Tỷ giá nổi bật cập nhật 07/10/2024 14:37

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,153
USD Vietcombank
USD Vietcombank
24,640 / 25,030
USD tự do
USD tự do
25,150 / 25,250
SJC
Vàng SJC
82,000,000 / 84,000,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
167.3 / 165.8
USDT
USDT
25,139 / 25,191 -0.0077%
VNindex
VN-Index
1,267.60 -0.24%
HNX
HNX
231.93 -0.32%
UPcom
UPCOM
92.18 -0.21%
E95
Xăng RON 95
19,800 -710đ
E95
Xăng E5 RON 92
18,850 -770đ
diesel
Dầu Diesel
17,400 -100đ
Chỉ số CPI 08/2024 so 2023
3.45%
Lạm phát
Lạm phát 08/2024 so 2023
2.53%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
9.50%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
89,911,590,600đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
12,000,000,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 06/10/2024
82858
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,670 (0.37%) 24,670 (0.33%) 24,660 (0.2%) 24,678 (0.07%) 24,663 (0.06%)
EUR 26,840 (-0.09%) 26,828 (-0.2%) 26,821 (0.16%) 26,889 (-0.07%) 26,826 (-0.47%)
GBP 32,105 (0.18%) 32,251 32,104 (-0.77%) 32,165 (0.37%) 32,240 (0.04%)
JPY 163 (-0.94%) 164 (-1.06%) 164 (0.38%) 165 (0.37%) 164 (-1.26%)
AUD 16,634 (-0.18%) 16,750 (-0.27%) 16,647 (-0.2%) 16,636 (-0.07%) 16,749 (-0.59%)
SGD 18,761 (-0.17%) 18,707 (-0.18%) 18,776 (0.04%) 18,791 (0.04%) 18,705 (-0.54%)
THB 730 (-0.81%) 717 (-0.99%) 725 720 (0.28%) 734 (-0.18%)
CAD 18,015 (0.24%) 18,136 (0.12%) 18,015 (-0.06%) 18,029 (-0.22%) 18,139 (-0.23%)
CHF 28,522 (-0.3%) 28,612 (-0.34%) 28,517 (0.02%) 28,677 (0.02%) 28,596 (-0.6%)
HKD 3,150 (0.34%) 3,152 (0.32%) 3,145 (0.22%) 3,068 (0.1%) 3,139 (0.03%)
CNY 3,486 (0.36%) 3,502 (0.32%) - 3,358 3,500 (0.06%)
DKK 3,590 (-0.04%) 3,594 (-0.14%) 3,589 (0.14%) - 3,606 (-0.39%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,640 (0.37%) 24,670 (0.33%) 24,640 (0.2%) 24,646 (0.07%) 24,663 (0.06%)
EUR 26,571 (-0.09%) 26,785 (-0.2%) 26,714 (0.16%) 26,630 (-0.07%) 26,811 (-0.47%)
GBP 31,784 (0.18%) 32,176 31,976 (-0.77%) 31,784 (0.37%) 32,190 (0.04%)
JPY 162 (-0.94%) 164 (-1.06%) 163 (0.38%) 161 (0.37%) 164 (-1.26%)
AUD 16,467 (-0.18%) 16,725 (-0.27%) 16,580 (-0.2%) 16,368 (-0.07%) 16,649 (-0.59%)
SGD 18,574 (-0.17%) 18,630 (-0.18%) 18,701 (0.04%) 18,515 (0.04%) 18,605 (-0.54%)
THB 657 (-0.81%) 683 (-0.99%) 722 657 (0.28%) 690 (-0.18%)
CAD 17,835 (0.24%) 18,111 (0.12%) 17,943 (-0.06%) 17,755 (-0.22%) 18,039 (-0.23%)
CHF 28,236 (-0.3%) 28,583 (-0.34%) 28,403 (0.02%) 28,310 (0.02%) 28,491 (-0.6%)
HKD 3,118 (0.34%) 3,145 (0.32%) 3,132 (0.22%) - 3,124 (0.03%)
CNY 3,451 (0.36%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,030 (0.36%) 25,030 (0.32%) 25,000 (0.2%) 25,013 (0.07%) 25,023 (0.06%)
EUR 28,029 (-0.09%) 28,021 (-0.21%) 27,941 (0.16%) 27,718 (-0.06%) 28,011 (-0.44%)
GBP 33,137 (0.18%) 33,137 (-0.05%) 33,096 (-0.75%) 33,110 (0.38%) 33,200 (0.04%)
JPY 171 (-0.94%) 171 (-1.06%) 172 (0.38%) 171 (0.4%) 171 (-1.19%)
AUD 17,168 (-0.18%) 17,172 (-0.28%) 17,159 (-0.2%) 17,270 (-0.05%) 17,199 (-0.57%)
SGD 19,364 (-0.17%) 19,372 (-0.24%) 19,330 (0.04%) 19,319 (0.06%) 19,435 (-0.52%)
THB 758 (-0.81%) 767 (-1%) 757 773 (0.39%) 758 (-0.18%)
CAD 18,594 (0.24%) 18,597 (0.11%) 18,562 (-0.07%) 18,645 (-0.2%) 18,689 (-0.22%)
CHF 29,438 (-0.3%) 29,419 (-0.35%) 29,413 (0.01%) 29,314 29,396 (-0.58%)
HKD 3,251 (0.34%) 3,250 (0.31%) 3,250 (0.25%) 3,270 (0.09%) 3,274 (0.03%)
CNY 3,598 (0.36%) 3,610 (0.31%) - 3,600 3,610 (0.06%)
DKK 3,728 (-0.04%) 3,720 (-0.16%) 3,724 (0.16%) - 3,736 (-0.37%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 63,538 -0.09% 2.51% -1.26%
ETH 2,484.69 -0.20% 2.72% -5.59%
USDT 0.999944 -0.05% -0.01% -0.02%
BNB 575.99 0.06% 2.30% -0.92%
SOL 148.50 -0.39% 3.71% -5.22%
USDC 1.00 -0.04% 0.00% 0.06%
XRP 0.541298 0.04% 1.92% -16.07%
STETH 2,483.45 -0.23% 2.69% -5.51%
DOGE 0.113767 -0.35% 4.48% -6.99%
TON 5.34 -0.04% 2.98% -7.93%
TRX 0.154304 -0.08% 0.61% -0.40%
ADA 0.363492 0.08% 3.98% -6.62%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,597,281,782 -0.09% 2.51% -1.26%
ETH 62,462,622 -0.20% 2.72% -5.59%
USDT 25,138 -0.05% -0.01% -0.02%
BNB 14,479,813 0.06% 2.30% -0.92%
SOL 3,733,142 -0.39% 3.71% -5.22%
USDC 25,139 -0.04% 0.00% 0.06%
XRP 13,608 0.04% 1.92% -16.07%
STETH 62,431,450 -0.23% 2.69% -5.51%
DOGE 2,860 -0.35% 4.48% -6.99%
TON 134,242 -0.04% 2.98% -7.93%
TRX 3,879 -0.08% 0.61% -0.40%
ADA 9,138 0.08% 3.98% -6.62%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.40 4.60 4.20 5.40 5.40 5.40 5.40
Agribank 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 3.80 5.00 5.10 5.50 5.90 5.90 5.90
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.70 3.90 5.40 5.35 5.55 5.70 5.70 5.70
GPBank 2.80 3.32 4.40 4.75 5.10 5.20 5.20 5.20
HongLeong 2.50 2.95 3.95 3.95 3.95 3.95 2.50
Indovina 3.70 4.00 5.00 5.00 5.70 6.00 6.20
MSB 3.20 3.20 4.30 4.30 5.10 5.10 5.10 5.10
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.80 4.00 5.00 5.00 5.10 5.40 5.60 5.80
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 82,000,000 84,000,000
SJC SJC 5c 82,000,000 84,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 82,000,000 83,300,000
SJC Nữ Trang 99.99% 81,950,000 83,000,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,395,000 7,560,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,270,000 8,360,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,260,000 8,340,000
DOJI SJC HN Lẻ 8,200,000 8,400,000
DOJI AVPL HN 8,200,000 8,400,000
DOJI SJC HCM Lẻ 8,200,000 8,400,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 8,268,000 8,358,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 8,268,000 8,358,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1267.60 -3.00 -0.24% 153 223 501,543,981 10,812,636
VN30 1332.29 -3.92 -0.29% 7 20 188,492,123 5,587,468
HNXIndex 231.93 -0.74 -0.32% 56 72 58,219,830 1,070,884
HNX30 506.44 -0.56 -0.11% 10 12 25,975,700 619,558
Upcom 92.18 -0.19 -0.21% 106 122 32,409,776 495,910
VN100 1319.31 -0.95 -0.07% 34 51 358,810,423 9,527,357
VNIT 5420.62 -13.08 -0.24% 0 4 3,004,901 292,890
VNFINLEAD 2126.19 8.68 0.41% 13 7 212,319,119 4,571,258
VNIND 756.90 -3.37 -0.44% 30 29 46,574,300 988,395
VNCONS 672.50 -5.73 -0.84% 11 10 25,045,700 1,035,547
VNMID 1906.09 4.16 0.22% 27 31 170,318,300 3,939,888
VNSI 2121.56 -9.17 -0.43% 6 12 75,783,306 2,769,896
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0965 -0.001 (-0.10%)
GBP/USD 1.3115 -0.0001 (-0.01%)
USD/JPY 148.32 -0.38 (-0.26%)
USD/CHF 0.8587 0.0007 (+0.08%)
AUD/USD 0.6798 0.0003 (+0.05%)
USD/CAD 1.3584 0.0013 (+0.09%)
EUR/GBP 0.8361 0.0001 (+0.01%)
EUR/JPY 162.66 -0.4 (-0.25%)
GBP/JPY 194.51 -0.65 (-0.33%)
EUR/CHF 0.9416 -0.0006 (-0.07%)
USD/CNY 7.0176 0 (0.00%)
USD/RUB 95.9211 0.1618 (+0.17%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,604,000,000đ 1,818,980,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,667.15 66,758,765 -0.02%
XAU/USD Tiền tệ 2,647.51 66,267,175 -0.23%
Bạc Kim loại 32.22 806,341 -0.55%
Đồng Kim loại 4.57 114,407 0.12%
Dầu Thô WTI Năng lượng 75.22 1,882,757 1.13%
Dầu Brent Năng lượng 78.75 1,971,113 0.90%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.82 70,635 -0.32%
Xăng RBOB Năng lượng 2.10 52,503 0.09%
Dầu khí London Năng lượng 713.25 17,852,648 0.35%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 590.40 14,777,712 0.11%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 424.38 10,622,231 -0.20%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,029.88 25,777,896 -0.76%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 254.95 6,381,399 1.15%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 23.00 575,690 -0.04%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 73.41 1,837,452 0.19%