Giá JPY (Yên Nhật)

Cập nhật 05-12-2024 22:30
JPY JPY
VND" VND

Giá JPY (Yên Nhật) tại các ngân hàng

Giá mua vào Giá bán ra Giá mua CK
Agribank 164 (0.53% 24h) (0.51% 7 ngày) 172 (0.54% 24h) (0.54% 7 ngày) 164
BIDV 164 (0.9% 24h) (0.57% 7 ngày) 172 (0.87% 24h) (0.54% 7 ngày) 165
Techcombank 161 (0.82% 24h) (0.67% 7 ngày) 171 (0.72% 24h) (0.63% 7 ngày) 165
Vietcombank 162 (0.95% 24h) (0.6% 7 ngày) 172 (0.95% 24h) (0.59% 7 ngày) 164
Vietinbank 165 (0.19% 24h) (0.42% 7 ngày) 174 (0.18% 24h) (0.39% 7 ngày) 165

Giá các ngoại tệ khác

Tên Mua vào Bán ra
CNY 3,423.7 3,569.2
EUR 26,030.8 27,458.0
GBP 31,250.4 32,578.6
HKD 3,189.8 3,325.3
KRW 15.3 18.4
SGD 18,536.8 19,324.7
THB 667.4 769.9
USD 25,250.0 25,640.0
CHF 27,946.0 28,797.0
AUD 16,020.0 16,480.0
CAD 17,745.0 18,256.0
NZD 14,333.0 14,851.0
TWD 702.9 851.1
MYR 5,375.0 6,064.8

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều