Tỷ giá Vietinbank
Cập nhật 13-05-2024 04:00
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
AUD (Đô la Úc) | 16,675 | 16,575 | 17,125 |
CAD (Đô la Canada) | 18,446 | 18,346 | 18,996 |
CHF (Franc Thụy Sĩ) | 27,716 | 27,611 | 28,516 |
CNY (Nhân dân tệ) | 3,482 | - | 3,592 |
DKK (Krone Đan Mạch) | 3,626 | - | 3,756 |
EUR (Euro) | 26,989 | 26,954 | 28,249 |
GBP (Bảng Anh) | 31,508 | 31,458 | 32,468 |
HKD (Đô la Hong Kong) | 3,194 | 3,179 | 3,329 |
JPY (Yên Nhật) | 160 | 160 | 168 |
KRW (Won Hàn Quốc) | 18 | 17 | 20 |
LAK (Kíp Lào) | 1 | - | 1 |
NOK (Krone Na Uy) | 2,305 | - | 2,385 |
NZD (Đô la New Zealand) | 15,140 | 15,090 | 15,657 |
SEK (Krone Thụy Điển) | 2,294 | - | 2,404 |
SGD (Đô la Singapore) | 18,451 | 18,351 | 19,181 |
THB (Bạt Thái Lan) | 684 | 640 | 708 |
USD (Đô la Mỹ) | 25,225 | 25,225 | 25,484 |