Giá vàng trong nước và thế giới
Cập
nhật 13/05/2024 21:00
Giá vàng thế giới
Ký hiệu | Giá USD | Giá VND | Thay đổi | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
GC | 2,351.25 | 59,907,499 | --1.00% | 13-05-2024 21:30 |
Giá vàng SJC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 87,500,000 | 90,000,000 | 13-05-2024 21:00 |
SJC 5c | 87,500,000 | 90,020,000 | 13-05-2024 21:00 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 87,500,000 | 90,030,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74,650,000 | 76,350,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,650,000 | 76,450,000 | 13-05-2024 21:00 |
Nữ Trang 99.99% | 74,550,000 | 75,550,000 | 13-05-2024 21:00 |
Nữ Trang 99% | 72,802,000 | 74,802,000 | 13-05-2024 21:00 |
Nữ Trang 68% | 49,029,000 | 51,529,000 | 13-05-2024 21:00 |
Nữ Trang 41.7% | 29,158,000 | 31,658,000 | 13-05-2024 21:00 |
Giá vàng DOJI
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
DOJI HN lẻ | 87,500,000 | 89,000,000 | 13-05-2024 21:00 |
DOJI HCM lẻ | 87,500,000 | 89,000,000 | 13-05-2024 21:00 |
DOJI HCM buôn | 87,500,000 | 89,000,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 7,360,000 | 7,570,000 | 13-05-2024 21:00 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 5,690,000 | - | 13-05-2024 21:00 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 5,250,000 | - | 13-05-2024 21:00 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 4,806,000 | - | 13-05-2024 21:00 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 4,480,000 | - | 13-05-2024 21:00 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 3,938,000 | - | 13-05-2024 21:00 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 7,495,000 | 7,645,000 | 13-05-2024 21:00 |
Âu Vàng Phúc Long | 87,500,000 | 89,000,000 | 13-05-2024 21:00 |
Giá vàng PNJ
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,750,000 | 9,000,000 | 13-05-2024 21:00 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,490,000 | 7,670,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,490,000 | 7,670,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,490,000 | 7,680,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,480,000 | 7,560,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng nữ trang 999 | 7,472,000 | 7,552,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng nữ trang 99 | 7,394,000 | 7,494,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 750 (18K) | 5,545,000 | 5,685,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 585 (14K) | 4,298,000 | 4,438,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 416 (10K) | 3,020,000 | 3,160,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 7,490,000 | 7,680,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 916 (22K) | 6,885,000 | 6,935,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,789,000 | 4,929,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,016,000 | 5,156,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,487,000 | 4,627,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 375 (9K) | 2,710,000 | 2,850,000 | 13-05-2024 21:00 |
Vàng 333 (8K) | 2,370,000 | 2,510,000 | 13-05-2024 21:00 |
Giá vàng BTMC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) | 7,488,000 | 7,638,000 | 13-05-2024 21:00 |
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) | 7,488,000 | 7,638,000 | 13-05-2024 21:00 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 999.9 (24k) | 7,488,000 | 7,638,000 | 13-05-2024 21:00 |
VÀNG MIẾNG SJC 999.9(24k) | 8,700,000 | 8,900,000 | 13-05-2024 21:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) | 7,415,000 | 7,615,000 | 13-05-2024 21:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (24k) | 7,405,000 | 7,605,000 | 13-05-2024 21:00 |
VÀNG NGUYÊN LIỆU 99.9 (24k) | 7,355,000 | - | 13-05-2024 21:00 |