Tỷ giá Techcombank
Cập nhật 13-05-2024 12:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 16,530 | 16,263 | 17,145 |
CAD (Đô la Canada) | 18,348 | 18,073 | 18,957 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,802 | 27,439 | 28,429 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,320 | - | 3,710 |
EUR (Euro) | 27,106 | 26,796 | 28,030 |
GBP (Bảng Anh) | 31,473 | 31,095 | 32,397 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,126 | - | 3,328 |
JPY (Yên Nhật) | 161 | 157 | 168 |
KRW (Won Hàn Quốc) | - | - | 22 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,529 | 18,254 | 19,044 |
THB (Bạt Thái Lan) | 671 | 608 | 723 |
USD (Đô la Mỹ) | 25,252 | 25,229 | 25,479 |