Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,003
USDT
USD Vietcombank
24,600 / 24,970
SJC
Vàng SJC
79,000,000 / 81,000,000
VNindex
VN-Index
1,284.09 -0.47%
HNX
HNX
242.58 -0.55%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
24,810 530đ
diesel
Dầu Diesel
20,690 -320đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.2 / 163.0
USDT
USDT
25,702 / 25,744 0.0076%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,630 24,660 24,635 24,670 24,650
EUR 26,283 26,316 26,318 26,436 26,304
GBP 30,798 30,822 30,838 30,925 30,982
JPY 161 161 161 162 161
AUD 15,887 15,887 15,913 15,905 16,004
SGD 18,099 18,108 18,105 18,136 18,039
THB 669 658 666 661 674
CAD 18,019 18,029 18,051 18,059 18,157
CHF 27,075 27,078 27,074 27,264 27,165
HKD 3,120 3,126 3,118 3,041 3,111
CNY 3,396 3,400 - 3,361 3,395
DKK 3,515 3,527 3,520 - 3,534
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,600 24,660 24,620 24,648 24,570
EUR 26,020 26,245 26,213 26,128 26,269
GBP 30,490 30,637 30,653 30,549 30,932
JPY 159 160 160 157 161
AUD 15,728 15,792 15,849 15,640 15,904
SGD 17,918 17,999 18,033 17,862 17,939
THB 602 651 663 599 629
CAD 17,839 17,921 17,979 17,785 18,057
CHF 26,805 26,915 26,966 26,903 27,060
HKD 3,089 3,104 3,106 - 3,096
CNY 3,362 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,970 24,970 24,955 24,975 24,990
EUR 27,448 27,465 27,483 27,354 27,564
GBP 31,788 31,938 31,788 31,852 31,942
JPY 168 168 168 168 169
AUD 16,398 16,391 16,399 16,531 16,454
SGD 18,680 18,641 18,641 18,657 18,639
THB 694 703 693 713 697
CAD 18,598 18,598 18,585 18,675 18,707
CHF 27,945 27,928 27,917 27,887 27,965
HKD 3,220 3,217 3,219 3,243 3,246
CNY 3,506 3,492 - 3,489 3,505
DKK 3,649 3,644 3,650 - 3,664
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,793,275,552 -0.44% -1.36% 5.55%
ETH 90,728,549 -0.42% -1.59% 1.06%
USDT 25,733 -0.11% 0.01% 0.07%
BNB 15,690,453 0.16% 3.50% 5.64%
SOL 4,725,569 -1.00% -1.92% 3.73%
STETH 90,552,460 -0.25% -1.53% 1.04%
XRP 15,761 -0.36% -1.67% -2.69%
USDC 25,704 -0.19% -0.18% -0.18%
DOGE 5,437 -0.66% 4.47% 31.65%
ADA 16,428 -0.41% -1.75% 0.60%
AVAX 1,372,928 -0.53% -2.32% -4.21%
SHIB 0.79 -0.43% -1.97% 10.73%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 69,658 -0.44% -1.36% 5.55%
ETH 3,524.26 -0.42% -1.59% 1.06%
USDT 0.999559 -0.11% 0.01% 0.07%
BNB 609.48 0.16% 3.50% 5.64%
SOL 183.56 -1.00% -1.92% 3.73%
STETH 3,517.42 -0.25% -1.53% 1.04%
XRP 0.612238 -0.36% -1.67% -2.69%
USDC 0.998438 -0.19% -0.18% -0.18%
DOGE 0.211201 -0.66% 4.47% 31.65%
ADA 0.638111 -0.41% -1.75% 0.60%
AVAX 53.33 -0.53% -2.32% -4.21%
SHIB 0.000031 -0.43% -1.97% 10.73%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.70 3.40 3.40 3.60 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,000,000 81,000,000
SJC SJC 5c 79,000,000 81,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 69,200,000 70,450,000
SJC Nữ Trang 99.99% 69,100,000 69,950,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,930,000 7,050,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,920,000 7,000,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,930,000 7,050,000
DOJI DOJI HN lẻ 78,800,000 80,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 78,800,000 80,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 78,800,000 80,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 6,958,000 7,078,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 6,958,000 7,078,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1284.09 -6.09 -0.47% 159 296 922,547,400 23,203.75
VN30 1296.90 -6.30 -0.48% 7 22 288,210,403 9,842.20
HNXIndex 242.58 -1.34 -0.55% 88 92 80,199,750 1,761.96
HNX30 533.82 -4.48 -0.83% 11 16 56,484,400 1,416.91
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1300.31 -5.60 -0.43% 27 67 648,850,503 19,503.46
VNIT 4181.69 -19.64 -0.47% 2 2 6,126,800 514.98
VNFINLEAD 2123.58 -12.34 -0.58% 5 14 266,682,103 6,828.46
VNIND 823.09 -2.84 -0.34% 23 43 144,524,700 3,562.05
VNCONS 690.24 -6.84 -0.98% 4 16 65,446,200 2,754.02
VNMID 1941.62 -5.98 -0.31% 20 45 360,640,100 9,661.26
VNSI 2050.45 -3.47 -0.17% 8 11 122,097,502 4,034.41
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,254.80 56,302,356 1.90%
XAU/USD Tiền tệ 2,233.10 55,760,507 0.00%
Bạc Kim loại 25.10 626,747 0.01%
Đồng Kim loại 4.01 100,167 -0.01%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.11 2,075,257 2.16%
Dầu Brent Năng lượng 86.99 2,172,140 0.05%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.75 43,747 1.98%
Xăng RBOB Năng lượng 2.72 67,941 1.83%
Dầu khí London Năng lượng 819.25 20,456,673 0.03%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 561.50 14,020,655 -0.05%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 442.25 11,042,983 -0.03%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,192.00 29,764,240 -0.01%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
29/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi