Chuyển đổi tỷ giá
So sánh tỷ giá GBP tại các ngân hàng - Cập nhật lúc: 14:32:37 07/12/2019
Dữ liệu tỷ giá được cập nhật liên tục từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch đồng GBP. Bao gồm: ACB, Bảo Việt, BIDV, HSBC, MBank, MaritimeBank, Nam Á, NCB, Ocean Bank, SacomBank, SCB, SHB, Techcombank, TPB, VIB, Vietcombank, VietinBank, ...
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | - | 30,213 | - | 30,702 |
Bảo Việt | 30,324 | 30,324 | 30,658 | 30,324 |
BIDV | 30,230 | 30,412 | 30,805 | 30,805 |
HSBC | 29.74 | - | 30.92 | 30.92 |
MBank | 30,048 | 30,199 | 30,732 | 30,732 |
MaritimeBank | 30,317 | 30,317 | 30,641 | 30,641 |
Nam Á | 29,911 | 30,236 | 30,652 | 30,652 |
NCB | 30,209 | 30,329 | 30,651 | - |
Ocean Bank | - | 30,325 | - | 30,666 |
SacomBank | 30,230 | 30,330 | 30,637 | 30,537 |
SCB | 30,180 | 30,300 | 30,680 | 30,700 |
SHB | 30,166 | 30,286 | 30,676 | - |
Techcombank | 29,837 | 30,174 | 30,811 | 30,811 |
TPB | 30,127 | 30,326 | 30,619 | 30,619 |
VIB | 29,918 | 30,190 | 30,663 | - |
Vietcombank | 30,123.40 | 30,340.90 | 30,636.20 | 30,636.20 |
VietinBank | 30,014 | 30,234 | 30,654 | 30,654 |
Bảng Anh (ký hiệu £, mã ISO: GBP) tức Anh kim là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa.
Ký hiệu của đồng bảng ban đầu có hai gạch trên thân (₤), sau này mới chuyển thành một gạch (£), ký hiệu này xuất xứ từ ký tự L trong LSD – tên viết tắt của các đơn vị trong hệ đếm 12 – librae, solidi, denarii, chuyển sang tiếng Anh là Pound, shilling và pence (hoặc penny).
Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng sau khi một số quốc gia thuộc khối EU chuyển sang dùng đồng Euro (€). Nó là đồng tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu, mức phổ biến chỉ sau đồng đô la Mỹ và đồng Euro. Đồng bảng đứng thứ tư về khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro và đồng Yên Nhật.
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
- Có 12 mệnh giá tiền xu cho Bảng Anh ( 1p , 2p , 3p , 4p , 5p , 10p , 20p , 25p , 50p , £1 , £2 và £5 ),
- Bảng Anh có 6 mệnh giá tiền giấy ( £1 , £5 , £10 , £20 , £50 và £100 )
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Bảng Anh (GBP) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Bảng Anh (GBP). Cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Bảng Anh (GBP) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Anh là:
- tỷ giá bảng anh
- gbp to vnd
- 1 gbp to vnd
- dong to pound
- 1 vnd to gbp
- bảng anh to vnd
- 1 bảng anh = vnd