Tỷ giá Techcombank
Cập nhật 19-03-2024 12:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 15,890 | 15,625 | 16,509 |
CAD (Đô la Canada) | 17,992 | 17,718 | 18,607 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,564 | 27,202 | 28,194 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,361 | - | 3,489 |
EUR (Euro) | 26,563 | 26,255 | 27,489 |
GBP (Bảng Anh) | 31,031 | 30,655 | 31,958 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,030 | - | 3,232 |
JPY (Yên Nhật) | 163 | 158 | 169 |
KRW (Won Hàn Quốc) | - | - | 22 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,188 | 17,913 | 18,705 |
THB (Bạt Thái Lan) | 665 | 603 | 718 |
USD (Đô la Mỹ) | 24,568 | 24,546 | 24,873 |