Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
17,666 | 17,736 | 18,096 | 0 |
![]() |
17,491 | 17,633 | 18,183 | 18,183 |
![]() |
17,555 | 17,661 | 18,168 | 18,168 |
![]() |
17,629 | 17,729 | 18,279 | 18,279 |
![]() |
17,721 | 17,821 | 18,325 | 18,225 |
![]() |
17,424 | 17,600 | 18,151 | 18,151 |
![]() |
17,730 | 17,810 | 18,050 | 18,040 |
![]() |
0 | 17,734 | 0 | 18,067 |
![]() |
17,661 | 17,776 | 18,060 | 18,060 |
![]() |
17,443 | 17,513 | 18,029 | 0 |
![]() |
16,737 | 16,787 | 17,041 | 17,041 |
![]() |
17,419 | 17,595 | 18,271 | 18,348 |
![]() |
17,720 | 17,770 | 18,140 | 18,140 |
![]() |
17,609 | 17,609 | 18,168 | 18,168 |
![]() |
17,628 | 17,718 | 18,219 | 18,139 |
![]() |
17,518 | 17,703 | 18,102 | 18,102 |
![]() |
17,558 | 17,717 | 18,058 | 0 |
![]() |
14,926 | 14,926 | 15,274 | 14,926 |
![]() |
14,380 | 0 | 14,982 | 14,982 |
![]() |
17,136 | 17,368 | 17,971 | 0 |
Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Một đô la chia làm 100 cents.
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Tiền giấy
Tiền xu
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đô la Úc (AUD) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc (AUD). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đô la Úc (AUD) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Úc là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
E5 RON 92-II | 17,720 | 18,070 |
DO 0,001S-V | 14,750 | 15,040 |
DO 0,05S-II | 14,400 | 14,680 |
Xăng RON 95-III | 18,880 | 19,250 |
Dầu hỏa 2-K | 13,170 | 13,430 |
Xăng RON 95-IV | 18,980 | 19,350 |
Cập nhật lúc 14:00:04 15/03/2021 |