Bảng giá gạo
Tên |
Mô tả |
Giá toàn quốc |
Giá Hà Nội |
Giá HCM |
Gạo nở thông dụng |
Gạo nở xốp |
12,000 |
|
|
Gạo bụi sữa |
Gạo nở xốp |
13,000 |
|
|
Tấm thơm Đài Loan |
Tấm |
13,000 |
|
|
Gạo Hàm Châu |
Gạo nở xốp |
14,000 |
|
|
Gạo 504 mới |
Gạo nở |
12,000 |
|
|
Gạo 64 Chợ Đào |
Gạo |
12,500 |
|
|
Gạo tấm Sa mơ |
Tấm |
14,000 |
|
|
Gạo hương lài |
Gạo dẻo |
14,000 |
|
|
Gạo Hàm Châu siêu mới |
Gạo nở xốp |
13,500 |
|
|
Gạo thơm Thái |
Gạo dẻo |
14,000 |
|
|
Gạo tấm Tài Nguyên |
Tấm |
14,000 |
|
|
Gạo Thái gãy |
Gạo dẻo |
14,000 |
|
|
Gạo thơm Mỹ |
Gạo dẻo |
14,000 |
|
|
Gạo thơm lài miên |
Gạo thơm |
15,000 |
|
|
Gạo Sa mơ hạt nhỏ |
Xốp mềm |
15,000 |
|
|
Nàng Hương Chợ Đào |
Gạo thơm |
16,000 |
|
|
Gạo Tài Nguyên thơm |
Gạo thơm |
15,000 |
|
|
Gạo thơm Thái |
Gạo thơm |
15,000 |
|
|
Gạo thơm Nhật |
Gạo thơm |
18,000 |
|
|
Gạo lài sữa |
Gạo dẻo |
15,000 |
|
|
Giá rau củ quả
Tên |
Mô tả |
Giá toàn quốc |
Giá Hà Nội |
Giá HCM |
Bắp non |
|
30.000đ |
29.000 – 32.000đ |
28.000 – 30.000đ |
Bắp cải trắng |
|
9.000đ |
9.000 – 11.000đ |
8.000 – 10.000đ |
Bắp cải tím |
|
18.000đ |
18.000 – 22.000đ |
17.000 – 20.000đ |
Bí đỏ |
|
9.000đ |
9.000 – 11.000đ |
9.000 – 10.000đ |
Bí đao |
|
10.000đ |
9.000 – 11.000đ |
8.000 – 10.000đ |
Khoai tây |
|
12.000đ |
11.000đ – 13.000đ |
10.000 – 12.000đ |
Cà rốt |
|
11.000đ |
11.000 – 14.000đ |
11.000 – 13.000đ |
Cà tím |
|
10.000đ |
9.000 – 11.000đ |
9.000 – 10.000đ |
Cải bó xôi |
|
24.000đ |
23.000 – 25.000đ |
22.000 – 24.000đ |
Cải ngọt |
|
9.000đ |
9.000 – 11.000đ |
8.000 – 10.000đ |
Cải thảo |
|
14.000đ |
14.000 – 15.000đ |
12.000 – 14.000đ |
Cải bẹ xanh |
|
9.000đ |
9.000 – 11.000đ |
9.000 – 11.000đ |
Cải thìa |
|
15.000đ |
15.000 – 17.000đ |
13.000 – 15.000đ |
Rau muống |
|
8.000đ |
8.000 – 10.000đ |
7.000 – 9.000đ |
Rau má |
|
10.000đ |
11.000 – 13.000đ |
10.000 – 12.000đ |
Rau mồng tơi |
|
12.000đ |
12.000 – 15.000đ |
10.000 – 13.000đ |
Xà Lách gai |
|
17.000đ |
17.000 – 20.000đ |
16.000 – 18.000đ |
Xà lách xong |
|
11.000đ |
11.000 – 13.000đ |
10.000đ – 12.000đ |
Su su |
|
7.000đ |
7.000 – 9.000đ |
7.000 – 9.000đ |
Nấm bào ngư |
|
45.000đ |
45.000 – 50.000đ |
45.000 – 48.000đ |
Nấm đùi gà |
|
48.000đ |
50.000 – 52.000đ |
48.000 – 50.000đ |
Nấm đông cô |
|
100.000đ |
100.000 – 115.000đ |
100.000 – 110.000đ |
Cà chua |
|
24.000đ |
22.000 – 24.000đ |
20.000 – 24.000đ |
Đậu Bắp |
|
18.000đ |
18.000 – 22.000đ |
18.000 – 20.000đ |
Hành lá |
|
25.000đ |
25.000 – 30.000đ |
25.000 – 27.000đ |
Hành lá |
|
25.000đ |
25.000 – 30.000đ |
25.000 – 27.000đ |
Hành tây |
|
15.000đ |
15.000 – 17.000đ |
14.000 – 15.000đ |
Gừng |
|
35.000đ |
35.000 – 38.000đ |
34.000 – 37.000đ |
Ớt |
|
35.000đ |
35.000 – 38.000đ |
35.000 – 38.000đ |
Tỏi |
|
22.000đ |
23.000 – 25.000đ |
22.000 – 24.000đ |
Ngò rí |
|
28.000đ |
28.000 – 30.000đ |
28.000 – 30.000đ |
Ngò gai |
|
20.000đ |
21.000 – 23.000đ |
20.00 – 22.000đ |
Bảng giá thủy hải sản
Tên |
Mô tả |
Giá toàn quốc |
Giá Hà Nội |
Giá HCM |
Cá tra |
|
40.000đ |
40.000 – 42.000đ |
39.000 – 42.000đ |
Lươn |
|
160.000 – 170.000đ |
180.000 – 200.000đ/kg |
170.000 – 190.000đ |
Cá lóc |
|
42.000đ |
42.000 – 45.000đ |
40.000 – 43.000đ |
Cá diêu hồng |
|
50.000đ |
50.000 – 55.000đ |
47.000 – 50.000đ |
Cá Rô phi |
|
28.000đ |
28.000 – 32.000đ |
28.000 – 30.000đ |
Cá bống |
|
160.000 – 200.000đ |
160.000 – 200.000đ |
160.000 – 200.000đ |
Cá kèo |
|
100.000 – 150,000đ |
100.000 – 150,000đ |
100.000 – 150,000đ |
Cá thát lát |
|
85.000 – 90.000đ |
85.000 – 90.000đ |
85.000 – 90.000đ |
Cá mú |
|
450.000 – 600.000đ |
450.000 – 600.000đ |
450.000 – 600.000đ |
Cá nục |
|
80.000đ – 100.000đ |
80.000đ – 100.000đ |
80.000đ – 100.000đ |
Cá chim |
|
150.000 – 175.000đ |
150.000 – 175.000đ |
150.000 – 175.000đ |
Tôm |
|
120.000 – 150.000đ |
120.000 – 150.000đ |
120.000 – 150.000đ |
Mực |
|
140.000 – 200.000đ |
140.000 – 200.000đ |
140.000 – 200.000đ |
Nghêu |
|
25.000 – 30.000đ |
25.000 – 30.000đ |
25.000 – 30.000đ |
Tôm càng xanh |
|
350.000 – 750.000đ |
350.000 – 750.000đ |
350.000 – 750.000đ |
Tôm thẻ |
|
110.000 – 140.000đ |
110.000 – 140.000đ |
110.000 – 140.000đ |
Tôm hùm |
|
750.000 – 1.300.000đ |
750.000 – 1.300.000đ |
750.000 – 1.300.000đ |
Giá thịt
Tên |
Mô tả |
Giá toàn quốc |
Giá Hà Nội |
Giá HCM |
Thịt ba chỉ |
|
185.000 – 195.000đ |
185.000 – 195.000đ |
185.000 – 195.000đ |
Sườn non |
|
200.000 – 220.000đ |
200.000 – 220.000đ |
200.000 – 220.000đ |
Nạc thăn |
|
170.000 – 190.000đ |
170.000 – 190.000đ |
170.000 – 190.000đ |
Thịt lợn xay |
|
130.000 – 150.000đ |
130.000 – 150.000đ |
130.000 – 150.000đ |
Thịt nạc vai |
|
170.000 – 190.000đ |
170.000 – 190.000đ |
170.000 – 190.000đ |
Thịt bò úc |
|
250.000 – 270.000đ |
250.000 – 270.000đ |
250.000 – 270.000đ |
Gầu bò |
|
230.000 – 250.000đ |
230.000 – 250.000đ |
230.000 – 250.000đ |
Thăn bò |
|
300.000 – 330.000đ |
300.000 – 330.000đ |
300.000 – 330.000đ |
Thị bò xay |
|
200.000 – 220.000đ |
200.000 – 220.000đ |
200.000 – 220.000đ |
Bắp bò loại 1 |
|
280.000 – 300.000đ |
280.000 – 300.000đ |
280.000 – 300.000đ |
Thịt gà |
|
85.000 – 90.000đ |
85.000 – 90.000đ |
85.000 – 90.000đ |
Chân gà |
|
100.000 – 110.000đ |
100.000 – 110.000đ |
100.000 – 110.000đ |
Đùi gà công nghiệp |
|
75.000 – 80.000đ |
75.000 – 80.000đ |
75.000 – 80.000đ |
Gà ta nguyên con |
|
110.000 – 130.000đ |
110.000 – 130.000đ |
110.000 – 130.000đ |