Tỷ giá nổi bật cập nhật 19/05/2024 06:46

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,239
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,220 / 25,450
USD tự do
USD tự do
25,640 / 25,730
SJC
Vàng SJC
87,700,000 / 90,400,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
163.3 / 162.6
USDT
USDT
25,682 / 25,719 -0.0212%
VNindex
VN-Index
1,273.11 0.34%
HNX
HNX
241.54 0.63%
UPcom
UPCOM
93.07 0.4%
E95
Xăng RON 95
23,130 -410đ
E95
Xăng E5 RON 92
22,110 -510đ
diesel
Dầu Diesel
19,870 30đ
Chỉ số CPI 04/2024 so 2023
4.42%
Lạm phát
Lạm phát 04/2024 so 2023
2.81%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
6.30%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
37,855,412,400đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
12,000,000,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 18/05/2024
91322
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,250 25,255 25,150 25,250 25,165
EUR 27,215 27,154 27,196 (-0.12%) 27,285 (-0.26%) 27,014
GBP 31,724 31,656 31,715 (-0.12%) 31,791 (-0.12%) 31,768
JPY 160 160 160 (-1.05%) 161 (-0.78%) 159
AUD 16,710 16,663 16,727 (-0.33%) 16,669 (-0.41%) 16,730
SGD 18,619 18,571 18,607 (-0.17%) 18,632 (-0.22%) 18,359
THB 690 677 686 682 (-0.15%) 692
CAD 18,397 18,363 18,401 (-0.05%) 18,403 (-0.11%) 18,394
CHF 27,614 27,578 27,616 (-0.67%) 27,732 (-0.75%) 27,489
HKD 3,212 3,212 3,208 (0.16%) 3,131 (0.03%) 3,141
CNY 3,488 3,481 - 3,320 3,452
DKK 3,638 3,639 3,636 (-0.11%) - 3,617
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,220 25,255 25,150 25,227 25,165
EUR 26,943 27,081 27,087 (-0.12%) 26,974 (-0.26%) 26,804
GBP 31,407 31,466 31,525 (-0.12%) 31,412 (-0.12%) 31,758
JPY 158 159 160 (-1.05%) 157 (-0.78%) 159
AUD 16,543 16,563 16,660 (-0.33%) 16,401 (-0.41%) 16,710
SGD 18,433 18,459 18,533 (-0.17%) 18,356 (-0.22%) 18,349
THB 621 670 683 619 (-0.15%) 652
CAD 18,213 18,253 18,327 (-0.05%) 18,128 (-0.11%) 18,384
CHF 27,338 27,413 27,506 (-0.67%) 27,369 (-0.75%) 27,469
HKD 3,179 3,190 3,195 (0.16%) - 3,131
CNY 3,453 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,450 25,450 25,450 25,450 25,450
EUR 28,420 28,208 28,407 (-0.12%) 28,204 (-0.25%) 28,304
GBP 32,742 32,634 32,705 (-0.12%) 32,720 (-0.1%) 32,938
JPY 168 166 168 (-1.09%) 168 (-0.75%) 169
AUD 17,246 17,104 17,239 (-0.33%) 17,293 (-0.39%) 17,330
SGD 19,217 19,031 19,168 (-0.18%) 19,150 (-0.18%) 19,159
THB 717 720 715 (0.14%) 734 (-0.27%) 720
CAD 18,987 18,854 18,952 (-0.05%) 19,014 (-0.12%) 19,094
CHF 28,500 28,326 28,486 (-0.69%) 28,360 (-0.74%) 28,439
HKD 3,315 3,289 3,314 (0.15%) 3,332 3,336
CNY 3,600 3,558 - 3,710 3,592
DKK 3,777 3,741 3,773 (-0.11%) - 3,787
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,725,461,991 0.30% 0.17% 10.16%
ETH 80,382,677 0.10% 1.07% 7.19%
USDT 25,719 -0.01% -0.02% 0.04%
BNB 14,921,907 0.34% -0.15% -2.07%
SOL 4,445,015 0.43% 1.94% 18.67%
USDC 25,745 0.08% 0.07% 0.09%
STETH 80,287,002 0.13% 1.13% 7.12%
XRP 13,412 0.07% -0.52% 3.11%
TON 164,602 0.13% -3.01% -6.60%
DOGE 3,942 0.21% -1.59% 6.85%
ADA 12,413 0.05% 0.35% 9.83%
SHIB 0.639 -0.22% -0.77% 10.23%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 67,089 0.30% 0.17% 10.16%
ETH 3,125.42 0.10% 1.07% 7.19%
USDT 1.00 -0.01% -0.02% 0.04%
BNB 580.19 0.34% -0.15% -2.07%
SOL 172.83 0.43% 1.94% 18.67%
USDC 1.00 0.08% 0.07% 0.09%
STETH 3,121.70 0.13% 1.13% 7.12%
XRP 0.521471 0.07% -0.52% 3.11%
TON 6.40 0.13% -3.01% -6.60%
DOGE 0.153273 0.21% -1.59% 6.85%
ADA 0.482622 0.05% 0.35% 9.83%
SHIB 0.000025 -0.22% -0.77% 10.23%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 4.70 4.65 4.85 5.10 5.10 5.10
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.50 3.02 4.10 4.35 4.90 5.00 5.00 5.00
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 87,700,000 90,400,000
SJC SJC 5c 87,700,000 90,420,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,600,000 77,200,000
SJC Nữ Trang 99.99% 75,400,000 76,400,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,550,000 7,740,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,540,000 7,620,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,550,000 7,740,000
DOJI DOJI HN lẻ 87,700,000 89,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 87,700,000 89,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 87,700,000 89,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,572,000 7,712,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,572,000 7,712,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1273.11 4.33 0.34% 234 176 937,042,992 23,073,868
VN30 1310.15 1.88 0.14% 14 12 309,091,269 9,206,651
HNXIndex 241.54 1.52 0.63% 97 74 107,435,071 2,105,821
HNX30 533.02 2.87 0.54% 15 11 60,059,000 1,581,416
Upcom 93.07 0.37 0.40% 186 132 72,664,912 895,772
VN100 1310.87 6.95 0.53% 64 26 707,542,986 19,784,133
VNIT 4831.45 -21.10 -0.43% 2 1 11,637,301 880,246
VNFINLEAD 2068.28 8.07 0.39% 9 7 286,094,147 6,236,108
VNIND 830.33 6.48 0.79% 40 21 134,742,892 3,528,859
VNCONS 696.12 14.58 2.14% 13 5 93,269,727 2,971,264
VNMID 1948.33 27.28 1.42% 50 14 398,451,717 10,577,482
VNSI 2062.42 -0.49 -0.02% 11 7 133,383,340 4,274,128
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0869 0.0004 (+0.04%)
GBP/USD 1.2701 0.0036 (+0.28%)
USD/JPY 155.65 0.28 (+0.18%)
USD/CHF 0.9092 0.0032 (+0.35%)
AUD/USD 0.6693 0.0015 (+0.23%)
USD/CAD 1.3612 -0.0006 (-0.05%)
EUR/GBP 0.8558 -0.0019 (-0.22%)
EUR/JPY 169.17 0.29 (+0.17%)
GBP/JPY 197.69 0.81 (+0.41%)
EUR/CHF 0.9883 0.0036 (+0.37%)
USD/CNY 7.2243 0.0062 (+0.09%)
USD/RUB 90.9500 -0.0175 (-0.02%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,100,000,000đ 4,614,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,419.80 61,583,910 1.44%
XAU/USD Tiền tệ 2,414.70 61,454,115 1.60%
Bạc Kim loại 31.78 808,674 6.36%
Đồng Kim loại 5.08 129,350 4.21%
Dầu Thô WTI Năng lượng 80.00 2,036,000 0.97%
Dầu Brent Năng lượng 84.00 2,137,800 0.88%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.64 67,137 5.73%
Xăng RBOB Năng lượng 2.58 65,590 1.55%
Dầu khí London Năng lượng 765.00 19,469,250 2.10%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 650.50 16,555,225 -2.03%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 452.75 11,522,488 -0.93%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,227.25 31,233,513 0.93%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 205.65 5,233,793 3.92%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.09 460,391 -1.31%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 75.96 1,933,182 -0.37%