Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,260
USDT
USD Vietcombank
25,103 / 25,473
SJC
Vàng SJC
81,800,000 / 83,800,000
VNindex
VN-Index
1,180.88 -1.02%
HNX
HNX
223.14 -1.35%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
168.6 / 163.5
USDT
USDT
26,267 / 26,312 0.1381%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,133 25,158 25,172 25,285 25,160
EUR 26,619 26,461 26,562 26,696 26,575
GBP 31,103 30,891 31,057 31,116 31,183
JPY 161 161 161 163 162
AUD 16,009 15,877 15,997 15,947 16,040
SGD 18,367 18,264 18,345 18,372 18,276
THB 678 664 674 669 681
CAD 18,184 18,071 18,165 18,178 18,278
CHF 27,544 27,582 27,471 27,889 27,768
HKD 3,199 3,188 3,189 3,118 3,188
CNY 3,479 3,459 - 3,361 3,471
DKK 3,559 3,546 3,553 - 3,569
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,103 25,158 25,170 25,262 25,160
EUR 26,353 26,390 26,456 26,388 26,540
GBP 30,792 30,706 30,871 30,739 31,133
JPY 160 160 160 159 162
AUD 15,848 15,782 15,933 15,681 15,940
SGD 18,183 18,154 18,272 18,097 18,176
THB 610 657 671 606 637
CAD 18,002 17,962 18,092 17,903 18,178
CHF 27,269 27,416 27,361 27,525 27,663
HKD 3,167 3,165 3,176 - 3,173
CNY 3,444 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,473 25,468 25,472 25,473 25,473
EUR 27,801 27,615 27,742 27,633 27,835
GBP 32,104 31,991 32,013 32,056 32,143
JPY 169 169 168 170 170
AUD 16,524 16,369 16,486 16,572 16,490
SGD 18,958 18,797 18,880 18,897 19,006
THB 704 709 701 722 705
CAD 18,770 18,636 18,691 18,800 18,828
CHF 28,431 28,450 28,313 28,531 28,568
HKD 3,302 3,279 3,292 3,322 3,323
CNY 3,591 3,552 - 3,489 3,581
DKK 3,696 3,662 3,682 - 3,699
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,611,189,008 1.04% -1.41% -13.35%
ETH 77,478,315 0.73% -2.84% -16.37%
USDT 26,391 0.49% 0.14% 0.34%
BNB 14,154,277 1.17% -1.41% -12.26%
SOL 3,512,915 1.14% -1.59% -23.00%
USDC 26,338 0.15% -0.18% 0.08%
STETH 77,393,591 -0.14% -2.70% -16.30%
XRP 12,622 0.49% -3.81% -21.29%
TON 171,028 2.54% 5.28% -10.81%
DOGE 3,793 1.21% -4.04% -26.54%
ADA 11,514 1.32% -3.15% -25.59%
SHIB 0.565 0.08% -4.45% -22.13%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 61,234 1.04% -1.41% -13.35%
ETH 2,944.60 0.73% -2.84% -16.37%
USDT 1.00 0.49% 0.14% 0.34%
BNB 537.94 1.17% -1.41% -12.26%
SOL 133.51 1.14% -1.59% -23.00%
USDC 1.00 0.15% -0.18% 0.08%
STETH 2,941.38 -0.14% -2.70% -16.30%
XRP 0.479698 0.49% -3.81% -21.29%
TON 6.50 2.54% 5.28% -10.81%
DOGE 0.144153 1.21% -4.04% -26.54%
ADA 0.437609 1.32% -3.15% -25.59%
SHIB 0.000021 0.08% -4.45% -22.13%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 81,800,000 83,800,000
SJC SJC 5c 81,800,000 83,820,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,000,000 76,900,000
SJC Nữ Trang 99.99% 74,900,000 76,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,510,000 7,710,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,500,000 7,580,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,510,000 7,710,000
DOJI DOJI HN lẻ 81,700,000 83,700,000
DOJI DOJI HCM lẻ 81,700,000 83,700,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 81,700,000 83,700,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,558,000 7,728,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,558,000 7,728,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1180.88 -12.13 -1.02% 65 371 230,641,300 5,042.81
VN30 1198.12 -12.62 -1.04% 5 23 70,071,101 2,141.34
HNXIndex 223.14 -3.06 -1.35% 38 104 32,201,600 664.92
HNX30 475.65 -9.22 -1.90% 3 24 24,364,800 551.95
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1191.11 -14.50 -1.20% 12 84 164,246,901 4,368.64
VNIT 3958.51 -43.48 -1.09% 0 4 3,024,500 275.92
VNFINLEAD 1915.83 -21.26 -1.10% 4 15 63,873,701 1,549.46
VNIND 749.10 -9.69 -1.28% 10 58 38,998,000 840.48
VNCONS 634.07 -3.59 -0.56% 1 17 11,875,900 330.13
VNMID 1744.66 -27.84 -1.57% 7 61 94,175,800 2,227.29
VNSI 1890.84 -22.65 -1.18% 1 18 31,988,301 1,061.99
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,412.55 61,454,886 0.61%
XAU/USD Tiền tệ 2,397.94 61,082,726 0.80%
Bạc Kim loại 28.58 728,018 0.70%
Đồng Kim loại 4.44 113,036 0.15%
Dầu Thô WTI Năng lượng 85.47 2,177,177 3.31%
Dầu Brent Năng lượng 89.82 2,287,985 3.11%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.78 45,291 1.77%
Xăng RBOB Năng lượng 2.77 70,469 1.94%
Dầu khí London Năng lượng 805.50 20,518,502 3.72%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 555.80 14,157,893 3.60%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 431.38 10,988,543 0.97%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,142.00 29,090,166 0.75%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
19/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi