Tỷ giá Agribank
Cập nhật 19-03-2024 17:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
USD (Đô la Mỹ) | 24,560 | 24,550 | 24,880 |
EUR (Euro) | 26,429 | 26,323 | 27,594 |
GBP (Bảng Anh) | 30,974 | 30,788 | 31,925 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,111 | 3,099 | 3,212 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,398 | 27,288 | 28,260 |
JPY (Yên Nhật) | 162 | 162 | 170 |
AUD (Đô la Úc) | 15,959 | 15,895 | 16,446 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,188 | 18,115 | 18,730 |
THB (Bạt Thái Lan) | 672 | 669 | 700 |
CAD (Đô la Canada) | 17,989 | 17,917 | 18,522 |
NZD (Đô la New Zealand) | 14,768 | - | 15,259 |
KRW (Won Hàn Quốc) | 18 | - | 19 |
DKK (Krone Đan Mạch) | 3,538 | - | 3,670 |
SEK (Krone Thụy Điển) | 2,323 | - | 2,415 |
NOK (Krone Na Uy) | 2,274 | - | 2,365 |