Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
24,274
USDT
USD Vietcombank
25,147 / 25,487
SJC
Vàng SJC
82,300,000 / 84,300,000
VNindex
VN-Index
1,197.03 1.67%
HNX
HNX
225.65 1.36%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
25,230 410đ
diesel
Dầu Diesel
21,440 -170đ
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Lạm phát 03/2024 so 2023
2.76%
JPY
Yên Nhật/Dcom
166.3 / 163.5
USDT
USDT
25,993 / 26,033 -0.0574%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,177 25,187 25,187 25,244 25,180
EUR 26,817 26,714 26,830 26,932 26,823
GBP 31,193 31,072 31,228 31,285 31,366
JPY 161 160 161 162 161
AUD 16,262 16,204 16,291 16,324 16,379
SGD 18,418 18,344 18,440 18,453 18,356
THB 677 664 675 668 681
CAD 18,343 18,270 18,368 18,367 18,484
CHF 27,490 27,374 27,501 27,646 27,565
HKD 3,198 3,189 3,197 3,117 3,188
CNY 3,475 3,462 - 3,320 3,473
DKK 3,586 3,580 3,588 - 3,603
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,147 25,187 25,185 25,221 25,180
EUR 26,549 26,642 26,723 26,623 26,788
GBP 30,881 30,885 31,041 30,908 31,316
JPY 159 159 161 158 161
AUD 16,099 16,107 16,226 16,057 16,279
SGD 18,234 18,234 18,366 18,178 18,256
THB 609 657 672 606 637
CAD 18,159 18,161 18,295 18,092 18,384
CHF 27,215 27,210 27,391 27,283 27,460
HKD 3,166 3,167 3,184 - 3,173
CNY 3,441 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,487 25,487 25,487 25,487 25,487
EUR 28,004 27,867 28,048 27,858 28,083
GBP 32,194 32,173 3,224 32,204 32,326
JPY 169 168 169 169 169
AUD 16,783 16,700 16,803 16,948 16,829
SGD 19,009 18,882 19,000 18,979 19,086
THB 703 708 704 721 705
CAD 18,931 18,837 18,925 18,977 19,034
CHF 28,372 28,224 28,375 28,275 28,365
HKD 3,300 3,279 3,304 3,319 3,323
CNY 3,587 3,554 - 3,710 3,583
DKK 3,724 3,696 3,724 - 3,733
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,745,720,914 0.63% 1.07% 4.39%
ETH 85,156,026 0.89% 2.83% 4.96%
USDT 26,033 0.04% -0.06% 0.03%
BNB 15,810,882 0.42% 0.54% 12.15%
SOL 4,144,454 1.63% 2.62% 12.21%
USDC 26,059 0.08% 0.07% 0.11%
STETH 85,095,108 0.95% 2.82% 5.17%
XRP 14,345 0.75% 0.59% 10.27%
DOGE 4,247 0.13% 3.30% 4.10%
TON 153,595 1.96% 3.08% -10.29%
ADA 13,261 1.68% 0.02% 9.83%
SHIB 0.711 0.26% 3.47% 19.99%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 67,058 0.63% 1.07% 4.39%
ETH 3,271.08 0.89% 2.83% 4.96%
USDT 1.00 0.04% -0.06% 0.03%
BNB 607.34 0.42% 0.54% 12.15%
SOL 159.20 1.63% 2.62% 12.21%
USDC 1.00 0.08% 0.07% 0.11%
STETH 3,268.74 0.95% 2.82% 5.17%
XRP 0.551043 0.75% 0.59% 10.27%
DOGE 0.163133 0.13% 3.30% 4.10%
TON 5.90 1.96% 3.08% -10.29%
ADA 0.509410 1.68% 0.02% 9.83%
SHIB 0.000027 0.26% 3.47% 19.99%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.30 2.50 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 82,300,000 84,300,000
SJC SJC 5c 82,300,000 84,320,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,100,000 74,900,000
SJC Nữ Trang 99.99% 72,900,000 74,100,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
DOJI DOJI HN lẻ 82,000,000 84,000,000
DOJI DOJI HCM lẻ 82,000,000 84,000,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 82,000,000 84,000,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,378,000 7,548,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,378,000 7,548,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1197.03 19.63 1.67% 381 69 336,273,237 8,016.53
VN30 1223.45 23.08 1.92% 28 0 117,377,404 3,724.44
HNXIndex 225.65 3.02 1.36% 103 48 35,805,500 691.56
HNX30 481.57 10.02 2.12% 24 1 25,007,500 552.61
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1217.66 23.63 1.98% 91 4 241,473,804 6,890.23
VNIT 4207.77 196.02 4.89% 4 0 5,726,900 583.42
VNFINLEAD 1989.07 37.04 1.90% 19 0 97,958,403 2,523.52
VNIND 755.10 13.69 1.85% 55 11 48,206,400 1,123.90
VNCONS 636.97 10.09 1.61% 19 0 14,293,200 440.11
VNMID 1788.14 36.90 2.11% 63 4 124,096,400 3,165.79
VNSI 1915.01 35.78 1.90% 18 1 55,031,101 1,917.04
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0706 0.0007 (+0.07%)
GBP/USD 1.2455 0.0006 (+0.05%)
USD/JPY 154.84 0.01 (+0.01%)
USD/CHF 0.9118 0.0001 (0.00%)
AUD/USD 0.6518 0.0034 (+0.52%)
USD/CAD 1.3665 0.0004 (+0.03%)
EUR/GBP 0.8596 -0.0001 (-0.01%)
EUR/JPY 165.75 0.06 (+0.04%)
GBP/JPY 192.84 0.08 (+0.04%)
EUR/CHF 0.9760 0.0002 (+0.02%)
USD/CNY 7.2456 0.0008 (+0.01%)
USD/RUB 93.1479 0.0204 (+0.02%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 3,537,200,000đ 3,984,164,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,338.80 59,608,996 -0.14%
XAU/USD Tiền tệ 2,325.69 59,274,861 0.15%
Bạc Kim loại 27.42 698,905 0.22%
Đồng Kim loại 4.47 113,983 1.09%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.44 2,126,635 0.10%
Dầu Brent Năng lượng 88.48 2,255,090 0.07%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.11 53,752 -1.03%
Xăng RBOB Năng lượng 2.73 69,501 0.06%
Dầu khí London Năng lượng 786.13 20,036,095 -0.05%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 581.00 14,807,947 -0.51%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 442.62 11,281,056 -0.09%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,170.25 29,826,162 0.30%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 221.83 5,653,781 -2.56%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.86 506,172 0.30%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 81.41 2,074,897 -0.31%