Tỷ giá nổi bật cập nhật 16/05/2024 11:15

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,240
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,122 / 25,452
USD tự do
USD tự do
25,750 / 25,820
SJC
Vàng SJC
87,500,000 / 90,000,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
165.1 / 163.5
USDT
USDT
25,698 / 25,727 0.0487%
VNindex
VN-Index
1,266.95 1%
HNX
HNX
239.98 0.5%
UPcom
UPCOM
92.34 0.26%
E95
Xăng RON 95
23,540 -1.410đ
E95
Xăng E5 RON 92
22,620 -1.290đ
diesel
Dầu Diesel
19,840 -760đ
Chỉ số CPI 04/2024 so 2023
4.42%
Lạm phát
Lạm phát 04/2024 so 2023
2.81%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
6.30%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
33,986,568,900đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
63,000,355,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 15/05/2024
06926
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,152 (-0.12%) 25,152 (-0.12%) 25,152 (-0.12%) 25,244 (-0.04%) 25,237 (-0.03%)
EUR 27,224 (0.46%) 27,125 (0.55%) 27,230 (0.46%) 27,393 (0.56%) 27,276 (0.56%)
GBP 31,739 (0.61%) 31,614 (0.71%) 31,753 (0.62%) 31,875 (0.75%) 31,958 (0.75%)
JPY 162 (1.47%) 161 (1.54%) 162 (1.47%) 163 (1.56%) 162 (1.6%)
AUD 16,775 (1%) 16,698 (1.03%) 16,783 (0.94%) 16,766 (0.79%) 16,886 (0.77%)
SGD 18,633 (0.46%) 18,560 (0.55%) 18,639 (0.44%) 18,690 (0.59%) 18,603 (0.59%)
THB 688 (0.62%) 674 (0.63%) 686 (0.59%) 682 (1.04%) 694 (0.96%)
CAD 18,398 (0.2%) 18,324 (0.25%) 18,410 (0.16%) 18,451 (0.28%) 18,560 (0.29%)
CHF 27,808 (0.59%) 27,695 (0.65%) 27,803 (0.55%) 27,999 (0.65%) 27,911 (0.62%)
HKD 3,204 (-0.16%) 3,197 (-0.03%) 3,203 (-0.12%) 3,130 (0.06%) 3,201 (0.06%)
CNY 3,481 (-0.04%) 3,469 (0.06%) - 3,320 3,487 (0.2%)
DKK 3,640 (0.46%) 3,634 (0.53%) 3,640 (0.72%) - 3,664 (0.58%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,122 (-0.12%) 25,152 (-0.12%) 25,150 (-0.12%) 25,221 (-0.04%) 25,237 (-0.03%)
EUR 26,952 (0.46%) 27,052 (0.55%) 27,121 (0.46%) 27,081 (0.56%) 27,241 (0.56%)
GBP 31,422 (0.61%) 31,424 (0.71%) 31,562 (0.62%) 31,495 (0.75%) 31,908 (0.75%)
JPY 160 (1.47%) 160 (1.54%) 161 (1.47%) 159 (1.56%) 162 (1.6%)
AUD 16,607 (1%) 16,597 (1.03%) 16,716 (0.94%) 16,498 (0.79%) 16,786 (0.77%)
SGD 18,446 (0.46%) 18,448 (0.55%) 18,564 (0.44%) 18,413 (0.59%) 18,503 (0.59%)
THB 620 (0.62%) 668 (0.63%) 683 (0.59%) 619 (1.04%) 650 (0.96%)
CAD 18,214 (0.2%) 18,214 (0.25%) 18,336 (0.16%) 18,175 (0.28%) 18,460 (0.29%)
CHF 27,530 (0.59%) 27,528 (0.65%) 27,692 (0.55%) 27,635 (0.65%) 27,806 (0.62%)
HKD 3,172 (-0.16%) 3,175 (-0.03%) 3,190 (-0.12%) - 3,186 (0.06%)
CNY 3,446 (-0.04%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,452 (-0.12%) 25,452 (-0.12%) 25,452 (-0.12%) 25,452 (-0.12%) 25,452 (-0.12%)
EUR 28,430 (0.54%) 28,288 (0.53%) 28,441 (0.44%) 28,310 (0.55%) 28,536 (0.54%)
GBP 32,757 (0.69%) 32,727 (0.67%) 32,744 (0.61%) 32,808 (0.73%) 32,918 (0.73%)
JPY 170 (1.55%) 169 (1.57%) 169 (1.52%) 169 (1.52%) 170 (1.52%)
AUD 17,313 (1.08%) 17,211 (1%) 17,296 (0.93%) 17,390 (0.76%) 17,336 (0.75%)
SGD 19,230 (0.54%) 19,095 (0.53%) 19,202 (0.46%) 19,210 (0.58%) 19,333 (0.57%)
THB 715 (0.7%) 720 (0.6%) 714 (0.56%) 734 (0.96%) 718 (0.93%)
CAD 18,988 (0.28%) 18,893 (0.28%) 18,962 (0.17%) 19,064 (0.29%) 19,110 (0.28%)
CHF 28,700 (0.66%) 28,555 (0.62%) 28,684 (0.57%) 28,618 (0.59%) 28,711 (0.6%)
HKD 3,306 (-0.08%) 3,287 (-0.06%) 3,309 (-0.12%) 3,331 (0.03%) 3,336 (0.06%)
CNY 3,593 (0.04%) 3,561 (0.06%) - 3,710 3,597 (0.19%)
DKK 3,779 (0.54%) 3,752 (0.54%) 3,777 (0.72%) - 3,794 (0.56%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,697,489,850 0.16% 6.65% 7.02%
ETH 77,513,541 0.36% 3.97% 0.54%
USDT 25,725 -0.03% 0.05% 0.01%
BNB 15,026,744 0.32% 2.75% -2.00%
SOL 4,188,287 0.94% 13.20% 13.00%
USDC 25,725 0.11% 0.01% 0.00%
XRP 13,314 0.30% 3.29% -0.73%
STETH 77,410,641 0.27% 3.90% 0.35%
TON 179,046 -0.78% 0.90% 16.97%
DOGE 4,037 0.73% 7.56% 6.21%
ADA 11,795 0.81% 6.59% -1.00%
SHIB 0.646 0.50% 8.79% 9.68%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 65,986 0.16% 6.65% 7.02%
ETH 3,013.16 0.36% 3.97% 0.54%
USDT 1.00 -0.03% 0.05% 0.01%
BNB 584.13 0.32% 2.75% -2.00%
SOL 162.81 0.94% 13.20% 13.00%
USDC 1.00 0.11% 0.01% 0.00%
XRP 0.517545 0.30% 3.29% -0.73%
STETH 3,009.16 0.27% 3.90% 0.35%
TON 6.96 -0.78% 0.90% 16.97%
DOGE 0.156925 0.73% 7.56% 6.21%
ADA 0.458512 0.81% 6.59% -1.00%
SHIB 0.000025 0.50% 8.79% 9.68%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 4.70 4.65 4.85 5.10 5.10 5.10
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.50 3.02 4.10 4.35 4.90 5.00 5.00 5.00
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 87,500,000 90,000,000
SJC SJC 5c 87,500,000 90,020,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,350,000 77,050,000
SJC Nữ Trang 99.99% 75,250,000 76,250,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,500,000 7,690,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,490,000 7,570,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,500,000 7,690,000
DOJI DOJI HN lẻ 87,500,000 89,400,000
DOJI DOJI HCM lẻ 87,500,000 89,400,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 87,500,000 89,400,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,598,000 7,738,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,598,000 7,738,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1266.95 12.56 1.00% 289 112 423,583,469 10,713,335
VN30 1306.14 16.17 1.25% 25 2 165,207,204 5,143,150
HNXIndex 239.98 1.20 0.50% 93 60 51,206,900 1,087,485
HNX30 529.24 4.84 0.92% 19 7 37,155,900 914,625
Upcom 92.34 0.24 0.26% 132 84 26,413,400 350,197
VN100 1300.53 14.80 1.15% 79 14 324,021,904 9,426,285
VNIT 4906.04 89.57 1.86% 1 2 5,522,700 468,584
VNFINLEAD 2050.90 31.86 1.58% 20 0 153,372,903 3,918,646
VNIND 823.62 6.11 0.75% 41 20 65,504,200 1,620,930
VNCONS 681.71 1.98 0.29% 11 8 23,059,800 710,886
VNMID 1911.78 17.41 0.92% 54 12 158,814,700 4,283,135
VNSI 2062.32 22.87 1.12% 15 4 73,062,002 2,408,464
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0887 0.0005 (+0.05%)
GBP/USD 1.2688 0.0003 (+0.03%)
USD/JPY 154.01 -0.87 (-0.56%)
USD/CHF 0.9003 -0.0018 (-0.19%)
AUD/USD 0.6692 0 (0.00%)
USD/CAD 1.3604 0.0003 (+0.02%)
EUR/GBP 0.8580 0 (0.00%)
EUR/JPY 167.66 -0.92 (-0.55%)
GBP/JPY 195.40 -1.07 (-0.54%)
EUR/CHF 0.9801 -0.0018 (-0.18%)
USD/CNY 7.2158 -0.0032 (-0.04%)
USD/RUB 91.0800 -0.2125 (-0.23%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,100,000,000đ 4,614,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,393.20 60,911,726 -0.07%
XAU/USD Tiền tệ 2,388.81 60,799,992 0.12%
Bạc Kim loại 29.81 758,775 0.28%
Đồng Kim loại 4.99 126,942 1.31%
Dầu Thô WTI Năng lượng 79.01 2,010,963 0.48%
Dầu Brent Năng lượng 83.09 2,114,807 0.41%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.41 61,441 0.29%
Xăng RBOB Năng lượng 2.52 64,106 0.88%
Dầu khí London Năng lượng 748.75 19,057,185 0.18%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 665.12 16,928,634 -0.28%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 462.88 11,781,222 -0.03%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,215.25 30,930,543 0.08%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 198.83 5,060,621 -1.01%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.63 474,171 -1.27%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 76.06 1,935,879 0.82%