Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
17,359 | 17,631 | 18,243 | 0 |
![]() |
17,408 | 17,528 | 17,828 | 0 |
![]() |
17,360 | 17,419 | 17,962 | 17,962 |
![]() |
17,178 | 17,282 | 17,740 | 17,740 |
![]() |
17,280 | 17,396 | 17,867 | 17,867 |
![]() |
17,309 | 17,409 | 17,812 | 17,612 |
![]() |
17,078 | 17,251 | 17,791 | 17,791 |
![]() |
17,330 | 17,410 | 17,650 | 17,640 |
![]() |
0 | 17,348 | 0 | 17,672 |
![]() |
17,295 | 17,399 | 17,633 | 17,633 |
![]() |
17,442 | 17,512 | 17,826 | 0 |
![]() |
17,341 | 17,393 | 17,642 | 17,642 |
![]() |
17,115 | 17,288 | 18,000 | 18,000 |
![]() |
17,360 | 17,430 | 17,720 | 17,720 |
![]() |
17,356 | 17,356 | 17,705 | 17,705 |
![]() |
17,385 | 17,475 | 17,959 | 17,879 |
![]() |
17,123 | 17,323 | 17,701 | 17,701 |
![]() |
17,233 | 17,372 | 17,636 | 0 |
![]() |
16,506 | 16,506 | 16,800 | 16,506 |
![]() |
16,110 | 0 | 16,752 | 16,752 |
Đô la Canada hay dollar Canada (ký hiệu tiền tệ: $; mã: CAD) là một loại tiền tệ của Canada. Nó thường được viết tắt với ký hiệu đô la là $, hoặc C$ để phân biệt nó với các loại tiền tệ khác cũng được gọi tên là đô la.
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đô la Canada (CAD) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đô la Canada (CAD). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đô la Canada (CAD) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Canada (CAD) là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 30,320 | 30,920 |
Xăng RON 95-III | 29,820 | 30,410 |
E5 RON 92-II | 28,980 | 29,550 |
DO 0,001S-V | 25,610 | 26,120 |
DO 0,05S-II | 25,260 | 25,760 |
Dầu hỏa 2-K | 23,910 | 24,380 |
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022 |