Giá vàng trong nước và thế giới
Cập
nhật 19/03/2024 14:00
Giá vàng thế giới
Ký hiệu | Giá USD | Giá VND | Thay đổi | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
GC | 2,158.10 | 53,725,900 | --0.29% | 19-03-2024 14:15 |
Giá vàng SJC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 79,900,000 | 81,900,000 | 19-03-2024 14:00 |
SJC 5c | 79,900,000 | 81,920,000 | 19-03-2024 14:00 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 79,900,000 | 81,930,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 67,500,000 | 68,700,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 67,500,000 | 68,800,000 | 19-03-2024 14:00 |
Nữ Trang 99.99% | 67,400,000 | 68,200,000 | 19-03-2024 14:00 |
Nữ Trang 99% | 66,025,000 | 67,525,000 | 19-03-2024 14:00 |
Nữ Trang 68% | 44,531,000 | 46,531,000 | 19-03-2024 14:00 |
Nữ Trang 41.7% | 26,592,000 | 28,592,000 | 19-03-2024 14:00 |
Giá vàng DOJI
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
DOJI HN lẻ | 79,800,000 | 81,800,000 | 19-03-2024 14:00 |
DOJI HCM lẻ | 79,800,000 | 81,800,000 | 19-03-2024 14:00 |
DOJI HCM buôn | 79,800,000 | 81,800,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | 6,655,000 | 6,835,000 | 19-03-2024 14:00 |
Giá Nguyên Liệu 18K | 4,920,000 | - | 19-03-2024 14:00 |
Giá Nguyên Liệu 16K | 4,480,000 | - | 19-03-2024 14:00 |
Giá Nguyên Liệu 15K | 4,101,000 | - | 19-03-2024 14:00 |
Giá Nguyên Liệu 14K | 3,710,000 | - | 19-03-2024 14:00 |
Giá Nguyên Liệu 10K | 3,168,000 | - | 19-03-2024 14:00 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 6,790,000 | 6,910,000 | 19-03-2024 14:00 |
Âu Vàng Phúc Long | 79,800,000 | 81,800,000 | 19-03-2024 14:00 |
Giá vàng PNJ
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 7,940,000 | 8,140,000 | 19-03-2024 14:00 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 6,730,000 | 6,840,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 6,730,000 | 6,840,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 6,730,000 | 6,850,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 6,720,000 | 6,800,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng nữ trang 999 | 6,713,000 | 6,793,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng nữ trang 99 | 6,642,000 | 6,742,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 750 (18K) | 4,975,000 | 5,115,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 585 (14K) | 3,853,000 | 3,993,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 416 (10K) | 2,704,000 | 2,844,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 6,730,000 | 6,850,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 916 (22K) | 6,189,000 | 6,239,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,295,000 | 4,435,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 680 (16.3K) | 4,499,000 | 4,639,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,023,000 | 4,163,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 375 (9K) | 2,425,000 | 2,565,000 | 19-03-2024 14:00 |
Vàng 333 (8K) | 2,119,000 | 2,259,000 | 19-03-2024 14:00 |
Giá vàng BTMC
Sản phẩm | Mua vào | Bán ra | Cập nhật |
---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) | 6,797,000 | 6,917,000 | 19-03-2024 14:00 |
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) | 6,797,000 | 6,917,000 | 19-03-2024 14:00 |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG 999.9 (24k) | 6,797,000 | 6,917,000 | 19-03-2024 14:00 |
VÀNG MIẾNG SJC 999.9(24k) | 7,985,000 | 8,160,000 | 19-03-2024 14:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (24k) | 6,735,000 | 6,885,000 | 19-03-2024 14:00 |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (24k) | 6,725,000 | 6,875,000 | 19-03-2024 14:00 |
VÀNG NGUYÊN LIỆU 99.9 (24k) | 6,675,000 | - | 19-03-2024 14:00 |