Tỷ giá Vietinbank
Cập nhật 07-10-2024 14:31
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 16,749 | 16,649 | 17,199 |
CAD (Đô la Canada) | 18,139 | 18,039 | 18,689 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 28,596 | 28,491 | 29,396 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,500 | - | 3,610 |
DKK (Krone Đan Mạch) | 3,606 | - | 3,736 |
EUR (Euro) | 26,826 | 26,811 | 28,011 |
GBP (Bảng Anh) | 32,240 | 32,190 | 33,200 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,139 | 3,124 | 3,274 |
JPY (Yên Nhật) | 164 | 164 | 171 |
KRW (Won Hàn Quốc) | 18 | 17 | 19 |
LAK (Kíp Lào) | 1 | - | 1 |
NOK (Krone Na Uy) | 2,293 | - | 2,373 |
NZD (Đô la New Zealand) | 15,092 | 15,042 | 15,609 |
SEK (Krone Thụy Điển) | 2,348 | - | 2,458 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,705 | 18,605 | 19,435 |
THB (Bạt Thái Lan) | 734 | 690 | 758 |
USD (Đô la Mỹ) | 24,663 | 24,663 | 25,023 |