Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,003
USDT
USD Vietcombank
24,610 / 24,980
SJC
Vàng SJC
79,000,000 / 81,000,000
VNindex
VN-Index
1,284.02 -0.48%
HNX
HNX
243.11 -0.33%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
24,810 530đ
diesel
Dầu Diesel
20,690 -320đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
167.7 / 163.0
USDT
USDT
25,650 / 25,687 0.0866%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,640 24,650 24,635 24,660 24,650
EUR 26,311 26,328 26,318 26,432 26,309
GBP 30,816 30,824 30,838 30,902 30,988
JPY 161 161 161 162 161
AUD 15,904 15,898 15,913 15,906 16,010
SGD 18,098 18,095 18,105 18,119 18,037
THB 668 657 666 659 672
CAD 18,039 18,041 18,051 18,068 18,174
CHF 27,068 27,073 27,074 27,237 27,139
HKD 3,122 3,125 3,118 3,039 3,111
CNY 3,396 3,397 - 3,361 3,394
DKK 3,518 3,528 3,520 - 3,535
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,610 24,650 24,620 24,638 24,570
EUR 26,047 26,256 26,213 26,125 26,274
GBP 30,508 30,639 30,653 30,526 30,938
JPY 159 160 160 157 161
AUD 15,745 15,803 15,849 15,641 15,910
SGD 17,917 17,986 18,033 17,845 17,937
THB 601 651 663 596 627
CAD 17,859 17,932 17,979 17,794 18,074
CHF 26,798 26,910 26,966 26,876 27,034
HKD 3,090 3,103 3,106 - 3,096
CNY 3,362 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,980 24,960 24,955 24,968 24,990
EUR 27,477 27,474 27,483 27,362 27,569
GBP 31,805 31,937 31,788 31,843 31,948
JPY 168 168 168 168 169
AUD 16,414 16,397 16,399 16,524 16,460
SGD 18,680 18,633 18,641 18,642 18,637
THB 693 702 693 712 695
CAD 18,619 18,608 18,585 18,685 18,724
CHF 27,938 27,932 27,917 27,871 27,939
HKD 3,222 3,215 3,219 3,242 3,246
CNY 3,506 3,489 - 3,489 3,504
DKK 3,653 3,645 3,650 - 3,665
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,809,572,089 0.01% 1.11% 6.39%
ETH 91,709,269 0.23% 1.59% 1.48%
USDT 25,687 0.07% 0.09% -0.07%
BNB 15,699,638 3.93% 4.06% 5.69%
SOL 4,825,560 -0.15% 2.28% 4.94%
STETH 91,445,463 0.21% 1.52% 1.45%
XRP 15,955 0.09% 1.60% -2.51%
USDC 25,713 0.05% 0.03% -0.10%
DOGE 5,494 -1.55% 8.33% 36.53%
ADA 16,659 0.27% 0.83% 1.97%
AVAX 1,389,153 -0.29% 0.25% -3.16%
SHIB 0.796 -0.52% 2.05% 13.36%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 70,447 0.01% 1.11% 6.39%
ETH 3,570.26 0.23% 1.59% 1.48%
USDT 1.00 0.07% 0.09% -0.07%
BNB 611.19 3.93% 4.06% 5.69%
SOL 187.86 -0.15% 2.28% 4.94%
STETH 3,559.99 0.21% 1.52% 1.45%
XRP 0.621145 0.09% 1.60% -2.51%
USDC 1.00 0.05% 0.03% -0.10%
DOGE 0.213872 -1.55% 8.33% 36.53%
ADA 0.648540 0.27% 0.83% 1.97%
AVAX 54.08 -0.29% 0.25% -3.16%
SHIB 0.000031 -0.52% 2.05% 13.36%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.70 3.40 3.40 3.60 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,000,000 81,000,000
SJC SJC 5c 79,000,000 81,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 69,250,000 70,500,000
SJC Nữ Trang 99.99% 69,150,000 70,000,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,930,000 7,050,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,920,000 7,000,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,930,000 7,050,000
DOJI DOJI HN lẻ 78,800,000 80,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 78,800,000 80,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 78,800,000 80,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 6,988,000 7,108,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 6,988,000 7,108,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1284.02 -6.16 -0.48% 124 314 438,411,200 10,839.98
VN30 1296.98 -6.22 -0.48% 4 23 129,745,702 4,261.03
HNXIndex 243.11 -0.81 -0.33% 66 78 42,174,450 973.72
HNX30 536.52 -1.78 -0.33% 10 16 29,148,200 760.95
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1299.65 -6.26 -0.48% 20 71 310,979,202 9,089.67
VNIT 4181.40 -19.93 -0.47% 1 2 3,512,800 320.35
VNFINLEAD 2123.38 -12.54 -0.59% 1 16 127,673,502 3,235.55
VNIND 822.56 -3.37 -0.41% 21 50 57,660,300 1,483.34
VNCONS 691.46 -5.62 -0.81% 2 16 20,536,300 797.69
VNMID 1938.19 -9.41 -0.48% 16 48 181,233,500 4,828.64
VNSI 2047.79 -6.13 -0.30% 5 15 46,252,801 1,729.57
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,254.80 56,324,904 0.00%
XAU/USD Tiền tệ 2,233.10 55,782,838 0.00%
Bạc Kim loại 25.10 626,998 0.01%
Đồng Kim loại 4.01 100,207 -0.01%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.11 2,076,088 2.16%
Dầu Brent Năng lượng 86.99 2,173,010 0.05%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.75 43,765 1.98%
Xăng RBOB Năng lượng 2.72 67,968 1.83%
Dầu khí London Năng lượng 819.25 20,464,865 0.03%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 561.50 14,026,270 -0.05%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 442.25 11,047,405 -0.03%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,192.00 29,776,160 -0.01%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
29/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi