Tỷ giá nổi bật cập nhật 21/06/2025 05:15

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,960
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,892 / 26,282
USD tự do
USD tự do
26,310 / 26,410
SJC
Vàng SJC
117,400,000 / 119,400,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
180.5 / 178.0
USDT
USDT
26,306 -0.0073%
VNindex
VN-Index
1,349.35 -0.2%
HNX
HNX
227.07 -0.22%
UPcom
UPCOM
99.18 0.31%
E95
Xăng RON 95
21,240 +1280đ
E95
Xăng E5 RON 92
20,630 +1170đ
diesel
Dầu Diesel
19,150 +1450đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
133,643,776,800đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
27,522,972,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 20/06/2025
04906
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,922 (0.02%) 25,922 (0.02%) 25,942 (0.02%) 25,975 (0.04%)
EUR 29,620 (0.51%) 29,661 (0.58%) 29,596 (0.45%) 29,765 (0.49%)
GBP 34,673 (0.59%) 34,833 (0.62%) 34,722 (0.59%) 34,837 (0.53%)
JPY 175 (0.09%) 177 (-0.05%) 176 (-0.11%) 177 (0.1%)
AUD 16,671 (0.24%) 16,707 (0.22%) 16,653 (-0.16%) 16,701 (0.42%)
SGD 20,016 (0.34%) 19,993 (0.32%) 20,056 (0.2%) 20,085 (0.28%)
THB 782 (0.37%) 767 (0.24%) 779 (0.26%) 776
CAD 18,785 (0.21%) 18,798 (0.18%) 18,806 (0.13%) 18,827 (0.16%)
CHF 31,509 (0.38%) 31,709 (0.65%) 31,531 (0.39%) 31,731 (0.1%)
HKD 3,267 (0.04%) 3,276 (0.03%) 3,274 3,199 (0.06%)
CNY 3,579 (0.08%) 3,586 (0.14%) - 3,570
DKK 3,961 (0.52%) 3,962 (0.58%) 3,967 (0.46%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,892 (0.02%) 25,922 (0.02%) 25,940 (0.02%) 25,941 (0.04%)
EUR 29,324 (0.51%) 29,637 (0.58%) 29,478 (0.45%) 29,494 (0.49%)
GBP 34,327 (0.59%) 34,739 (0.62%) 34,583 (0.59%) 34,446 (0.53%)
JPY 174 (0.09%) 176 (-0.05%) 176 (-0.11%) 173 (0.1%)
AUD 16,504 (0.24%) 16,647 (0.22%) 16,586 (-0.16%) 16,433 (0.42%)
SGD 19,816 (0.34%) 19,931 (0.32%) 19,976 (0.2%) 19,803 (0.28%)
THB 704 (0.37%) 758 (0.24%) 776 (0.26%) 713
CAD 18,597 (0.21%) 18,738 (0.18%) 18,731 (0.13%) 18,550 (0.16%)
CHF 31,194 (0.38%) 31,610 (0.65%) 31,405 (0.39%) 31,352 (0.1%)
HKD 3,235 (0.04%) 3,266 (0.03%) 3,261 -
CNY 3,543 (0.08%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 26,282 (0.02%) 26,282 (0.02%) 26,282 (0.02%) 26,282 (0.02%)
EUR 30,870 (0.51%) 30,886 (0.58%) 30,714 (0.44%) 30,798 (0.49%)
GBP 35,784 (0.59%) 35,705 (0.63%) 35,716 (0.59%) 35,788 (0.53%)
JPY 185 (0.09%) 184 (-0.03%) 184 (-0.1%) 183 (0.11%)
AUD 17,205 (0.24%) 17,176 (0.24%) 17,187 (-0.15%) 17,284 (0.42%)
SGD 20,699 (0.34%) 20,667 (0.33%) 20,602 (0.2%) 20,616 (0.3%)
THB 815 (0.37%) 821 (0.21%) 814 (0.37%) 830
CAD 19,387 (0.21%) 19,353 (0.2%) 19,333 (0.13%) 19,444 (0.17%)
CHF 32,519 (0.38%) 32,506 (0.7%) 32,441 (0.4%) 32,383 (0.1%)
HKD 3,392 (0.04%) 3,375 (0.03%) 3,379 3,401 (0.03%)
CNY 3,693 (0.08%) 3,683 (0.14%) - 3,690
DKK 4,112 (0.52%) 4,098 (0.56%) 4,098 (0.47%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 103,343 -0.23% -1.14% -2.18%
ETH 2,412.28 -0.44% -4.09% -5.57%
USDT 1.00 0.00% -0.01% -0.04%
XRP 2.12 -0.47% -2.18% -1.11%
BNB 641.84 -0.30% -0.43% -1.79%
SOL 139.76 -0.70% -4.37% -5.05%
USDC 0.999792 0.00% 0.00% 0.00%
TRX 0.273637 -0.21% -0.09% 1.05%
DOGE 0.162007 -0.91% -5.14% -9.41%
ADA 0.576154 -0.84% -4.07% -9.78%
HYPE 33.79 -1.41% -7.12% -19.07%
BCH 477.67 -0.41% -3.12% 9.01%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,718,230,929 -0.23% -1.14% -2.18%
ETH 63,450,201 -0.44% -4.09% -5.57%
USDT 26,303 0.00% -0.01% -0.04%
XRP 55,762 -0.47% -2.18% -1.11%
BNB 16,882,318 -0.30% -0.43% -1.79%
SOL 3,676,107 -0.70% -4.37% -5.05%
USDC 26,298 0.00% 0.00% 0.00%
TRX 7,197 -0.21% -0.09% 1.05%
DOGE 4,261 -0.91% -5.14% -9.41%
ADA 15,155 -0.84% -4.07% -9.78%
HYPE 888,778 -1.41% -7.12% -19.07%
BCH 12,564,154 -0.41% -3.12% 9.01%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.80 5.30 5.40 5.60 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.10 2.40 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.30 4.00 5.00 5.10 5.40 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80 4.80
CBBank 4.05 4.25 5.20 5.25 5.30 5.45 5.45 5.45
GPBank 3.45 3.55 4.90 5.00 5.20 5.20 5.20 5.20
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.35 4.60 4.60 2.70
Indovina 4.00 4.30 5.10 5.15 5.65 5.75 5.80
MSB 3.00 3.60 3.60 4.00 4.00 4.00 4.00
MBBank 3.20 3.60 4.20 4.20 4.85 4.85 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 4.90 4.90 5.00 5.20 5.40 5.60
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 113,500,000 116,000,000
SJC Nữ trang 99,99% 113,500,000 115,400,000
PNJ PNJ TPHCM 113,500,000 116,200,000
PNJ PNJ Hà Nội 113,500,000 116,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113,500,000 116,200,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 112,900,000 115,400,000
DOJI Miếng SJC (Loại 1L) - Bán Lẻ 11,740,000 11,940,000
DOJI Miếng SJC (0,5-5 chỉ) - Bán Lẻ 11,740,000 11,940,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 11,430,000 11,730,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 11,430,000 11,730,000
BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) 11,290,000 11,640,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1349.35 -2.69 -0.20% 135 167 852,707,930 22,259,364
VN30 1435.19 -4.11 -0.29% 16 12 368,941,945 12,009,098
HNXIndex 227.07 -0.49 -0.22% 60 80 73,225,420 1,333,492
HNX30 468.54 -1.43 -0.30% 11 13 41,818,766 979,579
Upcom 99.18 0.31 0.31% 164 129 65,245,612 556,410
VN100 1399.20 0.30 0.02% 46 41 675,885,774 19,227,676
VNIT 4718.05 5.97 0.13% 2 2 9,872,018 827,478
VNFINLEAD 2369.25 7.35 0.31% 15 6 370,488,516 8,527,003
VNIND 773.14 2.36 0.31% 22 34 112,864,363 2,837,438
VNCONS 639.97 6.35 1.00% 19 4 57,777,164 2,166,847
VNMID 1956.16 6.71 0.34% 30 29 306,943,829 7,218,578
VNSI 2250.90 5.18 0.23% 11 9 168,961,456 6,509,127
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.1522 0.0025 (+0.22%)
GBP/USD 1.3448 -0.0012 (-0.09%)
USD/JPY 146.11 0.6 (+0.41%)
USD/CHF 0.8184 0.0013 (+0.16%)
AUD/USD 0.6450 -0.002 (-0.31%)
USD/CAD 1.3734 0.0033 (+0.24%)
EUR/GBP 0.8566 0.0029 (+0.34%)
EUR/JPY 168.33 1.12 (+0.67%)
GBP/JPY 196.50 0.57 (+0.29%)
EUR/CHF 0.9426 0.0034 (+0.36%)
USD/CNY 7.1799 -0.0081 (-0.11%)
USD/RUB 78.7809 0.4104 (+0.52%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,580,000,000đ 5,152,100,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,499,000,000đ 1,701,380,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 3,385.70 88,982,967 -0.66%
XAU/USD Tiền tệ 3,368.14 88,521,455 -0.07%
Bạc Kim loại 36.02 946,599 -2.43%
Đồng Kim loại 4.83 127,034 -0.40%
Dầu Thô WTI Năng lượng 73.84 1,940,663 0.46%
Dầu Brent Năng lượng 77.26 2,030,547 -2.02%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.85 101,107 -3.56%
Xăng RBOB Năng lượng 2.34 61,403 1.20%
Dầu khí London Năng lượng 753.75 19,810,058 -5.60%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 567.75 14,921,606 -1.13%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 428.75 11,268,408 -1.10%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,068.00 28,069,176 -0.63%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 314.85 8,274,888 -2.31%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 16.06 422,089 1.13%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 64.17 1,686,516 -1.03%