TỔNG HỢP GIÁ VÀNG TRÊN TOÀN QUỐC - Cập nhật lúc 21:56:47 02/12/2023

Giá mua màu xanh, giá bán màu đỏ. Giá vàng được cập nhật liên tục

Giá tăng so với 24h trước màu xanh lá, giá giảm so với 24h trước màu nâu. Giá vàng được cập nhật liên tục

Đơn vị: đồng/chỉ

Giá vàng SJC

Khu vực Mua Bán
Hồ Chí Minh 6,650,000 (arrow_upward0) 6,710,000 (arrow_upward0)
Hà Nội 6,650,000 (arrow_upward0) 6,712,000 (arrow_upward0)
Đà Nẵng 6,650,000 (arrow_upward0) 6,712,000 (arrow_upward0)

Giá vàng PNJ

Khu vực Mua Bán
TPHCM 6,655,000 (arrow_upward0) 6,715,000 (arrow_upward0)
Hà Nội 6,655,000 (arrow_upward0) 6,715,000 (arrow_upward0)
Đà Nẵng 6,655,000 (arrow_upward0) 6,715,000 (arrow_upward0)

Giá vàng DOJI

Khu vực Mua Bán
Hà Nội 6,955,000 (arrow_upward25,000) 7,015,000 (arrow_upward15,000)
TP HCM 6,950,000 (arrow_upward20,000) 7,020,000 (arrow_upward20,000)
Đà Nẵng 6,950,000 (arrow_upward20,000) 7,020,000 (arrow_upward20,000)

Giá vàng BTMC

Loại Mua Bán
Rồng TL 5,346,000 (arrow_upward3,000) 5,411,000 (arrow_downward-7,000)
Vàng BTMC 5,295,000 (arrow_downward-5,000) 5,385,000 (arrow_downward-15,000)
Vàng HTBT 5,295,000 (arrow_downward-5,000) 0 (arrow_upward0)

Tổng hợp Tỷ giá ngân hàng trên Toàn Quốc - Cập nhật lúc 02/12/2023 21:56

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Ngoại tệ Techcombank

Techcombank

Vietcombank

Vietcombank

VietinBank

VietinBank

BIDV

BIDV

SacomBank

SacomBank

SHB

SHB

Agribank

Agribank

TPBank

TPBank

ACB

ACB

MBBank

MBBank

AUD

(Đô la Úc)

15,239
16,121
16,295
16,976
16,493
17,093
16,389
16,946
16,527
17,130
16,615
17,045
16,583
17,052
16,291
16,975
16,494
16,859
16,319
17,094
CAD

(Đô la Canada)

16,959
17,845
17,078
17,791
17,280
17,867
17,178
17,740
17,309
17,812
17,408
17,828
17,442
17,826
17,360
17,962
17,295
17,633
17,115
18,000
CHF

(France Thụy Sỹ)

25,673
26,661
24,618
25,646
24,955
25,560
24,795
25,576
25,048
25,555
24,940
25,440
24,894
25,502
24,822
25,646
-
-
24,667
25,655
CNY

(Nhân dân Tệ)

-
3,470
3,319
3,458
-
3,414
-
3,435
-
-
-
3,428
2,818
3,508
-
3,477
3,298
3,464
-
3,434
EUR

(Euro)

25,204
26,532
26,600
27,957
26,980
28,005
26,845
27,916
27,090
27,647
27,177
27,537
27,032
27,625
26,819
28,029
26,996
27,468
26,852
27,961
GBP

(Bảng Anh)

28,568
29,858
29,293
30,517
29,662
30,672
29,518
30,192
29,832
30,344
30,071
30,771
30,068
30,714
29,841
30,959
-
-
29,587
30,592
HKD

(Đô la Hồng Kông)

-
3,057
2,916
3,038
2,946
3,066
2,935
3,027
-
-
2,930
3,025
2,942
3,022
2,735
3,065
-
-
2,882
3,079
JPY

(Yên Nhật)

169.3
181.6
211.4
221.5
212.9
221.9
213.0
221.6
215.3
222.7
215.6
220.1
214.8
219.9
213.0
221.8
216.2
220.2
214.0
223.6
KRW

(Won Hàn Quốc)

-
22.00
16.85
20.52
17.68
21.28
17.48
20.38
-
-
-
20.44
18.47
20.53
-
21.86
-
21.30
17.88
20.55
MYR

(Renggit Malaysia)

-
5,680
-
5,617
5,206
5,694
-
-
5,489
5,747
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SGD

(Đô la Singapore)

17,156
18,045
16,490
17,179
16,562
17,112
16,612
17,141
16,702
17,110
16,745
17,095
16,714
17,077
16,597
17,177
16,688
17,023
16,451
17,239
THB

(Bạt Thái Lan)

604.0
719.0
652.6
752.3
685.7
753.7
699.8
768.2
-
804.0
701.0
768.0
713.0
755.0
706.4
752.0
-
-
693.0
769.6
USD

(Đô La Mỹ)

23,069
23,269
23,060
23,270
23,044
23,274
23,090
23,270
23,080
23,292
23,090
23,250
23,090
23,255
23,044
23,268
23,080
23,250
23,075
23,270

Tra cứu tỷ giá ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá vàng nhanh và chính xác nhất

Chúng tôi cung cấp dịch vụ tra cứu tỷ giá ngân hàng, ngoại tệ, giá vàng nhanh và chính xác nhất, hệ thống liên tục được cập nhật với nhiều tính năng mới .

Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệ Mua Bán

GBP

29,293 30,517

EUR

26,600 27,957

CHF

24,618 25,646

USD

23,060 23,270

CAD

17,078 17,791

SGD

16,490 17,179
Cập nhật lúc 09:31:56 09/09/2020

Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV 30,320 30,920
Xăng RON 95-III 29,820 30,410
E5 RON 92-II 28,980 29,550
DO 0,001S-V 25,610 26,120
DO 0,05S-II 25,260 25,760
Dầu hỏa 2-K 23,910 24,380
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022

Tin tài chính mới nhất