Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
![]() |
23,069 | 23,089 | 23,269 | 23,269 |
![]() |
23,090 | 23,100 | 23,250 | 0 |
![]() |
23,044 | 23,089 | 23,268 | 23,268 |
![]() |
23,090 | 23,090 | 23,270 | 23,270 |
![]() |
23,044 | 23,094 | 23,274 | 23,274 |
![]() |
23,080 | 23,080 | 23,292 | 23,288 |
![]() |
23,060 | 23,090 | 23,270 | 23,270 |
![]() |
23,110 | 23,110 | 23,240 | 23,240 |
![]() |
0 | 23,100 | 0 | 23,260 |
![]() |
23,080 | 23,100 | 23,250 | 23,250 |
![]() |
23,090 | 23,095 | 23,255 | 0 |
![]() |
23,080 | 23,100 | 23,250 | 23,250 |
![]() |
23,075 | 23,085 | 23,270 | 23,270 |
![]() |
22,950 | 23,110 | 23,260 | 23,260 |
![]() |
23,095 | 23,095 | 23,265 | 23,265 |
![]() |
23,080 | 23,100 | 23,260 | 23,250 |
![]() |
23,040 | 23,090 | 23,270 | 23,270 |
![]() |
23,070 | 23,090 | 23,270 | 0 |
![]() |
23,370 | 23,370 | 23,530 | 23,370 |
![]() |
23,405 | 0 | 23,515 | 23,515 |
Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là "đô la" hay "đô", là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Nó cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ. Hiện nay, việc phát hành tiền được quản lý bởi các hệ thống ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve). Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị này là dấu $. Mã ISO 4217 cho đô la Mỹ là USD; Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng US$
Đô La Mỹ là đồng tiền được sử dụng tại 21 quốc gia sau đây: Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
Có 6 mệnh giá tiền xu cho Đô la Mỹ ( 1¢ , 5¢ , 10¢ , 25¢ , 50¢ và $1 )
Đô la Mỹ có 7 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đô La Mỹ (USD) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đô La Mỹ (USD). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đô La Mỹ (USD) ra các đồng tiền khác
Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô La Mỹ (USD) là:
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 30,320 | 30,920 |
Xăng RON 95-III | 29,820 | 30,410 |
E5 RON 92-II | 28,980 | 29,550 |
DO 0,001S-V | 25,610 | 26,120 |
DO 0,05S-II | 25,260 | 25,760 |
Dầu hỏa 2-K | 23,910 | 24,380 |
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022 |