,325 0.26%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.69 42,282 -1.40%
Xăng RBOB Năng lượng 2.67 66,753 0.09%
Dầu khí London Năng lượng 812.00 20,267,520 -0.41%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 546.60 13,643,136 -0.26%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 426.90 10,655,424 -0.02%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,187.75 29,646,240 -0.27%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
28/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi