Tỷ giá nổi bật cập nhật 08/05/2024 08:39

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,243
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,125 / 25,455
USD tự do
USD tự do
25,700 / 25,770
SJC
Vàng SJC
85,300,000 / 87,500,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
164.3 / 163.8
USDT
USDT
25,737 / 25,772 -0.0189%
VNindex
VN-Index
1,241.58 1.68%
HNX
HNX
232.29 1.78%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng RON 95
24,950 40đ
E95
Xăng E5 RON 92
23,910
diesel
Dầu Diesel
20,600 -110đ
Chỉ số CPI 04/2024 so 2023
4.42%
Lạm phát
Lạm phát 04/2024 so 2023
2.81%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
6.30%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
61,542,131,250đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
47,438,133,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 07/05/2024
12317
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,155 25,155 25,155 25,205 (0.12%) 25,195 (0.12%)
EUR 26,912 (0.1%) 26,792 (-0.13%) 26,925 (0.07%) 27,030 (0.03%) 26,888 (-0.05%)
GBP 31,384 (0.15%) 31,239 (-0.22%) 31,422 (0.12%) 31,429 (-0.25%) 31,421 (-0.36%)
JPY 161 (-0.42%) 161 (-0.45%) 162 (-0.35%) 162 (-0.41%) 161 (-0.32%)
AUD 16,562 (0.18%) 16,408 (-0.57%) 16,612 (0.3%) 16,507 (-0.28%) 16,598 (-0.5%)
SGD 18,499 (0.07%) 18,415 (-0.13%) 18,528 18,507 (-0.13%) 18,407 (-0.13%)
THB 678 (-0.15%) 665 (-0.06%) 677 (0.15%) 668 (-0.3%) 679 (-0.42%)
CAD 18,288 (0.15%) 18,206 (-0.12%) 18,312 (0.15%) 18,313 (0.08%) 18,349 (-0.38%)
CHF 27,563 (-0.11%) 27,463 (-0.23%) 27,593 (-0.05%) 27,714 (-0.12%) 27,626 (-0.08%)
HKD 3,197 (0.03%) 3,191 (-0.06%) 3,195 (-0.09%) 3,118 (0.03%) 3,188 (0.09%)
CNY 3,481 (0.04%) 3,471 (-0.06%) - 3,320 3,479 (-0.03%)
DKK 3,600 (0.12%) 3,591 (-0.14%) 3,601 (0.08%) - 3,613 (-0.03%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,125 25,155 25,150 25,182 (0.12%) 25,195 (0.12%)
EUR 26,643 (0.1%) 26,720 (-0.13%) 26,817 (0.07%) 26,720 (0.03%) 26,853 (-0.05%)
GBP 31,070 (0.15%) 31,052 (-0.22%) 31,233 (0.12%) 31,051 (-0.25%) 31,371 (-0.36%)
JPY 159 (-0.42%) 160 (-0.45%) 161 (-0.35%) 158 (-0.41%) 161 (-0.32%)
AUD 16,396 (0.18%) 16,310 (-0.57%) 16,546 (0.3%) 16,239 (-0.28%) 16,498 (-0.5%)
SGD 18,314 (0.07%) 18,305 (-0.13%) 18,454 18,231 (-0.13%) 18,307 (-0.13%)
THB 610 (-0.15%) 659 (-0.06%) 674 (0.15%) 605 (-0.3%) 635 (-0.42%)
CAD 18,105 (0.15%) 18,097 (-0.12%) 18,239 (0.15%) 18,038 (0.08%) 18,249 (-0.38%)
CHF 27,287 (-0.11%) 27,298 (-0.23%) 27,483 (-0.05%) 27,351 (-0.12%) 27,521 (-0.08%)
HKD 3,165 (0.03%) 3,169 (-0.06%) 3,182 (-0.09%) - 3,173 (0.09%)
CNY 3,447 (0.04%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,455 25,455 25,455 25,455 25,455
EUR 28,103 (0.1%) 27,949 (-0.13%) 28,131 (0.07%) 27,962 (0.05%) 28,148 (-0.05%)
GBP 32,391 (0.15%) 32,339 (-0.25%) 32,408 (0.12%) 32,363 (-0.24%) 32,381 (-0.35%)
JPY 169 (-0.42%) 168 (-0.46%) 169 (-0.36%) 169 (-0.4%) 169 (-0.31%)
AUD 17,093 (0.18%) 16,912 (-0.57%) 17,123 (0.3%) 17,129 (-0.27%) 17,048 (-0.48%)
SGD 19,092 (0.07%) 18,946 (-0.15%) 19,086 19,032 (-0.13%) 19,137 (-0.13%)
THB 704 (-0.15%) 710 (-0.06%) 705 (0.14%) 720 (-0.28%) 703 (-0.4%)
CAD 18,875 (0.15%) 18,771 (-0.12%) 18,860 (0.15%) 18,932 (0.08%) 18,899 (-0.37%)
CHF 28,447 (-0.11%) 28,316 (-0.24%) 28,463 (-0.05%) 28,349 (-0.12%) 28,426 (-0.08%)
HKD 3,299 (0.03%) 3,281 (-0.06%) 3,301 (-0.06%) 3,321 (0.06%) 3,323 (0.09%)
CNY 3,594 (0.04%) 3,562 (-0.06%) - 3,710 3,589 (-0.03%)
DKK 3,737 (0.12%) 3,708 (-0.11%) 3,736 (0.08%) - 3,743 (-0.03%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,609,435,628 0.23% -2.03% 3.74%
ETH 77,805,153 -0.17% -2.11% 0.71%
USDT 25,755 0.18% -0.02% 0.04%
BNB 14,914,514 -0.27% -1.99% 0.94%
SOL 3,826,369 -0.42% -4.28% 18.71%
USDC 25,759 -0.30% -0.12% 0.00%
XRP 13,484 -0.11% -3.27% 4.89%
STETH 77,809,276 -0.06% -2.04% 0.75%
DOGE 3,881 0.70% -4.33% 14.78%
TON 146,643 0.17% -2.25% 11.59%
ADA 11,380 -0.08% -2.76% 0.36%
SHIB 0.593 -0.51% -4.49% 5.20%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 62,449 0.23% -2.03% 3.74%
ETH 3,018.98 -0.17% -2.11% 0.71%
USDT 0.999331 0.18% -0.02% 0.04%
BNB 578.71 -0.27% -1.99% 0.94%
SOL 148.47 -0.42% -4.28% 18.71%
USDC 0.999490 -0.30% -0.12% 0.00%
XRP 0.523203 -0.11% -3.27% 4.89%
STETH 3,019.14 -0.06% -2.04% 0.75%
DOGE 0.150602 0.70% -4.33% 14.78%
TON 5.69 0.17% -2.25% 11.59%
ADA 0.441549 -0.08% -2.76% 0.36%
SHIB 0.000023 -0.51% -4.49% 5.20%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 85,300,000 87,500,000
SJC SJC 5c 85,300,000 87,520,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,500,000 75,200,000
SJC Nữ Trang 99.99% 73,400,000 74,400,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,350,000 7,530,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,340,000 7,420,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,350,000 7,530,000
DOJI DOJI HN lẻ 85,300,000 86,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 85,300,000 86,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 85,300,000 86,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,397,000 7,547,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,397,000 7,547,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1241.58 20.55 1.68% 390 76 864,633,630 20,887.57
VN30 1274.62 19.00 1.51% 28 2 292,761,268 9,086.29
HNXIndex 232.29 4.07 1.78% 143 55 87,006,000 1,954.12
HNX30 503.88 13.17 2.68% 26 2 60,377,400 1,510.09
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1267.86 20.70 1.66% 89 9 660,451,441 18,175.45
VNIT 4549.36 67.36 1.50% 4 0 6,569,200 533.39
VNFINLEAD 2022.51 33.96 1.71% 19 1 286,082,184 6,548.56
VNIND 799.85 20.36 2.61% 57 9 126,608,350 3,146.67
VNCONS 666.87 9.00 1.37% 20 1 51,479,700 1,682.48
VNMID 1859.44 36.42 2.00% 61 7 367,690,173 9,089.16
VNSI 2016.42 27.88 1.40% 17 3 114,335,789 3,921.73
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0746 -0.0006 (-0.06%)
GBP/USD 1.2495 -0.0008 (-0.07%)
USD/JPY 154.92 0.23 (+0.15%)
USD/CHF 0.9087 0.0005 (+0.06%)
AUD/USD 0.6578 -0.0018 (-0.27%)
USD/CAD 1.3741 0.0018 (+0.13%)
EUR/GBP 0.8600 0.0002 (+0.02%)
EUR/JPY 166.49 0.12 (+0.07%)
GBP/JPY 193.59 0.09 (+0.05%)
EUR/CHF 0.9766 -0.0004 (-0.04%)
USD/CNY 7.2186 0.0006 (+0.01%)
USD/RUB 91.1075 -0.24 (-0.26%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 3,537,200,000đ 3,984,164,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,316.50 58,966,508 -0.33%
XAU/USD Tiền tệ 2,309.09 58,777,886 -0.21%
Bạc Kim loại 27.41 697,722 -0.49%
Đồng Kim loại 4.56 115,986 -0.74%
Dầu Thô WTI Năng lượng 78.08 1,987,526 -0.38%
Dầu Brent Năng lượng 82.81 2,107,929 -0.26%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.22 56,408 -0.23%
Xăng RBOB Năng lượng 2.53 64,322 -0.48%
Dầu khí London Năng lượng 748.25 19,046,704 -0.22%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 642.88 16,364,510 -0.06%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 465.80 11,856,939 -0.31%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,240.75 31,583,291 -0.36%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 196.17 4,993,507 0.50%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.96 508,082 2.46%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 77.34 1,968,690 -0.12%