Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,275
USDT
USD Vietcombank
25,148 / 25,488
SJC
Vàng SJC
81,000,000 / 83,300,000
VNindex
VN-Index
1,177.40 -1.08%
HNX
HNX
222.63 -1.19%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
166.1 / 163.5
USDT
USDT
26,024 / 26,060 0.0346%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,178 25,188 25,188 25,253 25,180
EUR 26,812 26,550 26,706 26,868 26,697
GBP 31,086 30,779 30,971 31,075 31,102
JPY 162 160 161 162 161
AUD 16,249 16,098 16,203 16,157 16,287
SGD 18,492 18,311 18,432 18,425 18,345
THB 677 661 672 666 678
CAD 18,379 18,210 18,323 18,325 18,433
CHF 27,615 27,336 27,506 27,677 27,569
HKD 3,211 3,188 3,197 3,117 3,188
CNY 3,491 3,462 - 3,320 3,473
DKK 3,585 3,558 3,572 - 3,586
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,148 25,188 25,185 25,230 25,180
EUR 26,544 26,479 26,599 26,559 26,662
GBP 30,776 30,594 30,785 30,698 31,052
JPY 160 159 161 158 161
AUD 16,086 16,001 16,138 15,891 16,187
SGD 18,307 18,201 18,358 18,150 18,245
THB 609 654 669 603 634
CAD 18,195 18,101 18,250 18,050 18,333
CHF 27,339 27,172 27,396 27,314 27,464
HKD 3,179 3,166 3,184 - 3,173
CNY 3,456 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,488 25,488 25,488 25,488 25,488
EUR 27,999 27,696 27,900 27,785 27,957
GBP 32,083 31,869 31,939 32,000 32,062
JPY 170 168 169 169 169
AUD 16,770 16,592 16,702 16,775 16,737
SGD 19,085 18,838 18,976 18,941 19,075
THB 703 706 700 718 702
CAD 18,968 18,774 18,863 18,938 18,983
CHF 28,500 28,185 28,358 28,296 28,369
HKD 3,314 3,279 3,301 3,319 3,323
CNY 3,604 3,553 - 3,710 3,583
DKK 3,722 3,673 3,703 - 3,716
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,723,842,940 -0.05% 0.38% 4.53%
ETH 82,513,257 -0.11% -1.44% 2.44%
USDT 26,086 0.02% 0.03% 0.00%
BNB 15,787,148 0.36% 0.08% 10.82%
SOL 4,004,119 -0.31% 0.10% 12.33%
USDC 26,060 0.01% 0.22% 0.05%
XRP 14,190 -0.52% 2.41% 9.65%
STETH 82,490,324 -0.05% -1.43% 2.81%
DOGE 4,115 -0.19% -1.28% 1.37%
TON 146,197 0.62% -8.79% -9.31%
ADA 13,459 -0.49% 1.61% 9.88%
SHIB 0.694 -0.20% -1.52% 22.95%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 66,149 -0.05% 0.38% 4.53%
ETH 3,166.28 -0.11% -1.44% 2.44%
USDT 1.00 0.02% 0.03% 0.00%
BNB 605.80 0.36% 0.08% 10.82%
SOL 153.65 -0.31% 0.10% 12.33%
USDC 1.00 0.01% 0.22% 0.05%
XRP 0.544513 -0.52% 2.41% 9.65%
STETH 3,165.40 -0.05% -1.43% 2.81%
DOGE 0.157909 -0.19% -1.28% 1.37%
TON 5.61 0.62% -8.79% -9.31%
ADA 0.516460 -0.49% 1.61% 9.88%
SHIB 0.000027 -0.20% -1.52% 22.95%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 81,000,000 83,300,000
SJC SJC 5c 81,000,000 83,320,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 72,900,000 74,700,000
SJC Nữ Trang 99.99% 72,600,000 73,900,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
DOJI DOJI HN lẻ 80,000,000 82,500,000
DOJI DOJI HCM lẻ 80,000,000 82,500,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 80,000,000 82,500,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,378,000 7,548,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,378,000 7,548,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1177.40 -12.82 -1.08% 117 360 778,311,310 17,488.86
VN30 1200.37 -6.27 -0.52% 6 24 273,500,146 8,182.43
HNXIndex 222.63 -2.68 -1.19% 62 113 73,765,040 1,389.84
HNX30 471.55 -9.66 -2.01% 3 25 48,921,600 1,083.13
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1194.03 -8.89 -0.74% 20 71 600,929,108 15,747.91
VNIT 4011.75 61.16 1.55% 2 2 8,407,700 658.72
VNFINLEAD 1952.03 -8.32 -0.42% 6 14 318,624,854 7,189.73
VNIND 741.41 -10.76 -1.43% 20 47 97,972,028 2,221.72
VNCONS 626.88 -10.48 -1.64% 2 19 33,859,700 1,031.08
VNMID 1751.24 -21.98 -1.24% 14 47 327,428,962 7,565.48
VNSI 1879.23 -11.21 -0.59% 3 16 129,803,715 4,099.21
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,309.30 58,859,438 -1.58%
XAU/USD Tiền tệ 2,295.98 58,519,938 -1.35%
Bạc Kim loại 26.76 682,110 -1.77%
Đồng Kim loại 4.41 112,292 -1.57%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.02 2,090,526 0.15%
Dầu Brent Năng lượng 87.18 2,222,044 0.21%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.07 52,735 0.19%
Xăng RBOB Năng lượng 2.68 68,382 -0.09%
Dầu khí London Năng lượng 780.63 19,896,697 -0.45%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 578.50 14,744,808 1.49%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 440.88 11,237,149 0.43%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,164.62 29,683,835 0.31%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
23/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi