Tỷ giá nổi bật cập nhật 20/05/2025 09:59

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,960
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,750 / 26,140
USD tự do
USD tự do
26,340 / 26,440
SJC
Vàng SJC
116,800,000 / 119,300,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
180.3 / 178.0
USDT
USDT
26,438 0.0038%
VNindex
VN-Index
1,304.56 0.64%
HNX
HNX
217.41 0.08%
UPcom
UPCOM
95.43 -0.29%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
133,643,776,800đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
27,522,972,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 19/05/2025
00132
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,780 (0.16%) 25,760 (0.08%) 25,770 (0.08%) 25,800 (0.14%)
EUR 28,722 (0.67%) 28,721 (0.47%) 28,672 (0.46%) 28,813 (0.76%)
GBP 34,136 (0.58%) 34,303 (0.51%) 34,175 (0.5%) 34,259 (0.67%)
JPY 175 (0.36%) 176 (0.03%) 175 (0.03%) 177 (0.35%)
AUD 16,468 (0.75%) 16,546 (0.67%) 16,461 (0.66%) 16,460 (0.78%)
SGD 19,717 (0.39%) 19,746 (0.27%) 19,757 (0.26%) 19,782 (0.46%)
THB 767 (0.37%) 756 (0.29%) 764 (0.26%) 760 (0.26%)
CAD 18,307 (0.15%) 18,385 (0.09%) 18,325 (0.08%) 18,333 (0.24%)
CHF 30,640 (0.3%) 30,710 (0.16%) 30,635 (0.19%) 30,840 (0.44%)
HKD 3,257 (0.07%) 3,267 (0.03%) 3,264 (0.03%) 3,188 (0.16%)
CNY 3,541 (0.04%) 3,557 - 3,358
DKK 3,840 (0.7%) 3,842 (0.5%) 3,842 (0.47%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,750 (0.16%) 25,760 (0.08%) 25,760 (0.08%) 25,766 (0.14%)
EUR 28,435 (0.67%) 28,698 (0.47%) 28,557 (0.46%) 28,546 (0.76%)
GBP 33,795 (0.58%) 34,211 (0.51%) 34,038 (0.5%) 33,869 (0.67%)
JPY 173 (0.36%) 175 (0.03%) 175 (0.03%) 172 (0.35%)
AUD 16,303 (0.75%) 16,486 (0.67%) 16,395 (0.66%) 16,193 (0.78%)
SGD 19,520 (0.39%) 19,685 (0.27%) 19,678 (0.26%) 19,501 (0.46%)
THB 690 (0.37%) 746 (0.29%) 761 (0.26%) 697 (0.26%)
CAD 18,124 (0.15%) 18,326 (0.09%) 18,252 (0.08%) 18,058 (0.24%)
CHF 30,333 (0.3%) 30,615 (0.16%) 30,512 (0.19%) 30,465 (0.44%)
HKD 3,225 (0.07%) 3,257 (0.03%) 3,251 (0.03%) -
CNY 3,506 (0.04%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 26,140 (0.15%) 26,120 (0.08%) 26,110 (0.08%) 26,142 (0.12%)
EUR 29,993 (0.67%) 29,944 (0.47%) 29,776 (0.45%) 29,845 (0.69%)
GBP 35,230 (0.58%) 35,211 (0.49%) 35,148 (0.49%) 35,205 (0.6%)
JPY 184 (0.36%) 183 (0.03%) 183 (0.03%) 183 (0.3%)
AUD 16,995 (0.75%) 17,002 (0.72%) 16,991 (0.65%) 17,041 (0.7%)
SGD 20,390 (0.39%) 20,373 (0.27%) 20,298 (0.26%) 20,310 (0.42%)
THB 800 (0.37%) 808 (0.23%) 798 (0.25%) 814 (0.25%)
CAD 18,894 (0.15%) 18,880 (0.07%) 18,835 (0.08%) 18,947 (0.15%)
CHF 31,622 (0.3%) 31,581 (0.21%) 31,541 (0.18%) 31,474 (0.33%)
HKD 3,382 (0.07%) 3,366 3,369 3,390 (0.09%)
CNY 3,655 (0.04%) 3,654 - 3,600
DKK 3,987 (0.7%) 3,974 (0.48%) 3,972 (0.48%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 106,294 -0.13% 1.39% 3.76%
ETH 2,572.60 1.41% 6.81% 4.75%
USDT 1.00 0.00% 0.00% 0.01%
XRP 2.40 -0.05% 0.67% -3.11%
BNB 651.79 0.07% 1.39% -0.16%
SOL 171.38 1.10% 2.51% 0.23%
USDC 0.999866 0.00% 0.00% -0.01%
DOGE 0.228873 0.76% 2.37% 2.08%
ADA 0.749783 0.21% 1.34% -5.68%
TRX 0.267634 0.39% 1.73% 0.56%
SUI 3.90 0.13% 2.63% 0.47%
LINK 16.26 1.68% 5.89% -0.88%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,810,200,772 -0.13% 1.39% 3.76%
ETH 68,014,399 1.41% 6.81% 4.75%
USDT 26,438 0.00% 0.00% 0.01%
XRP 63,451 -0.05% 0.67% -3.11%
BNB 17,232,024 0.07% 1.39% -0.16%
SOL 4,530,944 1.10% 2.51% 0.23%
USDC 26,434 0.00% 0.00% -0.01%
DOGE 6,051 0.76% 2.37% 2.08%
ADA 19,823 0.21% 1.34% -5.68%
TRX 7,076 0.39% 1.73% 0.56%
SUI 103,108 0.13% 2.63% 0.47%
LINK 429,882 1.68% 5.89% -0.88%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.80 5.30 5.40 5.60 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.10 2.40 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.30 4.00 5.00 5.10 5.40 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80 4.80
CBBank 4.05 4.25 5.20 5.25 5.30 5.45 5.45 5.45
GPBank 3.25 3.35 4.80 4.90 5.10 5.10 5.10 5.10
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.35 4.60 4.60 2.70
Indovina 4.00 4.30 5.10 5.15 5.65 5.75 5.80
MSB 3.00 3.60 3.60 4.00 4.00 4.00 4.00
MBBank 3.20 3.60 4.20 4.20 4.85 4.85 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 4.90 4.90 5.00 5.20 5.40 5.60
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 111,000,000 114,000,000
SJC Nữ trang 99,99% 111,000,000 113,400,000
PNJ PNJ TPHCM 111,500,000 114,500,000
PNJ PNJ Hà Nội 111,500,000 114,500,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 111,500,000 114,500,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 111,500,000 114,000,000
DOJI Miếng SJC (Loại 1L) - Bán Lẻ 11,680,000 11,930,000
DOJI Miếng SJC (0,5-5 chỉ) - Bán Lẻ 11,680,000 11,930,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 11,400,000 11,700,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 11,400,000 11,700,000
BTMC TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) 11,270,000 11,640,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1304.56 8.27 0.64% 121 137 182,212,156 4,552,320
VN30 1393.29 13.54 0.98% 9 17 84,527,678 2,724,320
HNXIndex 217.41 0.17 0.08% 46 42 11,967,491 167,922
HNX30 430.69 -1.06 -0.25% 6 10 5,798,779 110,732
Upcom 95.43 -0.28 -0.29% 83 76 7,417,106 90,042
VN100 1345.20 5.63 0.42% 33 50 143,368,042 3,926,048
VNIT 4708.46 -41.47 -0.87% 1 3 2,841,529 290,543
VNFINLEAD 2238.16 -2.79 -0.12% 4 11 70,551,999 1,296,830
VNIND 737.35 0.61 0.08% 28 32 30,121,678 581,679
VNCONS 606.68 0.29 0.05% 8 9 10,212,607 339,813
VNMID 1844.44 0.87 0.05% 24 33 58,840,364 1,201,728
VNSI 2232.45 14.21 0.64% 7 10 21,650,737 1,053,543
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.1242 0.0001 (+0.01%)
GBP/USD 1.3363 0.0001 (+0.01%)
USD/JPY 144.90 0.07 (+0.05%)
USD/CHF 0.8344 0.0001 (+0.01%)
AUD/USD 0.6444 -0.0014 (-0.22%)
USD/CAD 1.3965 0.0014 (+0.10%)
EUR/GBP 0.8413 -0.0001 (-0.01%)
EUR/JPY 162.89 0.1 (+0.06%)
GBP/JPY 193.62 0.07 (+0.04%)
EUR/CHF 0.9381 0 (0.00%)
USD/CNY 7.2240 0.0096 (+0.13%)
USD/RUB 80.7500 -0.25 (-0.31%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,580,000,000đ 5,152,100,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,499,000,000đ 1,701,380,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 3,213.35 83,996,969 -0.62%
XAU/USD Tiền tệ 3,210.51 83,922,731 -0.61%
Bạc Kim loại 32.36 845,760 -0.47%
Đồng Kim loại 4.65 121,446 -0.38%
Dầu Thô WTI Năng lượng 62.03 1,621,464 -0.18%
Dầu Brent Năng lượng 65.41 1,709,817 -0.20%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.14 82,001 0.80%
Xăng RBOB Năng lượng 2.14 55,895 -0.02%
Dầu khí London Năng lượng 614.38 16,059,893 -0.18%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 529.40 13,838,516 -0.02%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 445.63 11,648,768 -0.31%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,047.38 27,378,513 -0.37%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 374.70 9,794,658 2.48%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 17.45 456,143 -0.40%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 65.42 1,710,079 -0.38%