Tỷ giá Đồng Krone Đan Mạch tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 13/06/2020 09:22:16

Chuyển đổi Đồng Krone Đan Mạch (DKK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

DKK
VND
1 DKK = 3,662 VND

So sánh tỷ giá Đồng Krone Đan Mạch (DKK) tại 7 ngân hàng

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Xuất excel

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
TPBank 3,573 3,601 3,737 3,737
BIDV 0 3,616 3,719 3,719
VietinBank 0 3,619 3,749 3,749
SacomBank 0 3,601 0 3,876
Vietcombank 0 3,602 3,737 3,737
MaritimeBank 3,465 3,465 3,870 3,870
VIB 0 3,605 3,805 0

Krone Đan Mạch (ký hiệu: kr; mã ISO 4217: DKK) là đơn vị tiền tệ của Đan Mạch bao gồm cả các lãnh thổ tự trị Greenland và Quần đảo Faroe. Đồng krone Đan Mạch gắn liền với đồng euro thông qua cơ chế giao hoán của Liên minh châu Âu. Một krone được chia thành 100 øre (tương đương xu).

Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:

  • Có 6 mệnh giá tiền xu cho Krone Đan Mạch ( 50øre , kr1 , kr2 , kr5 , kr10 và kr20 ),
  • Krone Đan Mạch có 5 mệnh giá tiền giấy ( kr50 , kr100 , kr200 , kr500 và kr1000 )

Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Krone Đan Mạch (DKK) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Krone Đan Mạch (DKK). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Krone Đan Mạch (DKK) ra các đồng tiền khác

  • tiền đan mạch
  • tỷ giá tiền đan mạch
  • tỷ giá DKK
  • dkk to vnd
  • 1 dkk to vnd
  • 1 krone to vnd
  • 1kr = vnd
  • tiền đan mạch đổi ra tiền việt

Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV 30,320 30,920
Xăng RON 95-III 29,820 30,410
E5 RON 92-II 28,980 29,550
DO 0,001S-V 25,610 26,120
DO 0,05S-II 25,260 25,760
Dầu hỏa 2-K 23,910 24,380
Cập nhật lúc 21:00:11 11/03/2022

Tin tài chính mới nhất