Tỷ giá nổi bật cập nhật 21/03/2025 03:59

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,807
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,350 / 25,740
USD tự do
USD tự do
25,840 / 25,940
SJC
Vàng SJC
97,800,000 / 99,800,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
172.3 / 170.7
USDT
USDT
25,916 -0.0611%
VNindex
VN-Index
1,323.93 -0.05%
HNX
HNX
245.77 0.2%
UPcom
UPCOM
99.16 -0.2%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
133,643,776,800đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
27,522,972,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 20/03/2025
44025
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,380 (0.04%) 25,370 25,370 25,395 (0.04%)
EUR 27,449 (-0.15%) 27,468 (-0.15%) 27,414 (0.19%) 27,341 (-0.5%)
GBP 32,722 (0.19%) 32,884 (0.19%) 32,731 (0.31%) 32,678 (-0.12%)
JPY 168 (0.77%) 169 (1%) 169 (0.66%) 169 (0.71%)
AUD 15,955 (-0.21%) 16,027 (-0.3%) 15,912 (-0.04%) 15,839 (-0.4%)
SGD 18,889 (0.1%) 18,933 (0.16%) 18,926 (0.22%) 18,879 (-0.1%)
THB 745 (0.16%) 734 (0.12%) 743 (0.13%) 736 (-0.27%)
CAD 17,567 (-0.07%) 17,642 (-0.16%) 17,567 (-0.03%) 17,530 (-0.22%)
CHF 28,738 (0.21%) 28,813 (0.1%) 28,676 (0.01%) 28,691 (-0.32%)
HKD 3,229 (0.05%) 3,239 3,234 (0.03%) 3,157
CNY 3,478 (0.07%) 3,495 - 3,358
DKK 3,670 (-0.16%) 3,674 (-0.16%) 3,666 (0.16%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,350 (0.04%) 25,370 25,350 25,362 (0.04%)
EUR 27,174 (-0.15%) 27,424 (-0.15%) 27,304 (0.19%) 27,080 (-0.5%)
GBP 32,394 (0.19%) 32,808 (0.19%) 32,600 (0.31%) 32,295 (-0.12%)
JPY 166 (0.77%) 169 (1%) 168 (0.66%) 165 (0.71%)
AUD 15,795 (-0.21%) 16,003 (-0.3%) 15,848 (-0.04%) 15,574 (-0.4%)
SGD 18,700 (0.1%) 18,855 (0.16%) 18,850 (0.22%) 18,602 (-0.1%)
THB 671 (0.16%) 700 (0.12%) 740 (0.13%) 673 (-0.27%)
CAD 17,391 (-0.07%) 17,617 (-0.16%) 17,497 (-0.03%) 17,258 (-0.22%)
CHF 28,450 (0.21%) 28,784 (0.1%) 28,561 (0.01%) 28,324 (-0.32%)
HKD 3,197 (0.05%) 3,232 3,221 (0.03%) -
CNY 3,444 (0.07%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,740 (0.04%) 25,730 25,710 25,737 (0.03%)
EUR 28,664 (-0.15%) 28,649 (-0.13%) 28,527 (0.18%) 28,370 (-0.48%)
GBP 33,771 (0.19%) 33,777 (0.23%) 33,694 (0.3%) 33,606 (-0.14%)
JPY 177 (0.78%) 177 (1.01%) 176 (0.68%) 175 (0.68%)
AUD 16,466 (-0.21%) 16,462 (-0.31%) 16,434 (-0.04%) 16,465 (-0.37%)
SGD 19,534 (0.1%) 19,533 (0.13%) 19,470 (0.23%) 19,408 (-0.06%)
THB 777 (0.16%) 785 (0.06%) 776 (0.26%) 789 (-0.25%)
CAD 18,130 (-0.07%) 18,123 (-0.14%) 18,078 (-0.03%) 18,146 (-0.22%)
CHF 29,659 (0.21%) 29,625 (0.11%) 29,582 (0.01%) 29,332 (-0.31%)
HKD 3,352 (0.05%) 3,338 3,341 3,360 (0.03%)
CNY 3,590 (0.07%) 3,590 - 3,600
DKK 3,810 (-0.16%) 3,802 (-0.13%) 3,803 (0.18%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 84,551 0.36% -0.86% 5.40%
ETH 1,978.75 0.18% -2.61% 7.17%
USDT 0.999486 0.00% -0.06% 0.00%
XRP 2.45 0.53% -1.35% 9.50%
BNB 629.07 0.39% 2.61% 9.20%
SOL 128.14 0.21% -3.77% 5.68%
USDC 0.999676 -0.02% -0.02% -0.02%
ADA 0.723028 0.53% -0.62% 3.70%
DOGE 0.169837 0.37% -2.22% 4.27%
TRX 0.235962 0.36% 2.75% 5.70%
TON 3.71 -0.15% 1.27% 36.14%
LINK 14.23 0.32% -2.39% 10.66%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,191,223,716 0.36% -0.86% 5.40%
ETH 51,281,285 0.18% -2.61% 7.17%
USDT 25,903 0.00% -0.06% 0.00%
XRP 63,494 0.53% -1.35% 9.50%
BNB 16,302,978 0.39% 2.61% 9.20%
SOL 3,320,876 0.21% -3.77% 5.68%
USDC 25,908 -0.02% -0.02% -0.02%
ADA 18,738 0.53% -0.62% 3.70%
DOGE 4,401 0.37% -2.22% 4.27%
TRX 6,115 0.36% 2.75% 5.70%
TON 96,148 -0.15% 1.27% 36.14%
LINK 368,785 0.32% -2.39% 10.66%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.80 5.30 5.40 5.60 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.20 2.50 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.30 4.00 5.00 5.10 5.40 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80 4.80
CBBank 4.05 4.25 5.50 5.55 5.60 5.75 5.75 5.75
GPBank 3.00 3.52 4.60 4.95 5.30 5.40 5.40 5.40
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.35 4.60 4.60 2.70
Indovina 4.00 4.30 5.25 5.25 5.80 5.90 5.95
MSB 3.00 3.60 3.60 4.00 4.00 4.00 4.00
MBBank 3.20 3.60 4.20 4.20 4.95 4.95 5.70 5.70
OCB 3.90 4.10 5.10 5.10 5.20 5.50 5.70 5.90
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 97,800,000 99,800,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 97,800,000 99,820,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 97,700,000 99,700,000
SJC Nữ trang 99,99% 97,700,000 99,400,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,830,000 9,130,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,830,000 9,110,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,830,000 9,080,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 9,860,000 10,040,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 9,860,000 10,040,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 9,860,000 10,040,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 9,855,000 10,030,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 9,855,000 10,030,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1323.93 -0.70 -0.05% 191 285 918,932,978 19,674,618
VN30 1378.95 1.32 0.10% 12 15 398,494,837 10,382,709
HNXIndex 245.77 0.49 0.20% 80 81 66,062,800 1,053,831
HNX30 501.72 5.81 1.17% 14 11 39,615,900 751,670
Upcom 99.16 -0.20 -0.20% 157 131 52,891,451 643,803
VN100 1363.47 0.21 0.02% 40 51 718,321,604 17,320,354
VNIT 5053.06 13.08 0.26% 1 3 11,221,900 1,180,289
VNFINLEAD 2293.90 10.11 0.44% 15 6 442,620,323 8,471,990
VNIND 756.62 0.32 0.04% 29 38 121,102,131 2,397,512
VNCONS 651.91 -3.32 -0.51% 4 19 34,525,200 1,216,593
VNMID 1971.05 -4.11 -0.21% 28 36 319,826,767 6,937,645
VNSI 2186.61 8.01 0.37% 13 5 105,532,110 4,362,108
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0855 -0.0047 (-0.43%)
GBP/USD 1.2965 -0.0022 (-0.17%)
USD/JPY 148.80 0.07 (+0.05%)
USD/CHF 0.8822 0.0038 (+0.43%)
AUD/USD 0.6304 -0.0053 (-0.83%)
USD/CAD 1.4319 -0.0009 (-0.06%)
EUR/GBP 0.8373 -0.0023 (-0.27%)
EUR/JPY 161.51 -0.64 (-0.39%)
GBP/JPY 192.92 -0.45 (-0.23%)
EUR/CHF 0.9576 0.0008 (+0.08%)
USD/CNY 7.2484 0.0183 (+0.25%)
USD/RUB 84.9086 0.9066 (+1.08%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,580,000,000đ 5,152,100,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,499,000,000đ 1,701,380,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 3,052.70 78,576,498 0.38%
XAU/USD Tiền tệ 3,044.79 78,372,895 -0.09%
Bạc Kim loại 34.12 878,120 -0.26%
Đồng Kim loại 5.11 131,570 0.23%
Dầu Thô WTI Năng lượng 68.39 1,760,359 2.21%
Dầu Brent Năng lượng 72.28 1,860,487 2.12%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.96 102,033 -6.66%
Xăng RBOB Năng lượng 2.20 56,533 1.23%
Dầu khí London Năng lượng 669.00 17,220,060 1.11%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 556.00 14,311,440 -1.24%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 467.63 12,036,796 1.22%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,013.75 26,093,925 0.55%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 392.05 10,091,367 0.26%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.96 513,770 1.37%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 66.06 1,700,384 -0.44%