Tỷ giá nổi bật cập nhật 19/01/2025 03:15

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,341
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,120 / 25,510
USD tự do
USD tự do
25,550 / 25,650
SJC
Vàng SJC
84,900,000 / 86,900,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
162.8 / 162.0
USDT
USDT
25,710 -0.1674%
VNindex
VN-Index
1,249.11 0.54%
HNX
HNX
222.48 0.74%
UPcom
UPCOM
93.11 0.75%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
33,815,698,950đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
79,711,876,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 18/01/2025
64558
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,150 25,155 25,190 (-0.06%) 25,160 (-0.14%)
EUR 25,646 25,680 25,715 (0.06%) 25,716 (-0.08%)
GBP 30,432 30,636 30,554 (-0.08%) 30,482 (-0.17%)
JPY 159 159 160 (0.66%) 160 (-0.12%)
AUD 15,447 15,528 15,502 (-0.39%) 15,440 (-0.35%)
SGD 18,237 18,269 18,310 (0.04%) 18,272 (-0.07%)
THB 722 710 718 714 (0.42%)
CAD 17,309 17,401 17,370 (-0.49%) 17,316 (-0.38%)
CHF 27,342 27,452 27,430 (0.16%) 27,525 (-0.12%)
HKD 3,202 3,205 3,205 (-0.06%) 3,121 (-0.13%)
CNY 3,403 3,420 - 3,358
DKK 3,429 3,435 3,443 (0.09%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,120 25,155 25,180 (-0.06%) 25,127 (-0.14%)
EUR 25,389 25,639 25,612 (0.06%) 25,462 (-0.08%)
GBP 30,128 30,565 30,432 (-0.08%) 30,108 (-0.17%)
JPY 157 158 160 (0.66%) 156 (-0.12%)
AUD 15,292 15,505 15,440 (-0.39%) 15,177 (-0.35%)
SGD 18,055 18,194 18,237 (0.04%) 17,997 (-0.07%)
THB 650 676 715 651 (0.42%)
CAD 17,136 17,377 17,301 (-0.49%) 17,045 (-0.38%)
CHF 27,069 27,425 27,320 (0.16%) 27,163 (-0.12%)
HKD 3,170 3,198 3,192 (-0.06%) -
CNY 3,369 - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,510 25,515 25,530 (-0.06%) 25,510 (-0.14%)
EUR 26,782 26,882 26,803 (0.06%) 26,753 (-0.07%)
GBP 31,409 31,536 31,528 (-0.08%) 31,435 (-0.12%)
JPY 167 167 167 (0.68%) 166 (-0.11%)
AUD 15,942 16,014 16,017 (-0.39%) 16,078 (-0.31%)
SGD 18,823 18,903 18,831 (0.04%) 18,793 (-0.1%)
THB 750 760 749 767 (0.26%)
CAD 17,865 17,925 17,875 (-0.5%) 17,938 (-0.37%)
CHF 28,219 28,326 28,299 (0.16%) 28,172 (-0.12%)
HKD 3,305 3,304 3,311 (-0.09%) 3,324 (-0.12%)
CNY 3,512 3,524 - 3,600
DKK 3,560 3,555 3,567 (0.08%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 104,320 0.24% -1.00% 10.74%
ETH 3,285.70 0.59% -4.13% 0.31%
XRP 3.20 0.66% -1.50% 26.79%
USDT 0.999069 -0.01% -0.17% -0.04%
SOL 255.29 0.28% 17.80% 36.05%
BNB 705.21 0.93% -2.31% 1.23%
DOGE 0.396009 1.12% -4.85% 17.12%
USDC 0.999922 0.00% 0.00% 0.00%
ADA 1.07 0.84% -6.07% 12.33%
TRX 0.241155 0.38% -2.24% 0.16%
AVAX 38.96 0.62% -4.63% 6.85%
SUI 5.06 2.76% 5.22% 2.94%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,682,067,200 0.24% -1.00% 10.74%
ETH 84,475,347 0.59% -4.13% 0.31%
XRP 82,272 0.66% -1.50% 26.79%
USDT 25,686 -0.01% -0.17% -0.04%
SOL 6,563,506 0.28% 17.80% 36.05%
BNB 18,130,949 0.93% -2.31% 1.23%
DOGE 10,181 1.12% -4.85% 17.12%
USDC 25,708 0.00% 0.00% 0.00%
ADA 27,510 0.84% -6.07% 12.33%
TRX 6,200 0.38% -2.24% 0.16%
AVAX 1,001,662 0.62% -4.63% 6.85%
SUI 130,093 2.76% 5.22% 2.94%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.60 5.40 5.50 5.70 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.20 2.50 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 4.00 5.00 5.10 5.50 5.80 5.80 5.80
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.70 3.90 5.30 5.35 5.40 5.70 5.70 5.70
GPBank 3.00 3.52 4.60 4.95 5.30 5.40 5.40 5.40
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.40 4.70 4.70 2.70
Indovina 4.00 4.35 5.35 5.35 5.95 6.05 6.20
MSB 3.90 4.80 4.80 5.50 5.50 5.50 5.50
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.90 4.10 5.10 5.10 5.20 5.50 5.70 5.90
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 84,900,000 86,900,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 84,900,000 86,920,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 84,600,000 86,300,000
SJC Nữ trang 99,99% 84,500,000 86,000,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,490,000 8,690,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,500,000 8,690,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,500,000 8,640,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 8,490,000 8,690,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 8,490,000 8,690,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 8,490,000 8,690,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 8,490,000 8,685,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 8,490,000 8,685,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1249.11 6.75 0.54% 272 123 432,980,446 10,278,750
VN30 1313.48 10.23 0.78% 20 7 145,558,394 4,615,540
HNXIndex 222.48 1.64 0.74% 94 60 49,174,500 736,790
HNX30 462.19 6.15 1.35% 20 5 23,427,500 448,509
Upcom 93.11 0.69 0.75% 193 103 42,640,710 409,996
VN100 1299.59 9.72 0.75% 70 16 305,834,425 8,378,145
VNIT 5978.18 103.42 1.76% 5 0 8,517,604 734,810
VNFINLEAD 2086.41 19.85 0.96% 20 2 136,202,618 2,896,565
VNIND 745.92 5.88 0.79% 46 18 69,238,953 1,672,050
VNCONS 635.61 -0.80 -0.13% 8 7 21,063,676 770,669
VNMID 1858.03 11.34 0.61% 50 9 160,276,031 3,762,605
VNSI 2087.68 16.12 0.78% 15 4 60,951,725 2,490,999
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0271 -0.0031 (0.00%)
GBP/USD 1.2163 -0.0078 (-0.82%)
USD/JPY 156.30 0.99 (+0.64%)
USD/CHF 0.9149 0.0038 (+0.00%)
AUD/USD 0.6190 -0.002 (0.00%)
USD/CAD 1.4480 0.0086 (+0.69%)
EUR/GBP 0.8439 0.0024 (+0.00%)
EUR/JPY 160.54 0.71 (+0.44%)
GBP/JPY 190.11 0.19 (+0.10%)
EUR/CHF 0.9397 0.0011 (+0.00%)
USD/CNY 7.3249 -0.0074 (-0.14%)
USD/RUB 102.4955 -1.1308 (-1.09%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 729,000,000đ 838,980,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,380,000,000đ 1,568,100,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,748.70 70,119,337 -0.08%
XAU/USD Tiền tệ 2,701.55 68,916,541 -0.48%
Bạc Kim loại 31.14 794,407 -1.83%
Đồng Kim loại 4.37 111,440 -1.58%
Dầu Thô WTI Năng lượng 77.39 1,974,219 -0.59%
Dầu Brent Năng lượng 80.79 2,060,953 0.00%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.95 100,713 -7.28%
Xăng RBOB Năng lượng 2.14 54,591 0.00%
Dầu khí London Năng lượng 753.50 19,221,785 -0.61%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 538.75 13,743,513 0.23%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 484.25 12,353,218 1.95%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,044.75 26,651,573 1.28%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 328.35 8,376,209 0.37%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.22 464,792 -1.03%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 67.60 1,724,476 1.30%