Tỷ giá Vietinbank
Cập nhật 27-04-2024 14:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 16,256 | 16,236 | 16,856 |
CAD (Đô la Canada) | 18,236 | 18,226 | 18,936 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,215 | 27,195 | 28,165 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,427 | - | 3,567 |
DKK (Krone Đan Mạch) | 3,544 | - | 3,714 |
EUR (Euro) | 26,449 | 26,239 | 27,739 |
GBP (Bảng Anh) | 31,102 | 31,092 | 32,272 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,117 | 3,107 | 3,312 |
JPY (Yên Nhật) | 156 | 156 | 166 |
KRW (Won Hàn Quốc) | 16 | 16 | 20 |
LAK (Kíp Lào) | 1 | - | 1 |
NOK (Krone Na Uy) | 2,215 | - | 2,335 |
NZD (Đô la New Zealand) | 14,789 | 14,779 | 15,369 |
SEK (Krone Thụy Điển) | 2,245 | - | 2,380 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,045 | 18,035 | 18,845 |
THB (Bạt Thái Lan) | 672 | 632 | 700 |
USD (Đô la Mỹ) | 25,060 | 25,060 | 25,458 |