Tỷ giá Techcombank
Cập nhật 17-01-2025 23:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 15,440 | 15,177 | 16,078 |
CAD (Đô la Canada) | 17,316 | 17,045 | 17,938 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,525 | 27,163 | 28,172 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,358 | - | 3,600 |
EUR (Euro) | 25,716 | 25,462 | 26,753 |
GBP (Bảng Anh) | 30,482 | 30,108 | 31,435 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,121 | - | 3,324 |
JPY (Yên Nhật) | 160 | 156 | 166 |
KRW (Won Hàn Quốc) | - | - | 19 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,272 | 17,997 | 18,793 |
THB (Bạt Thái Lan) | 714 | 651 | 767 |
USD (Đô la Mỹ) | 25,160 | 25,127 | 25,510 |
NZD (Đô la New Zealand) | 13,861 | - | 14,453 |