Tỷ giá nổi bật cập nhật 23/01/2025 18:03

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,328
USD Vietcombank
USD Vietcombank
24,930 / 25,320
USD tự do
USD tự do
25,490 / 25,600
SJC
Vàng SJC
86,100,000 / 88,100,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
161.7 / 159.3
USDT
USDT
25,610 -0.0211%
VNindex
VN-Index
1,259.63 1.38%
HNX
HNX
222.67 0.91%
UPcom
UPCOM
93.88 0.86%
E95
Xăng RON 95
20,500 -390đ
E95
Xăng E5 RON 92
19,400 -290đ
diesel
Dầu Diesel
18,140 +90đ
Chỉ số CPI 11/2024 so 2023
2.89%
Lạm phát
Lạm phát 11/2024 so 2023
2.68%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
7.00%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
36,193,391,850đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
100,732,063,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 22/01/2025
14511
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 24,960 24,920 (0.06%) 24,980 (-0.04%) 24,965 (0.18%)
EUR 25,738 (-0.17%) 25,705 (-0.26%) 25,721 (-0.37%) 25,802 (-0.14%)
GBP 30,439 (-0.29%) 30,553 (-0.37%) 30,452 (-0.46%) 30,535 (-0.23%)
JPY 157 (-0.37%) 156 (-0.47%) 157 (-0.59%) 158 (-0.38%)
AUD 15,489 (-0.18%) 15,522 (-0.19%) 15,500 (-0.25%) 15,477 (-0.19%)
SGD 18,246 (-0.17%) 18,226 (-0.31%) 18,272 (-0.35%) 18,261 (-0.23%)
THB 726 (-0.36%) 713 (-0.35%) 724 (-0.41%) 717 (-0.55%)
CAD 17,205 (-0.33%) 17,249 (-0.38%) 17,218 (-0.54%) 17,204 (-0.37%)
CHF 27,271 (-0.13%) 27,340 (-0.13%) 27,292 (-0.19%) 27,430 (-0.13%)
HKD 3,177 (0.06%) 3,174 (0.03%) 3,176 (-0.09%) 3,094
CNY 3,397 (-0.1%) 3,407 (-0.15%) - 3,358
DKK 3,441 (-0.15%) 3,438 (-0.26%) 3,443 (-0.35%) -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 24,930 24,920 (0.06%) 24,950 (-0.04%) 24,932 (0.18%)
EUR 25,481 (-0.17%) 25,664 (-0.26%) 25,618 (-0.37%) 25,547 (-0.14%)
GBP 30,135 (-0.29%) 30,483 (-0.37%) 30,330 (-0.46%) 30,160 (-0.23%)
JPY 155 (-0.37%) 156 (-0.47%) 157 (-0.59%) 154 (-0.38%)
AUD 15,334 (-0.18%) 15,498 (-0.19%) 15,438 (-0.25%) 15,214 (-0.19%)
SGD 18,063 (-0.17%) 18,151 (-0.31%) 18,199 (-0.35%) 17,987 (-0.23%)
THB 654 (-0.36%) 679 (-0.35%) 721 (-0.41%) 654 (-0.55%)
CAD 17,033 (-0.33%) 17,225 (-0.38%) 17,149 (-0.54%) 16,933 (-0.37%)
CHF 26,999 (-0.13%) 27,312 (-0.13%) 27,183 (-0.19%) 27,068 (-0.13%)
HKD 3,145 (0.06%) 3,167 (0.03%) 3,163 (-0.09%) -
CNY 3,363 (-0.1%) - - -
DKK - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank
USD 25,320 25,280 (0.06%) 25,320 (-0.04%) 25,330 (0.14%)
EUR 26,878 (-0.17%) 26,909 (-0.28%) 26,805 (-0.36%) 26,854 (-0.12%)
GBP 31,416 (-0.29%) 31,456 (-0.35%) 31,423 (-0.45%) 31,500 (-0.22%)
JPY 165 (-0.37%) 164 (-0.47%) 164 (-0.6%) 164 (-0.36%)
AUD 15,986 (-0.18%) 16,010 (-0.22%) 16,015 (-0.24%) 16,120 (-0.17%)
SGD 18,832 (-0.17%) 18,858 (-0.28%) 18,795 (-0.36%) 18,799 (-0.23%)
THB 754 (-0.36%) 763 (-0.41%) 755 (-0.53%) 771 (-0.52%)
CAD 17,757 (-0.33%) 17,774 (-0.38%) 17,721 (-0.55%) 17,836 (-0.36%)
CHF 28,147 (-0.13%) 28,213 (-0.13%) 28,161 (-0.19%) 28,094 (-0.12%)
HKD 3,279 (0.06%) 3,272 (0.06%) 3,281 (-0.12%) 3,299
CNY 3,506 (-0.1%) 3,511 (-0.14%) - 3,600
DKK 3,573 (-0.15%) 3,559 (-0.25%) 3,568 (-0.36%) -
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 101,578 -0.06% -3.37% 2.48%
ETH 3,198.62 0.07% -3.26% -4.02%
XRP 3.08 -0.24% -2.50% 0.30%
USDT 0.999634 0.02% -0.02% -0.01%
SOL 243.65 -1.45% -4.32% 21.16%
BNB 683.13 -0.07% -2.02% -3.27%
USDC 0.999982 0.01% 0.00% 0.01%
DOGE 0.347446 -0.60% -4.87% -7.06%
ADA 0.955121 -0.12% -4.74% -8.49%
TRX 0.245245 -0.68% -2.68% 4.20%
LINK 24.06 -0.49% -7.04% 10.89%
AVAX 35.04 -0.17% -5.56% -9.42%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 2,601,412,580 -0.06% -3.37% 2.48%
ETH 81,916,658 0.07% -3.26% -4.02%
XRP 78,879 -0.24% -2.50% 0.30%
USDT 25,601 0.02% -0.02% -0.01%
SOL 6,239,877 -1.45% -4.32% 21.16%
BNB 17,494,959 -0.07% -2.02% -3.27%
USDC 25,610 0.01% 0.00% 0.01%
DOGE 8,898 -0.60% -4.87% -7.06%
ADA 24,461 -0.12% -4.74% -8.49%
TRX 6,281 -0.68% -2.68% 4.20%
LINK 616,177 -0.49% -7.04% 10.89%
AVAX 897,374 -0.17% -5.56% -9.42%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 3.00 3.60 5.40 5.50 5.70 5.40 5.30 5.30
Agribank 2.20 2.50 3.50 3.50 4.70 4.70 4.80
BaoViet 3.10 4.00 5.00 5.10 5.50 5.80 5.80 5.80
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.70 3.90 5.30 5.35 5.40 5.70 5.70 5.70
GPBank 3.00 3.52 4.60 4.95 5.30 5.40 5.40 5.40
HongLeong 3.20 3.50 4.40 4.40 4.70 4.70 2.70
Indovina 4.00 4.35 5.35 5.35 5.95 6.05 6.20
MSB 3.90 4.80 4.80 5.50 5.50 5.50 5.50
MBBank 2.90 3.30 4.00 4.00 4.80 4.80 5.70 5.70
OCB 3.90 4.10 5.10 5.10 5.20 5.50 5.70 5.90
OceanBank 4.00 4.30 5.30 5.40 5.70 6.10 6.10 6.10
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 86,100,000 88,100,000
SJC Vàng SJC 5 chỉ 86,100,000 88,120,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 86,100,000 87,800,000
SJC Nữ trang 99,99% 86,000,000 87,500,000
PNJ Vàng miếng SJC 999.9 8,640,000 8,840,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,610,000 8,770,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 8,600,000 8,740,000
DOJI SJC HN - Bán Lẻ 8,610,000 8,810,000
DOJI AVPL HN - Bán Lẻ 8,610,000 8,810,000
DOJI SJC HCM - Bán Lẻ 8,610,000 8,810,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 8,640,000 8,835,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 8,640,000 8,835,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1259.63 17.10 1.38% 363 86 542,464,580 13,243,290
VN30 1332.54 22.82 1.74% 26 0 245,071,876 7,581,370
HNXIndex 222.67 2.00 0.91% 123 39 40,047,600 616,344
HNX30 464.29 5.28 1.15% 22 5 22,286,900 419,729
Upcom 93.88 0.80 0.86% 190 76 35,845,150 392,056
VN100 1321.22 24.14 1.86% 86 7 419,751,977 11,753,529
VNIT 6178.21 178.58 2.98% 4 0 10,743,301 1,385,801
VNFINLEAD 2137.68 48.76 2.33% 22 0 248,255,555 5,757,609
VNIND 742.62 5.14 0.70% 47 18 61,278,000 1,472,747
VNCONS 635.95 4.09 0.65% 18 4 25,040,100 768,373
VNMID 1891.25 36.10 1.95% 60 7 174,680,101 4,172,159
VNSI 2115.81 37.19 1.79% 17 1 110,222,822 4,242,195
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0416 0.0006 (+0.06%)
GBP/USD 1.2325 0.0009 (+0.07%)
USD/JPY 156.24 -0.25 (-0.16%)
USD/CHF 0.9067 -0.0007 (-0.08%)
AUD/USD 0.6267 -0.0006 (-0.10%)
USD/CAD 1.4391 0.001 (+0.07%)
EUR/GBP 0.8452 0 (0.00%)
EUR/JPY 162.74 -0.17 (-0.10%)
GBP/JPY 192.55 -0.23 (-0.12%)
EUR/CHF 0.9444 -0.0002 (-0.02%)
USD/CNY 7.2873 0.0153 (+0.21%)
USD/RUB 99.2723 0.0169 (+0.02%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,200,000,000đ 4,726,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,549,000,000đ 6,237,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,069,000,000đ 1,219,780,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 729,000,000đ 838,980,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,380,000,000đ 1,568,100,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,370,000,000đ 4,916,900,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,758.61 69,848,005 -0.44%
XAU/USD Tiền tệ 2,752.27 69,687,476 -0.15%
Bạc Kim loại 31.13 788,161 -0.93%
Đồng Kim loại 4.28 108,382 -0.48%
Dầu Thô WTI Năng lượng 75.59 1,913,939 0.20%
Dầu Brent Năng lượng 79.14 2,003,825 0.18%
Khí Tự nhiên Năng lượng 3.95 100,115 -0.15%
Xăng RBOB Năng lượng 2.07 52,514 0.79%
Dầu khí London Năng lượng 724.38 18,341,302 0.36%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 550.90 13,948,788 -0.38%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 482.90 12,227,028 -0.02%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,053.25 26,668,290 -0.17%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 346.33 8,769,076 1.31%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.48 467,914 1.76%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 67.05 1,697,706 -0.13%