Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,003
USDT
USD Vietcombank
24,580 / 24,950
SJC
Vàng SJC
79,000,000 / 81,000,000
VNindex
VN-Index
1,290.18 0.55%
HNX
HNX
243.92 0.44%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
24,810 530đ
diesel
Dầu Diesel
20,690 -320đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.4 / 163.0
USDT
USDT
25,700 / 25,759 0.1657%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,610 24,635 24,635 24,645 24,595
EUR 26,281 26,392 26,404 26,421 26,115
GBP 30,698 30,810 30,829 30,819 30,763
JPY 160 161 160 161 160
AUD 15,818 15,922 15,941 15,829 15,865
SGD 18,052 18,104 18,121 18,096 17,826
THB 666 657 666 658 667
CAD 17,922 17,971 17,988 17,964 18,021
CHF 26,946 26,949 26,960 27,112 27,014
HKD 3,118 3,124 3,119 3,039 3,050
CNY 3,391 3,395 - 3,361 3,362
DKK 3,515 3,538 3,531 - 3,498
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,580 24,635 24,610 24,623 24,555
EUR 26,018 26,321 26,298 26,114 25,905
GBP 30,391 30,626 30,644 30,443 30,753
JPY 159 160 160 157 160
AUD 15,660 15,827 15,877 15,564 15,845
SGD 17,872 17,996 18,049 17,822 17,816
THB 600 651 663 596 627
CAD 17,743 17,863 17,916 17,690 18,011
CHF 26,676 26,787 26,852 26,752 26,994
HKD 3,087 3,102 3,107 - 3,040
CNY 3,357 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,950 24,945 24,955 24,955 25,015
EUR 27,446 27,544 27,570 27,353 27,405
GBP 31,684 31,916 31,779 31,750 31,933
JPY 168 168 168 168 169
AUD 16,327 16,420 16,428 16,449 16,465
SGD 18,632 18,638 18,658 18,620 18,626
THB 692 702 693 710 695
CAD 18,498 18,537 18,519 18,580 18,721
CHF 27,811 27,804 27,797 27,738 27,964
HKD 3,218 3,214 3,221 3,241 3,245
CNY 3,500 3,486 - 3,489 3,502
DKK 3,650 3,655 3,662 - 3,668
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,827,388,640 0.37% 2.33% 8.44%
ETH 92,001,325 0.51% 1.79% 2.48%
USDT 25,760 0.04% 0.17% 0.13%
BNB 15,092,784 0.98% 1.95% 5.76%
SOL 4,914,750 2.19% 2.51% 6.83%
STETH 91,749,134 0.62% 1.78% 2.28%
XRP 16,116 0.17% 1.97% -2.14%
USDC 25,786 0.17% 0.13% 0.12%
DOGE 5,651 0.06% 15.58% 42.15%
ADA 16,799 0.63% 0.59% 3.40%
AVAX 1,410,102 0.83% 1.01% 1.99%
SHIB 0.819 0.09% 4.83% 17.42%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 70,939 0.37% 2.33% 8.44%
ETH 3,571.48 0.51% 1.79% 2.48%
USDT 1.00 0.04% 0.17% 0.13%
BNB 585.90 0.98% 1.95% 5.76%
SOL 190.79 2.19% 2.51% 6.83%
STETH 3,561.69 0.62% 1.78% 2.28%
XRP 0.625605 0.17% 1.97% -2.14%
USDC 1.00 0.17% 0.13% 0.12%
DOGE 0.219368 0.06% 15.58% 42.15%
ADA 0.652122 0.63% 0.59% 3.40%
AVAX 54.74 0.83% 1.01% 1.99%
SHIB 0.000032 0.09% 4.83% 17.42%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.70 3.40 3.40 3.60 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,000,000 81,000,000
SJC SJC 5c 79,000,000 81,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 68,500,000 69,750,000
SJC Nữ Trang 99.99% 68,400,000 69,250,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,850,000 6,980,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,840,000 6,920,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,850,000 6,980,000
DOJI DOJI HN lẻ 79,000,000 81,000,000
DOJI DOJI HCM lẻ 79,000,000 81,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 79,000,000 81,000,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 6,928,000 7,048,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 6,928,000 7,048,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1290.18 7.09 0.55% 254 209 1,012,175,340 25,868.69
VN30 1303.20 14.43 1.12% 18 7 336,980,786 11,682.36
HNXIndex 243.92 1.07 0.44% 90 87 86,507,700 1,855.98
HNX30 538.30 2.61 0.49% 15 11 62,049,100 1,548.11
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1305.91 11.70 0.90% 48 36 738,701,627 22,352.77
VNIT 4201.33 63.77 1.54% 3 1 6,089,900 512.37
VNFINLEAD 2135.92 34.45 1.64% 16 4 369,733,139 10,441.49
VNIND 825.93 -2.18 -0.26% 23 47 120,151,319 2,788.46
VNCONS 697.08 4.81 0.69% 12 5 68,552,900 2,126.42
VNMID 1947.60 8.21 0.42% 30 29 401,720,841 10,670.41
VNSI 2053.92 9.67 0.47% 11 6 129,227,700 4,238.91
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,254.80 56,257,260 0.00%
XAU/USD Tiền tệ 2,233.10 55,715,845 1.74%
Bạc Kim loại 25.10 626,245 0.01%
Đồng Kim loại 4.01 100,087 -0.01%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.11 2,073,595 2.16%
Dầu Brent Năng lượng 86.99 2,170,401 0.05%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.75 43,712 1.98%
Xăng RBOB Năng lượng 2.72 67,886 1.83%
Dầu khí London Năng lượng 819.25 20,440,288 0.03%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 561.50 14,009,425 -0.05%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 442.25 11,034,138 -0.03%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,192.00 29,740,400 -0.01%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
29/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi