Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
23,992
USDT
USD Vietcombank
24,545 / 24,895
SJC
Vàng SJC
79,900,000 / 81,900,000
VNindex
VN-Index
1,246.27 0.22%
HNX
HNX
236.50 -0.08%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
23,540 -10đ
diesel
Dầu Diesel
20,540 70đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
171.8 / 164.6
USDT
USDT
26,082 / 26,126 -0.0462%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,575 24,575 24,560 24,569 24,558
EUR 26,451 26,336 26,429 26,564 26,433
GBP 30,954 30,954 30,974 31,030 31,091
JPY 162 162 162 162 161
AUD 15,946 15,906 15,959 15,879 15,969
SGD 18,173 18,169 18,188 18,177 18,076
THB 674 664 672 665 677
CAD 17,975 17,977 17,989 17,985 18,085
CHF 27,407 27,416 27,398 27,562 27,467
HKD 3,112 3,117 3,111 3,030 3,101
CNY 3,380 3,388 - 3,361 3,394
DKK 3,538 3,548 3,538 - 3,553
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,545 24,575 24,550 24,547 24,478
EUR 26,187 26,265 26,323 26,256 26,398
GBP 30,645 30,769 30,788 30,653 31,041
JPY 161 161 162 158 161
AUD 15,786 15,810 15,895 15,614 15,869
SGD 17,991 18,060 18,115 17,903 17,976
THB 607 657 669 602 633
CAD 17,796 17,869 17,917 17,711 17,985
CHF 27,133 27,251 27,288 27,200 27,362
HKD 3,081 3,096 3,099 - 3,086
CNY 3,346 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,895 24,885 24,880 24,876 24,898
EUR 27,624 27,566 27,594 27,492 27,693
GBP 31,949 32,081 31,925 31,959 32,051
JPY 170 169 170 169 169
AUD 16,458 16,408 16,446 16,499 16,419
SGD 18,756 18,710 18,730 18,696 18,676
THB 700 709 700 717 701
CAD 18,553 18,543 18,522 18,605 18,635
CHF 28,288 28,293 28,260 28,195 28,267
HKD 3,212 3,208 3,212 3,232 3,236
CNY 3,489 3,481 - 3,489 3,504
DKK 3,673 3,666 3,670 - 3,683
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,699,313,418 -0.06% -4.98% -9.69%
ETH 88,235,862 0.14% -6.80% -16.47%
USDT 26,090 0.20% -0.05% -0.21%
SOL 4,804,571 -1.35% -9.03% 19.62%
BNB 13,816,735 0.35% -8.51% -1.76%
STETH 88,187,007 0.07% -6.79% -16.44%
XRP 15,691 0.01% -3.76% -13.98%
USDC 26,108 0.27% 0.01% -0.13%
ADA 16,331 0.16% -9.20% -18.10%
AVAX 1,495,714 -1.62% -6.25% 17.46%
DOGE 3,456 0.01% -12.47% -24.15%
SHIB 0.66 0.02% -12.21% -23.99%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 65,043 -0.06% -4.98% -9.69%
ETH 3,377.32 0.14% -6.80% -16.47%
USDT 0.998632 0.20% -0.05% -0.21%
SOL 183.90 -1.35% -9.03% 19.62%
BNB 528.85 0.35% -8.51% -1.76%
STETH 3,375.45 0.07% -6.79% -16.44%
XRP 0.600587 0.01% -3.76% -13.98%
USDC 0.999310 0.27% 0.01% -0.13%
ADA 0.625073 0.16% -9.20% -18.10%
AVAX 57.25 -1.62% -6.25% 17.46%
DOGE 0.132297 0.01% -12.47% -24.15%
SHIB 0.000025 0.02% -12.21% -23.99%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.50 3.70 4.40 4.35 4.55 4.80 4.80 4.80
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.50 2.80 3.50 3.50 3.60 3.60 3.60
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.30 3.30 4.20 4.90 5.10 5.80 5.80 5.80
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,900,000 81,900,000
SJC SJC 5c 79,900,000 81,920,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 67,500,000 68,700,000
SJC Nữ Trang 99.99% 67,400,000 68,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,730,000 6,850,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,720,000 6,800,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,730,000 6,850,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 79,800,000 81,800,000
DOJI DOJI HN lẻ 79,800,000 81,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 79,800,000 81,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) - -
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) - -
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1246.27 2.71 0.22% 210 232 604,656,975 13,886.46
VN30 1235.97 0.23 0.02% 13 15 180,865,298 4,872.47
HNXIndex 236.50 -0.18 -0.08% 69 83 57,966,781 1,156.42
HNX30 516.02 1.15 0.22% 11 10 43,401,300 971.41
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1244.61 1.22 0.10% 52 41 480,882,298 12,315.62
VNIT 4030.02 -34.72 -0.85% 2 2 4,448,000 380.74
VNFINLEAD 1987.52 -2.48 -0.12% 6 11 182,849,698 3,656.72
VNIND 796.91 1.36 0.17% 42 27 126,393,644 2,729.69
VNCONS 697.10 0.93 0.13% 11 8 23,395,600 774.32
VNMID 1876.48 5.12 0.27% 39 26 300,017,000 7,443.15
VNSI 1949.76 -6.11 -0.31% 8 11 86,112,148 2,683.83
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,158.85 53,744,571 -0.25%
XAU/USD Tiền tệ 2,155.89 53,670,882 -0.21%
Bạc Kim loại 25.11 625,188 -0.60%
Đồng Kim loại 4.10 102,032 -0.79%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.00 2,041,390 -0.19%
Dầu Brent Năng lượng 86.70 2,158,397 -0.22%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.73 43,019 0.70%
Xăng RBOB Năng lượng 2.74 68,138 -0.74%
Dầu khí London Năng lượng 856.50 21,322,568 -0.26%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 543.10 13,520,475 0.18%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 437.10 10,881,605 0.14%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,188.25 29,581,484 0.00%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
19/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi