Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,264
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,137 / 25,477
USD tự do
USD tự do
25,620 / 25,700
SJC
Vàng SJC
82,000,000 / 84,300,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
166.2 / 162.5
USDT
USDT
26,051 / 26,108 -0.0633%
VNindex
VN-Index
1,204.97 -0.05%
HNX
HNX
227.57 -0.13%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng RON 95
24,910 -320đ
E95
Xăng E5 RON 92
23,910 -310đ
diesel
Dầu Diesel
20,710 -730đ
Lạm phát 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
2.76%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
4.10%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
47,354,753,100đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
33,913,442,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 25/04/2024
36594
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,167 (-0.04%) 25,177 (-0.04%) 25,155 (-0.13%) 25,150 (-0.26%) 25,070 (-0.26%)
EUR 26,778 (0.23%) 26,738 (0.19%) 26,713 (-0.44%) 26,882 (0.14%) 26,523 (0.06%)
GBP 31,250 (0.55%) 31,174 (0.43%) 31,123 (-0.34%) 31,305 (0.45%) 31,125 (0.21%)
JPY 160 (-0.59%) 160 (-0.49%) 159 (-1.08%) 161 (-0.71%) 159 (-0.54%)
AUD 16,295 (0.2%) 16,258 (0.1%) 16,250 (-0.25%) 16,285 (0.16%) 16,188 (-0.02%)
SGD 18,372 (-0.07%) 18,343 (-0.03%) 18,341 (-0.54%) 18,388 (-0.12%) 18,080 (-0.15%)
THB 673 (-0.23%) 660 (-0.47%) 668 (-1.04%) 664 (-0.15%) 671 (-0.15%)
CAD 18,268 (-0.07%) 18,235 (-0.12%) 18,236 (-0.72%) 18,281 (-0.21%) 18,212 (-0.07%)
CHF 27,352 27,330 (-0.08%) 27,289 (-0.77%) 27,513 (-0.08%) 27,240 (-0.23%)
HKD 3,190 (-0.07%) 3,190 3,183 (-0.44%) 3,108 (-0.19%) 3,118 (-0.22%)
CNY 3,463 (-0.14%) 3,460 (-0.06%) - 3,320 3,432 (-0.15%)
DKK 3,581 (0.24%) 3,584 (0.22%) 3,573 (-0.42%) - 3,554 (0.06%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,137 (-0.04%) 25,177 (-0.04%) 25,150 (-0.13%) 25,127 (-0.26%) 25,070 (-0.26%)
EUR 26,510 (0.23%) 26,666 (0.19%) 26,606 (-0.44%) 26,573 (0.14%) 26,313 (0.06%)
GBP 30,937 (0.55%) 30,987 (0.43%) 30,936 (-0.34%) 30,927 (0.45%) 31,115 (0.21%)
JPY 158 (-0.59%) 159 (-0.49%) 159 (-1.08%) 156 (-0.71%) 159 (-0.54%)
AUD 16,132 (0.2%) 16,160 (0.1%) 16,185 (-0.25%) 16,019 (0.16%) 16,168 (-0.02%)
SGD 18,189 (-0.07%) 18,233 (-0.03%) 18,268 (-0.54%) 18,113 (-0.12%) 18,070 (-0.15%)
THB 605 (-0.23%) 654 (-0.47%) 665 (-1.04%) 601 (-0.15%) 631 (-0.15%)
CAD 18,085 (-0.07%) 18,126 (-0.12%) 18,163 (-0.72%) 18,006 (-0.21%) 18,202 (-0.07%)
CHF 27,079 27,166 (-0.08%) 27,180 (-0.77%) 27,151 (-0.08%) 27,220 (-0.23%)
HKD 3,158 (-0.07%) 3,168 3,170 (-0.44%) - 3,108 (-0.22%)
CNY 3,429 (-0.14%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,477 (-0.04%) 25,477 (-0.04%) 25,475 (-0.05%) 25,477 (-0.04%) 25,477 (-0.04%)
EUR 27,963 (0.23%) 27,892 (0.19%) 27,894 (-0.55%) 27,809 (0.12%) 27,813 (0.05%)
GBP 32,252 (0.55%) 32,279 (0.43%) 32,079 (895.01%) 32,246 (0.44%) 32,295 (0.2%)
JPY 167 (-0.58%) 167 (-0.49%) 167 (-1.21%) 167 (-0.7%) 168 (-0.51%)
AUD 16,818 (0.2%) 16,757 (0.05%) 16,742 (-0.36%) 16,913 (0.15%) 16,788 (-0.02%)
SGD 18,962 (-0.07%) 18,876 18,877 (-0.65%) 18,913 (-0.13%) 18,880 (-0.14%)
THB 698 (-0.23%) 705 (-0.44%) 694 (-1.42%) 716 (-0.28%) 699 (-0.14%)
CAD 18,854 (-0.07%) 18,796 (-0.14%) 18,767 (-0.83%) 18,896 (-0.22%) 18,912 (-0.06%)
CHF 28,230 28,170 (-0.08%) 28,124 (-0.88%) 28,151 (-0.08%) 28,190 (-0.22%)
HKD 3,292 (-0.07%) 3,280 3,285 (-0.58%) 3,310 (-0.21%) 3,313 (-0.21%)
CNY 3,575 (-0.14%) 3,551 (-0.06%) - 3,710 3,572 (-0.14%)
DKK 3,718 (0.24%) 3,700 (0.22%) 3,704 (-0.54%) - 3,724 (0.05%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,682,778,899 0.47% -0.61% 1.40%
ETH 82,279,604 -0.16% -0.90% 2.94%
USDT 26,080 0.00% -0.06% -0.14%
BNB 16,011,423 0.25% 1.88% 11.63%
SOL 3,867,491 0.36% -2.77% 6.25%
USDC 26,096 -0.05% -0.05% -0.04%
STETH 82,225,041 -0.14% -0.94% 2.99%
XRP 13,743 -0.01% -1.19% 5.27%
DOGE 3,967 0.15% -1.62% 1.73%
TON 142,283 0.43% -2.42% -12.84%
ADA 12,330 -0.09% -1.03% 4.43%
SHIB 0.676 -0.31% -1.06% 14.04%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 64,457 0.47% -0.61% 1.40%
ETH 3,151.63 -0.16% -0.90% 2.94%
USDT 0.998982 0.00% -0.06% -0.14%
BNB 613.30 0.25% 1.88% 11.63%
SOL 148.14 0.36% -2.77% 6.25%
USDC 0.999572 -0.05% -0.05% -0.04%
STETH 3,149.54 -0.14% -0.94% 2.99%
XRP 0.526418 -0.01% -1.19% 5.27%
DOGE 0.151936 0.15% -1.62% 1.73%
TON 5.45 0.43% -2.42% -12.84%
ADA 0.472272 -0.09% -1.03% 4.43%
SHIB 0.000026 -0.31% -1.06% 14.04%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 82,000,000 84,300,000
SJC SJC 5c 82,000,000 84,320,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,100,000 74,800,000
SJC Nữ Trang 99.99% 72,900,000 74,000,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
DOJI DOJI HN lẻ 81,800,000 84,000,000
DOJI DOJI HCM lẻ 81,800,000 84,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 81,800,000 84,000,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,362,000 7,532,000
BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) 7,285,000 7,505,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1204.97 -0.64 -0.05% 166 293 569,651,810 14,173.88
VN30 1233.72 1.55 0.13% 11 16 176,498,597 6,620.02
HNXIndex 227.57 -0.30 -0.13% 56 109 61,709,800 1,219.87
HNX30 487.77 -1.45 -0.30% 5 19 39,073,200 896.46
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1228.52 -0.42 -0.03% 30 62 410,264,513 12,273.77
VNIT 4389.00 100.03 2.33% 1 2 12,648,600 1,320.61
VNFINLEAD 1986.72 -11.88 -0.59% 5 14 181,852,197 4,137.83
VNIND 763.32 -0.68 -0.09% 28 41 84,934,700 2,043.20
VNCONS 646.59 6.36 0.99% 8 9 29,366,300 1,106.49
VNMID 1806.27 -7.22 -0.40% 19 46 233,765,916 5,653.75
VNSI 1943.47 13.33 0.69% 7 10 99,177,701 4,050.03
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0734 0.0037 (+0.35%)
GBP/USD 1.2517 0.0056 (+0.45%)
USD/JPY 155.51 0.17 (+0.11%)
USD/CHF 0.9124 -0.0025 (-0.27%)
AUD/USD 0.6514 0.0016 (+0.25%)
USD/CAD 1.3679 -0.0021 (-0.15%)
EUR/GBP 0.8576 -0.0009 (-0.10%)
EUR/JPY 166.94 0.74 (+0.45%)
GBP/JPY 194.66 1.04 (+0.54%)
EUR/CHF 0.9794 0.0004 (+0.04%)
USD/CNY 7.2393 -0.0067 (-0.09%)
USD/RUB 91.9375 -0.3075 (-0.33%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 3,537,200,000đ 3,984,164,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,341.70 59,659,491 0.14%
XAU/USD Tiền tệ 2,329.51 59,348,926 0.58%
Bạc Kim loại 27.36 697,127 0.06%
Đồng Kim loại 4.52 115,266 1.50%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.80 2,109,496 -0.01%
Dầu Brent Năng lượng 88.22 2,247,581 0.23%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.97 50,292 -0.25%
Xăng RBOB Năng lượng 2.73 69,608 -0.08%
Dầu khí London Năng lượng 777.13 19,798,941 -0.62%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 603.90 15,385,560 1.50%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 440.60 11,225,166 0.82%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,162.62 29,620,070 -0.20%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 226.28 5,764,936 0.17%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.42 494,763 -2.90%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 81.18 2,068,223 0.21%