Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,274
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,147 / 25,487
USD tự do
USD tự do
25,520 / 25,700
SJC
Vàng SJC
82,500,000 / 84,500,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
166.4 / 163.5
USDT
USDT
26,087 / 26,137 -0.0124%
VNindex
VN-Index
1,205.61 2.4%
HNX
HNX
227.87 2.35%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng RON 95
25,230 410đ
E95
Xăng E5 RON 92
24,220 380đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Lạm phát 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
2.76%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
4.10%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
45,053,287,500đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
33,913,442,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 24/04/2024
69952
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,177 25,187 25,187 25,215 (-0.04%) 25,135
EUR 26,717 (0.02%) 26,687 (0.47%) 26,830 (0.46%) 26,845 (0.39%) 26,535 (0.47%)
GBP 31,079 (0.34%) 31,042 (0.82%) 31,228 (0.83%) 31,165 (0.83%) 31,118 (0.85%)
JPY 161 (-0.49%) 160 (-0.07%) 161 (-0.03%) 162 (-0.13%) 160 (-0.03%)
AUD 16,262 (0.08%) 16,242 (0.6%) 16,291 (0.54%) 16,259 (0.85%) 16,210 (0.56%)
SGD 18,385 (-0.4%) 18,348 (0.03%) 18,440 (0.04%) 18,411 (0.09%) 18,111 (0.06%)
THB 674 (-0.03%) 663 (0.38%) 675 (0.45%) 665 (0.45%) 673 (0.51%)
CAD 18,280 (-0.2%) 18,256 (0.26%) 18,368 (0.25%) 18,320 (0.2%) 18,246 (0.28%)
CHF 27,355 (-0.45%) 27,353 (-0.01%) 27,501 (-0.02%) 27,535 27,285 (-0.01%)
HKD 3,192 (-0.42%) 3,190 3,197 3,114 (-0.03%) 3,125
CNY 3,468 (-0.46%) 3,462 (-0.03%) - 3,320 3,437
DKK 3,573 (0.04%) 3,576 (0.48%) 3,588 (0.45%) - 3,555 (0.47%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,147 25,187 25,185 25,192 (-0.04%) 25,135
EUR 26,450 (0.02%) 26,615 (0.47%) 26,723 (0.46%) 26,536 (0.39%) 26,325 (0.47%)
GBP 30,768 (0.34%) 30,856 (0.82%) 31,041 (0.83%) 30,788 (0.83%) 31,108 (0.85%)
JPY 159 (-0.49%) 159 (-0.07%) 161 (-0.03%) 157 (-0.13%) 160 (-0.03%)
AUD 16,099 (0.08%) 16,144 (0.6%) 16,226 (0.54%) 15,993 (0.85%) 16,190 (0.56%)
SGD 18,201 (-0.4%) 18,238 (0.03%) 18,366 (0.04%) 18,136 (0.09%) 18,101 (0.06%)
THB 607 (-0.03%) 657 (0.38%) 672 (0.45%) 603 (0.45%) 633 (0.51%)
CAD 18,097 (-0.2%) 18,146 (0.26%) 18,295 (0.25%) 18,045 (0.2%) 18,236 (0.28%)
CHF 27,081 (-0.45%) 27,189 (-0.01%) 27,391 (-0.02%) 27,173 27,265 (-0.01%)
HKD 3,160 (-0.42%) 3,167 3,184 - 3,115
CNY 3,433 (-0.46%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,487 25,487 25,487 25,487 25,487
EUR 27,900 (0.02%) 27,838 (0.49%) 28,048 (0.53%) 27,777 (0.37%) 27,825 (0.45%)
GBP 32,076 (0.34%) 32,142 (0.82%) 3,224 (0.89%) 32,106 (0.75%) 32,288 (0.82%)
JPY 168 (-0.49%) 168 (-0.08%) 169 (0.05%) 168 (-0.13%) 169 (-0.03%)
AUD 16,784 (0.08%) 16,748 (0.6%) 16,803 (0.6%) 16,887 (0.77%) 16,810 (0.55%)
SGD 18,974 (-0.4%) 18,876 (0.12%) 19,000 (0.13%) 18,937 (0.06%) 18,911 (0.06%)
THB 700 (-0.02%) 708 (0.38%) 704 (0.57%) 718 (0.28%) 701 (0.49%)
CAD 18,866 (-0.2%) 18,822 (0.28%) 18,925 (0.33%) 18,938 (0.19%) 18,946 (0.27%)
CHF 28,232 (-0.45%) 28,193 (-0.02%) 28,375 (0.06%) 28,173 28,235 (-0.01%)
HKD 3,294 (-0.42%) 3,280 3,304 (0.09%) 3,317 3,320
CNY 3,580 (-0.45%) 3,553 - 3,710 3,577
DKK 3,709 (0.04%) 3,692 (0.49%) 3,724 (0.57%) - 3,725 (0.46%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,678,805,647 0.42% -3.28% 4.17%
ETH 81,979,485 0.33% -2.56% 4.36%
USDT 26,137 0.15% -0.01% -0.02%
BNB 15,874,830 0.68% 0.06% 12.95%
SOL 3,856,253 0.39% -4.62% 9.97%
USDC 26,137 0.09% 0.00% -0.08%
STETH 81,843,834 0.25% -2.65% 4.33%
XRP 13,765 0.31% -3.42% 6.00%
DOGE 3,951 0.38% -5.47% 1.82%
TON 144,799 0.12% -2.83% -9.70%
ADA 12,414 0.65% -5.10% 6.24%
SHIB 0.669 0.11% -4.30% 15.08%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 64,231 0.42% -3.28% 4.17%
ETH 3,136.53 0.33% -2.56% 4.36%
USDT 1.00 0.15% -0.01% -0.02%
BNB 607.37 0.68% 0.06% 12.95%
SOL 147.54 0.39% -4.62% 9.97%
USDC 1.00 0.09% 0.00% -0.08%
STETH 3,131.34 0.25% -2.65% 4.33%
XRP 0.526666 0.31% -3.42% 6.00%
DOGE 0.151183 0.38% -5.47% 1.82%
TON 5.54 0.12% -2.83% -9.70%
ADA 0.474941 0.65% -5.10% 6.24%
SHIB 0.000026 0.11% -4.30% 15.08%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 82,500,000 84,500,000
SJC SJC 5c 82,500,000 84,520,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,100,000 74,900,000
SJC Nữ Trang 99.99% 72,900,000 74,100,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
DOJI DOJI HN lẻ 82,000,000 84,000,000
DOJI DOJI HCM lẻ 82,000,000 84,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 82,000,000 84,000,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,378,000 7,548,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,378,000 7,548,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1205.61 28.21 2.40% 435 69 820,079,823 19,846.93
VN30 1232.17 31.80 2.65% 30 0 280,577,090 8,840.67
HNXIndex 227.87 5.24 2.35% 153 47 84,396,600 1,604.92
HNX30 489.22 17.67 3.75% 29 1 59,598,900 1,320.99
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1228.94 34.91 2.92% 96 2 569,622,490 16,481.56
VNIT 4288.97 277.22 6.91% 4 0 14,712,900 1,482.88
VNFINLEAD 1998.60 46.57 2.39% 20 0 243,798,789 5,970.68
VNIND 764.00 22.59 3.05% 64 9 114,650,400 2,578.69
VNCONS 640.23 13.35 2.13% 19 3 34,329,900 1,070.47
VNMID 1813.49 62.25 3.55% 66 2 289,045,400 7,640.90
VNSI 1930.14 50.91 2.71% 20 0 129,345,957 4,679.65
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0697 0.0001 (0.00%)
GBP/USD 1.2459 -0.0002 (-0.02%)
USD/JPY 155.25 -0.09 (-0.06%)
USD/CHF 0.9147 -0.0003 (-0.03%)
AUD/USD 0.6496 -0.0001 (-0.02%)
USD/CAD 1.3707 0.0006 (+0.05%)
EUR/GBP 0.8586 0.0001 (+0.02%)
EUR/JPY 166.07 -0.13 (-0.08%)
GBP/JPY 193.42 -0.2 (-0.10%)
EUR/CHF 0.9785 -0.0005 (-0.05%)
USD/CNY 7.2460 0.0001 (+0.00%)
USD/RUB 92.2450 -0.8825 (-0.95%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 3,537,200,000đ 3,984,164,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,328.00 59,333,736 -0.44%
XAU/USD Tiền tệ 2,316.12 59,030,950 0.00%
Bạc Kim loại 27.20 693,323 -0.52%
Đồng Kim loại 4.45 113,404 -0.16%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.82 2,110,833 0.01%
Dầu Brent Năng lượng 88.09 2,245,150 -0.02%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.97 50,209 0.00%
Xăng RBOB Năng lượng 2.73 69,676 0.00%
Dầu khí London Năng lượng 782.00 19,930,834 -0.57%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 592.75 15,107,419 -0.46%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 437.50 11,150,563 -1.24%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,165.75 29,711,470 -0.11%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 227.35 5,794,469 2.48%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.89 506,936 -0.10%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 80.93 2,062,663 -0.97%