Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,275
USDT
USD Vietcombank
25,148 / 25,488
SJC
Vàng SJC
80,000,000 / 82,500,000
VNindex
VN-Index
1,184.09 -0.52%
HNX
HNX
223.63 -0.75%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
165.9 / 163.5
USDT
USDT
25,977 / 26,011 -0.0127%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,178 25,188 25,188 25,255 25,180
EUR 26,812 26,590 26,706 26,807 26,697
GBP 31,086 30,819 30,971 31,016 31,102
JPY 162 161 161 162 161
AUD 16,249 16,108 16,203 16,173 16,287
SGD 18,492 18,338 18,432 18,428 18,345
THB 677 661 672 667 678
CAD 18,379 18,223 18,323 18,322 18,433
CHF 27,615 27,378 27,506 27,634 27,569
HKD 3,211 3,189 3,197 3,118 3,188
CNY 3,491 3,463 - 3,320 3,473
DKK 3,585 3,563 3,572 - 3,586
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,148 25,188 25,185 25,232 25,180
EUR 26,544 26,519 26,599 26,498 26,662
GBP 30,776 30,634 30,785 30,640 31,052
JPY 160 160 161 158 161
AUD 16,086 16,011 16,138 15,907 16,187
SGD 18,307 18,228 18,358 18,153 18,245
THB 609 655 669 604 634
CAD 18,195 18,114 18,250 18,047 18,333
CHF 27,339 27,214 27,396 27,271 27,464
HKD 3,179 3,167 3,184 - 3,173
CNY 3,456 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,488 25,488 25,488 25,488 25,488
EUR 27,999 27,730 27,900 27,733 27,957
GBP 32,083 31,911 31,939 31,949 32,062
JPY 170 168 169 169 169
AUD 16,770 16,600 16,702 16,793 16,737
SGD 19,085 18,860 18,976 18,939 19,075
THB 703 706 700 719 702
CAD 18,968 18,784 18,863 18,937 18,983
CHF 28,500 28,229 28,358 28,270 28,369
HKD 3,314 3,279 3,301 3,319 3,323
CNY 3,604 3,554 - 3,710 3,583
DKK 3,722 3,678 3,703 - 3,716
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,730,589,863 -0.06% 0.40% 5.81%
ETH 82,870,786 -0.03% -1.28% 4.46%
USDT 26,009 -0.05% -0.01% -0.14%
BNB 15,660,443 -0.81% -0.76% 10.71%
SOL 4,041,329 -0.37% 0.00% 16.21%
USDC 25,996 -0.08% -0.04% -0.07%
XRP 14,280 -0.31% 2.44% 12.34%
STETH 82,825,267 0.02% -1.26% 4.57%
DOGE 4,133 0.18% -2.25% 3.24%
TON 147,482 -0.64% -8.64% -11.15%
ADA 13,397 0.38% 0.53% 12.02%
SHIB 0.697 0.22% -1.41% 25.37%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 66,533 -0.06% 0.40% 5.81%
ETH 3,185.99 -0.03% -1.28% 4.46%
USDT 0.999929 -0.05% -0.01% -0.14%
BNB 602.07 -0.81% -0.76% 10.71%
SOL 155.37 -0.37% 0.00% 16.21%
USDC 0.999411 -0.08% -0.04% -0.07%
XRP 0.548985 -0.31% 2.44% 12.34%
STETH 3,184.24 0.02% -1.26% 4.57%
DOGE 0.158877 0.18% -2.25% 3.24%
TON 5.67 -0.64% -8.64% -11.15%
ADA 0.515059 0.38% 0.53% 12.02%
SHIB 0.000027 0.22% -1.41% 25.37%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 80,000,000 82,500,000
SJC SJC 5c 80,000,000 82,520,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 72,900,000 74,700,000
SJC Nữ Trang 99.99% 72,600,000 73,900,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
DOJI DOJI HN lẻ 79,700,000 82,200,000
DOJI DOJI HCM lẻ 79,750,000 82,250,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 79,700,000 82,200,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) - -
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) - -
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1184.09 -6.13 -0.52% 119 341 420,707,521 9,288.91
VN30 1206.73 0.09 0.01% 5 23 137,722,531 4,276.76
HNXIndex 223.63 -1.68 -0.75% 51 111 34,964,540 655.67
HNX30 473.79 -7.42 -1.54% 3 25 21,932,900 484.22
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1200.45 -2.47 -0.21% 22 75 316,558,819 8,364.08
VNIT 4020.49 69.90 1.77% 2 1 4,136,500 357.85
VNFINLEAD 1957.89 -2.46 -0.13% 5 14 185,979,639 4,169.50
VNIND 744.74 -7.43 -0.99% 25 44 48,672,228 1,095.08
VNCONS 635.60 -1.76 -0.28% 3 15 16,260,400 496.44
VNMID 1761.00 -12.22 -0.69% 17 52 178,836,288 4,087.32
VNSI 1885.28 -5.16 -0.27% 2 17 71,220,000 2,288.90
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,317.55 59,069,714 -1.23%
XAU/USD Tiền tệ 2,304.40 58,734,547 -0.99%
Bạc Kim loại 26.89 685,423 -1.30%
Đồng Kim loại 4.42 112,626 -1.44%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.08 2,092,055 0.22%
Dầu Brent Năng lượng 87.20 2,222,554 0.23%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.06 52,429 -0.58%
Xăng RBOB Năng lượng 2.69 68,558 0.16%
Dầu khí London Năng lượng 783.63 19,973,161 -0.06%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 576.75 14,700,204 1.01%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 441.30 11,247,854 0.30%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,162.38 29,626,741 0.12%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
23/04/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi