Giá JPY (Yên Nhật)
Cập
nhật 19-03-2024 11:00
Giá JPY (Yên Nhật) tại các ngân hàng
Giá mua chuyển khoản | Giá mua tiền mặt/séc | Giá bán ra | |
---|---|---|---|
Agribank | 162 | 162 | 170 |
BIDV | 162 | 161 | 170 |
Techcombank | 163 | 158 | 169 |
Vietcombank | 162 | 161 | 170 |
Vietinbank | 162 | 162 | 170 |
Giá các ngoại tệ khác
Tên | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
CNY | 3,347.3 | 3,490.2 |
EUR | 26,186.5 | 27,623.6 |
GBP | 30,644.9 | 31,948.9 |
HKD | 3,081.0 | 3,212.1 |
KRW | 16.0 | 19.4 |
SGD | 17,990.9 | 18,756.4 |
THB | 606.9 | 700.2 |
USD | 24,540.0 | 24,890.0 |
CHF | 27,239.0 | 28,277.0 |
AUD | 15,859.0 | 16,461.0 |
CAD | 17,874.0 | 18,552.0 |
NZD | 14,756.0 | 15,258.0 |
TWD | 704.3 | 851.5 |
MYR | 4,895.2 | 5,514.3 |