Tỷ giá nổi bật cập nhật 17/04/2025 21:47

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,893
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,670 / 26,060
USD tự do
USD tự do
26,090 / 26,190
SJC
Vàng SJC
115,500,000 / 118,000,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
181.3 / 180.5
USDT
USDT
26,072 -0.0127%
VNindex
VN-Index
1,217.25 0.57%
HNX
HNX
209.58 0.08%
UPcom
UPCOM
90.53 0.15%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
133,643,776,800đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
27,522,972,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 17/04/2025
36923
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,700 (0.19%) 25,700 (0.16%) 25,710 (0.08%) 25,720 (0.16%)
EUR 28,931 28,973 (0.3%) 28,969 (0.29%) 29,072 (0.24%)
GBP 33,636 (-0.34%) 33,862 (-0.19%) 33,724 (-0.28%) 33,859 (-0.06%)
JPY 177 (-0.27%) 178 (0.22%) 178 (-0.01%) 179 (0.23%)
AUD 16,193 (0.35%) 16,233 (-0.38%) 16,199 (0.27%) 16,183 (-0.15%)
SGD 19,373 (0.16%) 19,422 (0.2%) 19,438 (0.21%) 19,460 (0.28%)
THB 765 (0.47%) 750 (0.04%) 762 (0.53%) 756
CAD 18,361 (0.48%) 18,444 (0.34%) 18,398 (0.54%) 18,379 (0.31%)
CHF 31,154 (-0.28%) 31,260 (0.31%) 31,194 (-0.16%) 31,404 (0.18%)
HKD 3,273 (0.14%) 3,285 (0.12%) 3,281 3,203 (0.09%)
CNY 3,484 (0.33%) 3,504 (0.26%) - 3,358
DKK 3,865 3,872 (0.31%) 3,874 (0.28%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,670 (0.19%) 25,700 (0.16%) 25,700 (0.08%) 25,686 (0.16%)
EUR 28,642 28,950 (0.3%) 28,853 (0.29%) 28,804 (0.24%)
GBP 33,300 (-0.34%) 33,771 (-0.19%) 33,589 (-0.28%) 33,472 (-0.06%)
JPY 175 (-0.27%) 178 (0.22%) 177 (-0.01%) 175 (0.23%)
AUD 16,031 (0.35%) 16,175 (-0.38%) 16,134 (0.27%) 15,917 (-0.15%)
SGD 19,180 (0.16%) 19,361 (0.2%) 19,360 (0.21%) 19,181 (0.28%)
THB 689 (0.47%) 741 (0.04%) 759 (0.53%) 692
CAD 18,177 (0.48%) 18,385 (0.34%) 18,324 (0.54%) 18,104 (0.31%)
CHF 30,843 (-0.28%) 31,163 (0.31%) 31,069 (-0.16%) 31,026 (0.18%)
HKD 3,240 (0.14%) 3,275 (0.12%) 3,268 -
CNY 3,449 (0.33%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 26,060 (0.19%) 26,060 (0.15%) 26,050 (0.08%) 26,075 (0.15%)
EUR 30,211 30,207 (0.29%) 30,055 (0.28%) 30,120 (0.29%)
GBP 34,714 (-0.34%) 34,760 (-0.23%) 34,691 (-0.28%) 34,810 (-0.04%)
JPY 186 (-0.27%) 186 (0.22%) 185 (-0.01%) 185 (0.27%)
AUD 16,712 (0.35%) 16,676 (-0.36%) 16,725 (0.25%) 16,775 (-0.08%)
SGD 20,034 (0.16%) 20,036 (0.18%) 19,966 (0.21%) 19,996 (0.32%)
THB 797 (0.46%) 803 (0.09%) 795 (0.38%) 810
CAD 18,950 (0.48%) 18,941 (0.35%) 18,912 (0.55%) 19,009 (0.35%)
CHF 32,153 (-0.28%) 32,137 (0.36%) 32,105 (-0.16%) 32,063 (0.2%)
HKD 3,398 (0.14%) 3,385 (0.12%) 3,388 (0.03%) 3,407 (0.15%)
CNY 3,596 (0.33%) 3,599 (0.25%) - 3,600
DKK 4,012 4,005 (0.28%) 4,007 (0.28%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 84,033 -0.52% -0.35% 3.71%
ETH 1,571.41 -1.35% -0.89% -0.15%
USDT 0.999797 0.00% -0.01% 0.04%
XRP 2.07 -1.15% -1.29% 3.92%
BNB 585.33 -0.36% 0.56% 1.67%
SOL 131.19 -1.51% 3.46% 16.17%
USDC 0.999898 -0.01% -0.01% 0.00%
TRX 0.247698 -0.11% -2.64% 3.42%
DOGE 0.153906 -1.29% -0.55% -0.78%
ADA 0.613450 -0.98% 0.43% 0.05%
LEO 9.09 -2.68% -3.21% -3.66%
AVAX 18.91 -1.93% -0.63% 4.25%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,190,908,376 -0.52% -0.35% 3.71%
ETH 40,969,802 -1.35% -0.89% -0.15%
USDT 26,067 0.00% -0.01% 0.04%
XRP 53,969 -1.15% -1.29% 3.92%
BNB 15,260,724 -0.36% 0.56% 1.67%
SOL 3,420,386 -1.51% 3.46% 16.17%
USDC 26,069 -0.01% -0.01% 0.00%
TRX 6,458 -0.11% -2.64% 3.42%
DOGE 4,013 -1.29% -0.55% -0.78%
ADA 15,994 -0.98% 0.43% 0.05%
LEO 236,994 -2.68% -3.21% -3.66%
AVAX 493,022 -1.93% -0.63% 4.25%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.80 5.30 5.40 5.60 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.10 2.40 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.30 4.00 5.00 5.10 5.40 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80 4.80
CBBank 4.05 4.25 5.20 5.25 5.30 5.45 5.45 5.45
GPBank 3.25 3.35 4.90 5.00 5.20 5.20 5.20 5.20
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.35 4.60 4.60 2.70
Indovina 4.00 4.30 5.10 5.15 5.65 5.75 5.80
MSB 3.00 3.60 3.60 4.00 4.00 4.00 4.00
MBBank 3.20 3.60 4.20 4.20 4.85 4.85 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 4.90 4.90 5.00 5.20 5.40 5.60
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 115,500,000 118,000,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 115,500,000 118,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 114,000,000 117,000,000
SJC Nữ trang 99,99% 114,000,000 116,400,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,830,000 9,130,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,830,000 9,110,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,830,000 9,080,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 9,860,000 10,040,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 9,860,000 10,040,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 9,860,000 10,040,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 11,500,000 11,800,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 11,500,000 11,800,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1217.25 6.95 0.57% 261 174 807,718,847 21,614,418
VN30 1303.03 9.78 0.76% 18 5 363,022,465 13,689,952
HNXIndex 209.58 0.17 0.08% 98 61 56,554,722 873,624
HNX30 414.92 3.64 0.89% 20 5 37,968,200 689,289
Upcom 90.53 0.14 0.15% 151 131 41,116,300 445,131
VN100 1259.58 9.69 0.78% 61 20 661,532,333 19,919,012
VNIT 4402.25 60.51 1.39% 4 1 14,352,300 1,375,019
VNFINLEAD 2127.31 8.35 0.39% 15 5 306,539,874 6,223,850
VNIND 680.08 14.29 2.15% 43 16 107,836,100 2,506,361
VNCONS 580.49 2.21 0.38% 13 8 33,153,300 1,230,997
VNMID 1720.75 13.48 0.79% 43 15 298,509,868 6,229,060
VNSI 2055.92 17.30 0.85% 13 3 187,620,160 9,708,684
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.1365 -0.0033 (-0.29%)
GBP/USD 1.3258 0.0015 (+0.11%)
USD/JPY 142.13 0.22 (+0.16%)
USD/CHF 0.8179 0.0052 (+0.64%)
AUD/USD 0.6385 0.0014 (+0.22%)
USD/CAD 1.3859 -0.0003 (-0.02%)
EUR/GBP 0.8573 -0.0027 (-0.31%)
EUR/JPY 161.49 -0.18 (-0.11%)
GBP/JPY 188.39 0.52 (+0.28%)
EUR/CHF 0.9296 0.0038 (+0.41%)
USD/CNY 7.2963 -0.009 (-0.12%)
USD/RUB 81.9996 -0.9996 (-1.20%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,580,000,000đ 5,152,100,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,499,000,000đ 1,701,380,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 3,308.25 86,212,995 -1.14%
XAU/USD Tiền tệ 3,295.23 85,873,694 -1.43%
Bạc Kim loại 32.25 840,305 -2.23%
Đồng Kim loại 4.63 120,666 -1.18%
Dầu Thô WTI Năng lượng 63.45 1,653,507 1.57%
Dầu Brent Năng lượng 66.76 1,739,766 1.38%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.31 86,337 2.03%
Xăng RBOB Năng lượng 2.07 54,038 1.48%
Dầu khí London Năng lượng 627.38 16,349,523 1.03%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 553.10 14,413,786 0.93%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 485.60 12,654,736 0.54%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,034.13 26,949,428 -0.37%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 372.55 9,708,653 -0.93%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 17.87 465,692 0.06%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 66.35 1,729,081 0.85%