Giá vàng trong nước và thế giới
Cập
nhật 27/04/2024 15:00
Giá vàng thế giới
Ký hiệu | Giá USD | Giá VND | Thay đổi | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
GC | 2,349.60 | 59,816,117 | 0.30% | 27-04-2024 15:30 |
Giá vàng SJC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 83,000,000 | 85,200,000 | 27-04-2024 15:00 |
SJC 5c | 83,000,000 | 85,220,000 | 27-04-2024 15:00 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 83,000,000 | 85,230,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73,800,000 | 75,500,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,800,000 | 75,600,000 | 27-04-2024 15:00 |
Nữ Trang 99.99% | 73,700,000 | 74,700,000 | 27-04-2024 15:00 |
Nữ Trang 99% | 71,960,000 | 73,960,000 | 27-04-2024 15:00 |
Nữ Trang 68% | 48,451,000 | 50,951,000 | 27-04-2024 15:00 |
Nữ Trang 41.7% | 28,803,000 | 31,303,000 | 27-04-2024 15:00 |
Giá vàng DOJI
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
DOJI HN lẻ | 82,600,000 | 84,800,000 | 27-04-2024 15:00 |
DOJI HCM lẻ | 82,600,000 | 84,800,000 | 27-04-2024 15:00 |
DOJI HCM buôn | 82,600,000 | 84,800,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 7,345,000 | 7,575,000 | 27-04-2024 15:00 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 5,200,000 | - | 27-04-2024 15:00 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 4,760,000 | - | 27-04-2024 15:00 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 4,791,000 | - | 27-04-2024 15:00 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 3,990,000 | - | 27-04-2024 15:00 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 3,448,000 | - | 27-04-2024 15:00 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 7,480,000 | 7,650,000 | 27-04-2024 15:00 |
Âu Vàng Phúc Long | 82,600,000 | 84,800,000 | 27-04-2024 15:00 |
Giá vàng PNJ
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,300,000 | 8,520,000 | 27-04-2024 15:00 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,380,000 | 7,550,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,380,000 | 7,550,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,380,000 | 7,560,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,370,000 | 7,450,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng nữ trang 999 | 7,363,000 | 7,443,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng nữ trang 99 | 7,286,000 | 7,386,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 750 (18K) | 5,463,000 | 5,603,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 585 (14K) | 4,233,000 | 4,373,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 416 (10K) | 2,974,000 | 3,114,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 7,380,000 | 7,560,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 916 (22K) | 6,784,000 | 6,834,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,718,000 | 4,858,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 680 (16.3K) | 4,941,000 | 5,081,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,420,000 | 4,560,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 375 (9K) | 2,669,000 | 2,809,000 | 27-04-2024 15:00 |
Vàng 333 (8K) | 2,334,000 | 2,474,000 | 27-04-2024 15:00 |
Giá vàng BTMC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) | 7,458,000 | 7,618,000 | 27-04-2024 15:00 |
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) | 7,458,000 | 7,618,000 | 27-04-2024 15:00 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 999.9 (24k) | 7,458,000 | 7,618,000 | 27-04-2024 15:00 |
VÀNG MIẾNG SJC 999.9(24k) | 8,325,000 | 8,515,000 | 27-04-2024 15:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) | 7,390,000 | 7,590,000 | 27-04-2024 15:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (24k) | 7,380,000 | 7,580,000 | 27-04-2024 15:00 |
VÀNG NGUYÊN LIỆU 99.9 (24k) | 7,330,000 | - | 27-04-2024 15:00 |