Tỷ giá Techcombank
Cập nhật 26-04-2024 23:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 16,302 | 16,035 | 16,936 |
CAD (Đô la Canada) | 18,303 | 18,028 | 18,933 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,523 | 27,161 | 28,169 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,320 | - | 3,710 |
EUR (Euro) | 26,887 | 26,578 | 27,830 |
GBP (Bảng Anh) | 31,302 | 30,925 | 32,256 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,106 | - | 3,310 |
JPY (Yên Nhật) | 159 | 155 | 166 |
KRW (Won Hàn Quốc) | - | - | 22 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,360 | 18,085 | 18,898 |
THB (Bạt Thái Lan) | 665 | 602 | 717 |
USD (Đô la Mỹ) | 25,140 | 25,117 | 25,458 |