Giá vàng trong nước và thế giới
Cập
nhật 12/05/2024 22:00
Giá vàng thế giới
Ký hiệu | Giá USD | Giá VND | Thay đổi | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
GC | 2,366.90 | 60,318,080 | 1.14% | 12-05-2024 22:55 |
Giá vàng SJC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 88,800,000 | 91,300,000 | 12-05-2024 22:00 |
SJC 5c | 88,800,000 | 91,320,000 | 12-05-2024 22:00 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 88,800,000 | 91,330,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74,850,000 | 76,550,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,850,000 | 76,650,000 | 12-05-2024 22:00 |
Nữ Trang 99.99% | 74,750,000 | 75,750,000 | 12-05-2024 22:00 |
Nữ Trang 99% | 73,000,000 | 75,000,000 | 12-05-2024 22:00 |
Nữ Trang 68% | 49,165,000 | 51,665,000 | 12-05-2024 22:00 |
Nữ Trang 41.7% | 29,241,000 | 31,741,000 | 12-05-2024 22:00 |
Giá vàng DOJI
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
DOJI HN lẻ | 86,000,000 | 87,500,000 | 12-05-2024 22:00 |
DOJI HCM lẻ | 86,000,000 | 87,500,000 | 12-05-2024 22:00 |
DOJI HCM buôn | 86,000,000 | 87,500,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 7,460,000 | 7,670,000 | 12-05-2024 22:00 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 5,540,000 | - | 12-05-2024 22:00 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 5,100,000 | - | 12-05-2024 22:00 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 4,906,000 | - | 12-05-2024 22:00 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 4,330,000 | - | 12-05-2024 22:00 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 3,788,000 | - | 12-05-2024 22:00 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 7,595,000 | 7,745,000 | 12-05-2024 22:00 |
Âu Vàng Phúc Long | 86,000,000 | 87,500,000 | 12-05-2024 22:00 |
Giá vàng PNJ
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,880,000 | 9,130,000 | 12-05-2024 22:00 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,490,000 | 7,670,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,490,000 | 7,670,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,490,000 | 7,680,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,480,000 | 7,560,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng nữ trang 999 | 7,472,000 | 7,552,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng nữ trang 99 | 7,394,000 | 7,494,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 750 (18K) | 5,545,000 | 5,685,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 585 (14K) | 4,298,000 | 4,438,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 416 (10K) | 3,020,000 | 3,160,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 7,490,000 | 7,680,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 916 (22K) | 6,885,000 | 6,935,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,789,000 | 4,929,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,016,000 | 5,156,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,487,000 | 4,627,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 375 (9K) | 2,710,000 | 2,850,000 | 12-05-2024 22:00 |
Vàng 333 (8K) | 2,370,000 | 2,510,000 | 12-05-2024 22:00 |
Giá vàng BTMC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) | 7,543,000 | 7,693,000 | 12-05-2024 22:00 |
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) | 7,543,000 | 7,693,000 | 12-05-2024 22:00 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 999.9 (24k) | 7,543,000 | 7,693,000 | 12-05-2024 22:00 |
VÀNG MIẾNG SJC 999.9(24k) | 8,700,000 | 8,920,000 | 12-05-2024 22:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) | 7,470,000 | 7,670,000 | 12-05-2024 22:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (24k) | 7,460,000 | 7,660,000 | 12-05-2024 22:00 |
VÀNG NGUYÊN LIỆU 99.9 (24k) | 7,410,000 | - | 12-05-2024 22:00 |