Tỷ giá Đô La Mỹ tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 13/06/2020 09:22:16

Chuyển đổi Đô La Mỹ (USD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

USD
VND
1 USD = 23,174 VND

So sánh tỷ giá Đô La Mỹ (USD) tại 20 ngân hàng

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Xuất excel

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
Techcombank 23,069 23,089 23,269 23,269
SHB 23,090 23,100 23,250 0
TPBank 23,044 23,089 23,268 23,268
BIDV 23,090 23,090 23,270 23,270
VietinBank 23,044 23,094 23,274 23,274
SacomBank 23,080 23,080 23,292 23,288
Vietcombank 23,060 23,090 23,270 23,270
Đông Á 23,110 23,110 23,240 23,240
OceanBank 0 23,100 0 23,260
ACB 23,080 23,100 23,250 23,250
Agribank 23,090 23,095 23,255 0
Eximbank 23,080 23,100 23,250 23,250
MBBank 23,075 23,085 23,270 23,270
SCB 22,950 23,110 23,260 23,260
MaritimeBank 23,095 23,095 23,265 23,265
NCB 23,080 23,100 23,260 23,250
Nam Á 23,040 23,090 23,270 23,270
VIB 23,070 23,090 23,270 0
Bảo Việt 23,370 23,370 23,530 23,370
HSBC 23,405 0 23,515 23,515


Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là "đô la" hay "đô", là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Nó cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ. Hiện nay, việc phát hành tiền được quản lý bởi các hệ thống ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve). Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị này là dấu $. Mã ISO 4217 cho đô la Mỹ là USD; Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng US$

Đô La Mỹ là đồng tiền được sử dụng tại 21 quốc gia sau đây: Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste

Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:

Có 6 mệnh giá tiền xu cho Đô la Mỹ ( 1¢ , 5¢ , 10¢ , 25¢ , 50¢ và $1 )
Đô la Mỹ có 7 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )

Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Đô La Mỹ (USD) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Đô La Mỹ (USD). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Đô La Mỹ (USD) ra các đồng tiền khác

Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô La Mỹ (USD) là:

  • usd to vnd
  • tỷ giá usd
  • ti gia usd
  • 1 usd to vnd
  • đổi usd sang vnd
  • 1 usd = vnd
  • 1usd to vnd

Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV 30,320 30,920
Xăng RON 95-III 29,820 30,410
E5 RON 92-II 28,980 29,550
DO 0,001S-V 25,610 26,120
DO 0,05S-II 25,260 25,760
Dầu hỏa 2-K 23,910 24,380
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022

Tin tài chính mới nhất