Tỷ giá Nhân dân Tệ tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 13/06/2020 09:22:16

Chuyển đổi Nhân dân Tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

CNY
VND
1 CNY = 3,255 VND

So sánh tỷ giá Nhân dân Tệ (CNY) tại 10 ngân hàng

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Xuất excel

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
Techcombank 0 3,040 3,470 0
SHB 0 3,363 3,428 0
TPBank 2,818 3,358 3,508 3,508
BIDV 0 3,338 3,435 3,435
VietinBank 0 3,354 3,414 3,414
SacomBank 0 3,313 0 3,484
Vietcombank 3,319 3,352 3,458 3,458
Eximbank 0 3,342 3,434 3,434
MBBank 0 3,324 3,477 3,477
MaritimeBank 3,298 3,298 3,464 3,464


Nhân Dân Tệ là đồng tiền của của Trung Quốc. Mã của của Nhân dân tệ là CNY. Chúng tôi sử dụng ¥ làm biểu tượng của của Nhân dân tệ. Nhân Dân Tệ được chia thành 100 fen. CNY được quy định bởi People's Bank of China.

Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:

  • Có 3 mệnh giá tiền xu cho Nhân dân tệ ( 10角 , 50角 và ¥1 )
  • Nhân dân tệ có 10 mệnh giá tiền giấy ( 10角 , 20角 , 50角 , ¥1 , ¥2 , ¥5 , ¥10 , ¥20 , ¥50 và ¥100 )

Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Nhân Dân Tệ (CNY) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Nhân Dân Tệ (CNY). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Nhân Dân Tệ (CNY) ra các đồng tiền khác

Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Nhân Dân Tệ (CNY) là:

  • tỷ giá nhân dân tệ
  • tỷ giá cny
  • cny to vnd
  • vnd to cny
  • 1 cny to usd
  • 1 cny to vnd

Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV 30,320 30,920
Xăng RON 95-III 29,820 30,410
E5 RON 92-II 28,980 29,550
DO 0,001S-V 25,610 26,120
DO 0,05S-II 25,260 25,760
Dầu hỏa 2-K 23,910 24,380
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022

Tin tài chính mới nhất