Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,260
USDT
USD Vietcombank
25,133 / 25,473
SJC
Vàng SJC
81,800,000 / 83,800,000
VNindex
VN-Index
1,174.85 -1.52%
HNX
HNX
220.80 -2.39%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.4 / 163.5
USDT
USDT
26,268 / 26,327 0.1804%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,163 25,168 25,172 25,240 25,150
EUR 26,573 26,544 26,562 26,803 26,447
GBP 31,018 31,001 31,057 31,265 30,909
JPY 162 161 161 162 160
AUD 15,941 15,998 15,997 16,072 16,024
SGD 18,336 18,310 18,345 18,427 18,125
THB 677 664 674 669 677
CAD 18,144 18,128 18,165 18,233 18,195
CHF 27,708 27,444 27,471 27,737 27,440
HKD 3,198 3,188 3,189 3,117 3,127
CNY 3,474 3,462 - 3,361 3,442
DKK 3,552 3,556 3,553 - 3,541
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,133 25,168 25,170 25,217 25,150
EUR 26,307 26,473 26,456 26,494 26,237
GBP 30,708 30,815 30,871 30,887 30,899
JPY 161 160 160 158 160
AUD 15,781 15,902 15,933 15,806 16,004
SGD 18,153 18,200 18,272 18,151 18,115
THB 610 657 671 606 637
CAD 17,962 18,019 18,092 17,958 18,185
CHF 27,431 27,279 27,361 27,374 27,420
HKD 3,166 3,166 3,176 - 3,117
CNY 3,439 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,473 25,468 25,472 25,473 25,473
EUR 27,750 27,682 27,742 27,746 27,737
GBP 32,013 32,092 32,013 32,211 32,079
JPY 170 168 168 169 170
AUD 16,452 16,489 16,486 16,701 16,624
SGD 18,924 18,837 18,880 18,955 18,925
THB 703 708 701 722 705
CAD 18,726 18,687 18,691 18,858 18,895
CHF 28,597 28,296 28,313 28,383 28,390
HKD 3,301 3,279 3,292 3,321 3,322
CNY 3,586 3,553 - 3,489 3,582
DKK 3,688 3,672 3,682 - 3,711
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,693,352,640 0.21% 1.45% -4.02%
ETH 81,490,490 0.01% 1.03% -3.99%
USDT 26,353 0.02% 0.18% 0.11%
BNB 14,751,808 -0.06% 2.01% -5.33%
SOL 3,793,194 -0.51% 2.78% -5.24%
USDC 26,353 0.06% 0.10% 0.07%
STETH 81,382,812 -0.05% 1.06% -3.84%
XRP 13,342 0.24% 1.05% -6.54%
DOGE 4,044 0.05% 0.99% -10.45%
TON 162,174 0.08% -5.60% -4.05%
ADA 12,436 0.32% 3.74% -4.49%
SHIB 0.601 0.26% 0.19% -6.12%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 64,320 0.21% 1.45% -4.02%
ETH 3,095.32 0.01% 1.03% -3.99%
USDT 1.00 0.02% 0.18% 0.11%
BNB 560.33 -0.06% 2.01% -5.33%
SOL 144.08 -0.51% 2.78% -5.24%
USDC 1.00 0.06% 0.10% 0.07%
STETH 3,091.23 -0.05% 1.06% -3.84%
XRP 0.506773 0.24% 1.05% -6.54%
DOGE 0.153606 0.05% 0.99% -10.45%
TON 6.16 0.08% -5.60% -4.05%
ADA 0.472359 0.32% 3.74% -4.49%
SHIB 0.000023 0.26% 0.19% -6.12%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 81,800,000 83,800,000
SJC SJC 5c 81,800,000 83,820,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,800,000 76,700,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,700,000 76,000,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,480,000 7,680,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,470,000 7,550,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,480,000 7,680,000
DOJI DOJI HCM lẻ 81,700,000 83,700,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 81,650,000 83,650,000
DOJI DOJI HN lẻ 81,650,000 83,650,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,536,000 7,706,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,536,000 7,706,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1174.85 -18.16 -1.52% 90 405 1,070,536,473 23,702.45
VN30 1194.03 -16.71 -1.38% 2 25 316,713,075 9,620.40
HNXIndex 220.80 -5.40 -2.39% 49 143 129,153,206 2,593.81
HNX30 467.39 -17.48 -3.61% 1 24 102,460,100 2,248.29
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1185.51 -20.10 -1.67% 8 85 763,527,275 20,261.56
VNIT 3896.82 -105.17 -2.63% 0 4 13,766,400 1,159.42
VNFINLEAD 1914.51 -22.58 -1.17% 3 14 297,970,775 7,224.91
VNIND 741.84 -16.95 -2.23% 10 57 178,468,700 3,992.67
VNCONS 632.20 -5.46 -0.86% 1 19 60,339,000 1,574.19
VNMID 1731.28 -41.22 -2.33% 6 60 446,814,200 10,641.16
VNSI 1873.17 -40.32 -2.11% 0 18 151,225,575 4,861.43
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,406.75 61,307,143 0.36%
XAU/USD Tiền tệ 2,392.39 60,941,350 0.56%
Bạc Kim loại 28.75 732,272 1.29%
Đồng Kim loại 4.49 114,450 1.27%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.25 2,120,627 0.63%
Dầu Brent Năng lượng 87.36 2,225,321 0.29%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.76 44,832 0.17%
Xăng RBOB Năng lượng 2.71 69,029 -0.14%
Dầu khí London Năng lượng 780.50 19,881,677 0.29%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 551.00 14,035,623 2.80%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 433.50 11,042,546 1.52%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,150.50 29,306,687 1.37%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
20/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi