Tỷ giá nổi bật cập nhật 14/07/2025 12:30

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,960
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,930 / 26,320
USD tự do
USD tự do
26,400 / 26,490
SJC
Vàng SJC
118,600,000 / 120,600,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
180.5 / 178.0
USDT
USDT
26,289 0.0083%
VNindex
VN-Index
1,428.08 0.89%
HNX
HNX
239.51 0.77%
UPcom
UPCOM
102.47 0.5%
E95
Xăng RON 95
19,900 -1210đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,440 -1090đ
diesel
Dầu Diesel
18,400 -940đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
133,643,776,800đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
27,522,972,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 04/07/2025
63315
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,960 (0.06%) 25,960 (0.07%) 25,960 (-0.08%) 25,982 (0.08%)
EUR 30,164 (-0.09%) 30,226 (-0.14%) 30,140 (-0.22%) 30,243 (-0.17%)
GBP 34,949 (-0.27%) 35,154 (-0.34%) 34,989 (-0.38%) 35,066 (-0.35%)
JPY 174 (-0.33%) 175 (-0.49%) 174 (-0.48%) 175 (-0.61%)
AUD 16,801 (0.36%) 16,846 (0.26%) 16,781 (0.18%) 16,791 (0.26%)
SGD 20,091 (-0.1%) 20,085 (-0.14%) 20,129 (-0.21%) 20,135 (-0.25%)
THB 786 (-0.34%) 773 (-0.42%) 782 (-0.26%) 779 (-0.51%)
CAD 18,822 (-0.07%) 18,864 (-0.1%) 18,846 (-0.16%) 18,844 (-0.16%)
CHF 32,325 (0.16%) 32,516 (0.06%) 32,335 (0.03%) 32,518 (0.05%)
HKD 3,269 (0.06%) 3,281 (0.09%) 3,277 (-0.06%) 3,199 (0.06%)
CNY 3,587 (0.04%) 3,595 (0.06%) - 3,570
DKK 4,032 (-0.1%) 4,036 (-0.17%) 4,046 (-0.27%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,930 (0.06%) 25,960 (0.07%) 25,950 (-0.08%) 25,948 (0.08%)
EUR 29,862 (-0.09%) 30,202 (-0.14%) 30,019 (-0.22%) 29,971 (-0.17%)
GBP 34,600 (-0.27%) 35,059 (-0.34%) 34,849 (-0.38%) 34,674 (-0.35%)
JPY 172 (-0.33%) 175 (-0.49%) 174 (-0.48%) 171 (-0.61%)
AUD 16,633 (0.36%) 16,785 (0.26%) 16,714 (0.18%) 16,523 (0.26%)
SGD 19,890 (-0.1%) 20,023 (-0.14%) 20,048 (-0.21%) 19,853 (-0.25%)
THB 707 (-0.34%) 764 (-0.42%) 779 (-0.26%) 716 (-0.51%)
CAD 18,634 (-0.07%) 18,804 (-0.1%) 18,771 (-0.16%) 18,567 (-0.16%)
CHF 32,002 (0.16%) 32,415 (0.06%) 32,206 (0.03%) 32,136 (0.05%)
HKD 3,236 (0.06%) 3,271 (0.09%) 3,264 (-0.06%) -
CNY 3,551 (0.04%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 26,320 (0.06%) 26,320 (0.07%) 26,300 (-0.08%) 26,322 (0.08%)
EUR 31,467 (-0.09%) 31,452 (-0.16%) 31,265 (-0.22%) 31,269 (-0.19%)
GBP 36,069 (-0.27%) 36,040 (-0.36%) 35,981 (-0.38%) 35,998 (-0.35%)
JPY 183 (-0.33%) 182 (-0.51%) 182 (-0.42%) 181 (-0.59%)
AUD 17,339 (0.36%) 17,318 (0.24%) 17,321 (0.17%) 17,367 (0.2%)
SGD 20,776 (-0.1%) 20,760 (-0.13%) 20,679 (-0.21%) 20,660 (-0.24%)
THB 819 (-0.34%) 828 (-0.33%) 817 (-0.24%) 832 (-0.48%)
CAD 19,425 (-0.07%) 19,419 (-0.07%) 19,374 (-0.16%) 19,462 (-0.15%)
CHF 33,361 (0.16%) 33,334 (0.07%) 33,264 (0.03%) 33,153 (-0.04%)
HKD 3,394 (0.06%) 3,380 (0.06%) 3,382 (-0.06%) 3,402 (0.09%)
CNY 3,702 (0.04%) 3,693 (0.05%) - 3,690
DKK 4,187 (-0.1%) 4,176 (-0.14%) 4,181 (-0.29%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 108,373 -0.08% 0.51% 2.05%
ETH 2,593.92 -0.14% 2.30% 6.74%
USDT 1.00 0.00% 0.01% 0.00%
XRP 2.30 -0.09% 1.91% 5.38%
BNB 661.56 -0.02% 0.40% 1.84%
SOL 150.74 -0.75% 1.56% 1.22%
USDC 0.999896 0.01% 0.00% 0.00%
TRX 0.287734 0.02% 0.26% 2.46%
DOGE 0.170496 -0.22% 1.73% 6.92%
ADA 0.584754 -0.08% 1.65% 6.61%
HYPE 38.98 0.21% 4.33% 3.87%
BCH 507.77 0.47% 2.31% 0.78%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,847,825,694 -0.08% 0.51% 2.05%
ETH 68,163,030 -0.14% 2.30% 6.74%
USDT 26,278 0.00% 0.01% 0.00%
XRP 60,439 -0.09% 1.91% 5.38%
BNB 17,384,474 -0.02% 0.40% 1.84%
SOL 3,961,146 -0.75% 1.56% 1.22%
USDC 26,275 0.01% 0.00% 0.00%
TRX 7,561 0.02% 0.26% 2.46%
DOGE 4,480 -0.22% 1.73% 6.92%
ADA 15,366 -0.08% 1.65% 6.61%
HYPE 1,024,316 0.21% 4.33% 3.87%
BCH 13,343,180 0.47% 2.31% 0.78%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.80 5.30 5.40 5.60 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.10 2.40 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.30 4.00 5.00 5.10 5.40 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80 4.80
CBBank 4.05 4.25 5.20 5.25 5.30 5.45 5.45 5.45
GPBank 3.45 3.55 4.90 5.00 5.20 5.20 5.20 5.20
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.35 4.60 4.60 2.70
Indovina 4.00 4.30 5.10 5.15 5.65 5.75 5.80
MSB 3.00 3.60 3.60 4.00 4.00 4.00 4.00
MBBank 3.20 3.60 4.20 4.20 4.85 4.85 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 4.90 4.90 5.00 5.20 5.40 5.60
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1428.08 12.62 0.89% 197 114 763,270,684 17,659,226
VN30 1536.98 7.71 0.50% 23 6 305,549,512 8,773,323
HNXIndex 239.51 1.83 0.77% 93 51 90,992,781 1,469,413
HNX30 495.93 3.84 0.78% 14 8 57,411,356 1,147,726
Upcom 102.47 0.51 0.50% 142 83 77,615,319 2,388,339
VN100 1492.13 9.48 0.64% 68 25 607,563,351 15,829,627
VNIT 4984.53 -67.24 -1.33% 1 4 10,239,923 957,982
VNFINLEAD 2520.34 30.06 1.21% 22 1 357,421,232 8,133,796
VNIND 819.98 -1.48 -0.18% 35 25 85,805,390 2,100,452
VNCONS 681.02 3.27 0.48% 14 8 38,857,492 1,328,936
VNMID 2084.53 12.62 0.61% 45 19 302,013,839 7,056,304
VNSI 2388.92 15.72 0.66% 14 5 108,374,696 4,263,281
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.1705 -0.002 (-0.17%)
GBP/USD 1.3573 -0.0002 (-0.01%)
USD/JPY 147.12 0.5 (+0.34%)
USD/CHF 0.7978 0.0003 (+0.04%)
AUD/USD 0.6527 0.0003 (+0.05%)
USD/CAD 1.3686 0.0016 (+0.12%)
EUR/GBP 0.8624 -0.0005 (-0.06%)
EUR/JPY 172.20 0.31 (+0.18%)
GBP/JPY 199.68 0.54 (+0.27%)
EUR/CHF 0.9338 0.0001 (+0.01%)
USD/CNY 7.1805 0.0067 (+0.09%)
USD/RUB 78.5000 -0.2 (-0.25%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 954,000,000đ 1,090,980,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,689,000,000đ 6,394,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,580,000,000đ 5,152,100,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,499,000,000đ 1,701,380,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 3,303.72 86,953,910 -0.40%
XAU/USD Tiền tệ 3,295.58 86,739,666 -0.18%
Bạc Kim loại 36.72 966,418 -0.09%
Đồng Kim loại 5.68 149,387 3.09%
Dầu Thô WTI Năng lượng 68.19 1,794,761 -0.20%
Dầu Brent Năng lượng 70.02 1,842,926 -0.19%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.34 87,777 -0.48%
Xăng RBOB Năng lượng 2.19 57,596 0.15%
Dầu khí London Năng lượng 707.75 18,627,980 0.05%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 549.50 14,462,840 0.32%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 415.50 10,935,960 0.30%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,021.13 26,876,142 0.01%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 284.30 7,482,776 2.17%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 16.15 425,068 -0.80%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 67.30 1,771,336 -0.06%