Tỷ giá Agribank
Cập nhật 13-05-2024 16:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
USD (Đô la Mỹ) | 25,179 | 25,175 | 25,479 |
EUR (Euro) | 26,984 | 26,876 | 28,193 |
GBP (Bảng Anh) | 31,387 | 31,199 | 32,373 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,205 | 3,192 | 3,311 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,651 | 27,540 | 28,522 |
JPY (Yên Nhật) | 160 | 159 | 167 |
AUD (Đô la Úc) | 16,541 | 16,475 | 17,050 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,517 | 18,443 | 19,073 |
THB (Bạt Thái Lan) | 678 | 675 | 706 |
CAD (Đô la Canada) | 18,336 | 18,263 | 18,884 |
NZD (Đô la New Zealand) | 15,058 | - | 15,568 |
KRW (Won Hàn Quốc) | 18 | - | 19 |
DKK (Krone Đan Mạch) | 3,608 | - | 3,743 |
SEK (Krone Thụy Điển) | 2,304 | - | 2,393 |
NOK (Krone Na Uy) | 2,300 | - | 2,392 |