Tỷ giá Vietinbank
Cập nhật 19-03-2024 10:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 16,057 | 15,957 | 16,507 |
CAD (Đô la Canada) | 18,108 | 18,008 | 18,658 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,483 | 27,378 | 28,283 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,395 | - | 3,505 |
DKK (Krone Đan Mạch) | 3,555 | - | 3,685 |
EUR (Euro) | 26,453 | 26,418 | 27,713 |
GBP (Bảng Anh) | 31,117 | 31,067 | 32,077 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,101 | 3,086 | 3,236 |
JPY (Yên Nhật) | 162 | 162 | 170 |
KRW (Won Hàn Quốc) | 17 | 17 | 20 |
LAK (Kíp Lào) | 1 | - | 1 |
NOK (Krone Na Uy) | 2,280 | - | 2,360 |
NZD (Đô la New Zealand) | 14,821 | 14,771 | 15,338 |
SEK (Krone Thụy Điển) | 2,320 | - | 2,430 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,113 | 18,013 | 18,713 |
THB (Bạt Thái Lan) | 679 | 635 | 703 |
USD (Đô la Mỹ) | 24,558 | 24,478 | 24,898 |