Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 3,040 | 3,470 | 0 |
![]() |
0 | 3,363 | 3,428 | 0 |
![]() |
2,818 | 3,358 | 3,508 | 3,508 |
![]() |
0 | 3,338 | 3,435 | 3,435 |
![]() |
0 | 3,354 | 3,414 | 3,414 |
![]() |
0 | 3,313 | 0 | 3,484 |
![]() |
3,319 | 3,352 | 3,458 | 3,458 |
![]() |
0 | 3,342 | 3,434 | 3,434 |
![]() |
0 | 3,324 | 3,477 | 3,477 |
![]() |
3,298 | 3,298 | 3,464 | 3,464 |
Nhân Dân Tệ là đồng tiền của của Trung Quốc. Mã của của Nhân dân tệ là CNY. Chúng tôi sử dụng ¥ làm biểu tượng của của Nhân dân tệ. Nhân Dân Tệ được chia thành 100 fen. CNY được quy định bởi People's Bank of China.
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Nhân Dân Tệ (CNY) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Nhân Dân Tệ (CNY). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Nhân Dân Tệ (CNY) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Nhân Dân Tệ (CNY) là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 30,320 | 30,920 |
Xăng RON 95-III | 29,820 | 30,410 |
E5 RON 92-II | 28,980 | 29,550 |
DO 0,001S-V | 25,610 | 26,120 |
DO 0,05S-II | 25,260 | 25,760 |
Dầu hỏa 2-K | 23,910 | 24,380 |
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022 |