Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,246
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,118 / 25,458
USD tự do
USD tự do
25,530 / 25,630
SJC
Vàng SJC
82,600,000 / 84,800,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
164.7 / 162.0
USDT
USDT
25,969 / 26,004 0.0530%
VNindex
VN-Index
1,208.61 0.3%
HNX
HNX
226.97 -0.26%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng RON 95
24,910 -320đ
E95
Xăng E5 RON 92
23,910 -310đ
diesel
Dầu Diesel
20,710 -730đ
Lạm phát 03/2024 so 2023
3.97%
Lạm phát
Chỉ số CPI 03/2024 so 2023
2.76%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
4.10%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
47,354,753,100đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
33,913,442,500đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 25/04/2024
36594
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,148 (-0.08%) 25,158 (-0.08%) 25,158 (-0.08%) 25,124 (-0.18%) 25,109 (-0.23%)
EUR 26,764 (0.06%) 26,726 (0.11%) 26,756 (-0.08%) 26,844 (-0.03%) 26,711 (-0.11%)
GBP 31,193 (0.17%) 31,141 (0.18%) 31,204 (0.03%) 31,244 (0.1%) 31,297
JPY 160 (-0.3%) 159 (-0.22%) 160 (-0.44%) 160 (-0.51%) 159 (-0.66%)
AUD 16,275 (0.1%) 16,263 (0.25%) 16,299 (0.12%) 16,261 (0.09%) 16,354 (-0.05%)
SGD 18,363 (-0.03%) 18,332 18,368 (-0.15%) 18,355 (-0.18%) 18,253 (-0.24%)
THB 672 (0.19%) 660 (0.25%) 670 663 (0.3%) 674 (0.04%)
CAD 18,273 (0.13%) 18,251 (0.2%) 18,287 18,289 (0.11%) 18,385 (0.03%)
CHF 27,346 27,298 (0.05%) 27,338 (-0.14%) 27,475 (-0.02%) 27,376 (-0.09%)
HKD 3,188 (-0.14%) 3,188 (-0.06%) 3,186 (-0.25%) 3,103 (-0.19%) 3,174 (-0.22%)
CNY 3,464 (-0.06%) 3,460 - 3,320 3,454 (-0.23%)
DKK 3,579 (0.05%) 3,582 (0.11%) 3,579 (-0.08%) - 3,589 (-0.11%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,118 (-0.08%) 25,158 (-0.08%) 25,150 (-0.08%) 25,101 (-0.18%) 25,109 (-0.23%)
EUR 26,496 (0.06%) 26,653 (0.11%) 26,649 (-0.08%) 26,535 (-0.03%) 26,676 (-0.11%)
GBP 30,881 (0.17%) 30,954 (0.18%) 31,017 (0.03%) 30,867 (0.1%) 31,247
JPY 158 (-0.3%) 158 (-0.22%) 159 (-0.44%) 156 (-0.51%) 159 (-0.66%)
AUD 16,112 (0.1%) 16,165 (0.25%) 16,234 (0.12%) 15,994 (0.09%) 16,254 (-0.05%)
SGD 18,180 (-0.03%) 18,222 18,295 (-0.15%) 18,080 (-0.18%) 18,153 (-0.24%)
THB 605 (0.19%) 654 (0.25%) 667 600 (0.3%) 630 (0.04%)
CAD 18,090 (0.13%) 18,141 (0.2%) 18,214 18,014 (0.11%) 18,285 (0.03%)
CHF 27,072 27,134 (0.05%) 27,229 (-0.14%) 27,113 (-0.02%) 27,271 (-0.09%)
HKD 3,156 (-0.14%) 3,166 (-0.06%) 3,173 (-0.25%) - 3,159 (-0.22%)
CNY 3,430 (-0.06%) - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,458 (-0.07%) 25,458 (-0.07%) 25,458 (-0.07%) 25,458 (-0.07%) 25,458 (-0.07%)
EUR 27,949 (0.06%) 27,871 (0.08%) 27,949 (-0.04%) 27,769 (-0.05%) 27,971 (-0.1%)
GBP 32,193 (0.17%) 32,255 (0.24%) 32,174 (0.07%) 32,168 (0.07%) 32,257
JPY 167 (-0.3%) 167 (-0.21%) 167 (-0.4%) 167 (-0.5%) 167 (-0.63%)
AUD 16,797 (0.1%) 16,760 (0.25%) 16,798 (0.15%) 16,880 (0.04%) 16,804 (-0.05%)
SGD 18,952 (-0.03%) 18,865 (0.03%) 18,912 (-0.11%) 18,874 (-0.15%) 18,983 (-0.23%)
THB 698 (0.19%) 705 (0.25%) 697 715 (0.14%) 698 (0.04%)
CAD 18,859 (0.14%) 18,813 (0.2%) 18,828 (0.05%) 18,901 (0.08%) 18,935 (0.03%)
CHF 28,223 28,152 (0.11%) 28,186 (-0.1%) 28,099 (-0.05%) 28,176 (-0.09%)
HKD 3,290 (-0.14%) 3,279 (-0.03%) 3,290 (-0.21%) 3,306 (-0.18%) 3,309 (-0.21%)
CNY 3,576 (-0.06%) 3,552 (0.03%) - 3,710 3,564 (-0.22%)
DKK 3,717 (0.05%) 3,699 (0.11%) 3,712 (-0.03%) - 3,719 (-0.11%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,672,031,196 -0.13% -0.02% 4.10%
ETH 81,664,782 -0.15% -0.41% 5.36%
USDT 26,004 0.04% 0.05% 0.09%
BNB 15,861,920 -0.16% 0.58% 12.78%
SOL 3,742,756 0.22% -2.31% 5.66%
USDC 26,004 0.00% 0.00% 0.00%
STETH 81,615,114 -0.15% -0.43% 4.67%
XRP 13,758 0.23% 0.39% 9.16%
DOGE 3,929 0.18% 0.19% 3.51%
TON 140,162 0.56% -2.35% -20.23%
ADA 12,395 0.66% 0.37% 7.82%
SHIB 0.67 0.27% 2.65% 18.19%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 64,299 -0.13% -0.02% 4.10%
ETH 3,140.47 -0.15% -0.41% 5.36%
USDT 1.00 0.04% 0.05% 0.09%
BNB 609.98 -0.16% 0.58% 12.78%
SOL 143.93 0.22% -2.31% 5.66%
USDC 1.00 0.00% 0.00% 0.00%
STETH 3,138.56 -0.15% -0.43% 4.67%
XRP 0.529055 0.23% 0.39% 9.16%
DOGE 0.151106 0.18% 0.19% 3.51%
TON 5.39 0.56% -2.35% -20.23%
ADA 0.476673 0.66% 0.37% 7.82%
SHIB 0.000026 0.27% 2.65% 18.19%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 3.90 3.85 4.05 4.30 4.30 4.30
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 82,600,000 84,800,000
SJC SJC 5c 82,600,000 84,820,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,300,000 75,000,000
SJC Nữ Trang 99.99% 73,100,000 74,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,300,000 7,480,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,290,000 7,370,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,300,000 7,480,000
DOJI DOJI HN lẻ 82,300,000 84,500,000
DOJI DOJI HCM lẻ 82,300,000 84,500,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 82,300,000 84,500,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,398,000 7,558,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,398,000 7,558,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1208.61 3.64 0.30% 188 222 298,934,805 7,703.59
VN30 1237.07 3.35 0.27% 14 12 103,428,105 3,268.55
HNXIndex 226.97 -0.60 -0.26% 68 75 32,010,600 603.56
HNX30 485.27 -2.50 -0.51% 6 17 18,641,900 447.92
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1230.02 1.50 0.12% 35 51 209,637,305 6,672.99
VNIT 4407.77 18.77 0.43% 3 1 4,203,600 439.85
VNFINLEAD 1982.75 -3.97 -0.20% 7 11 86,536,805 2,003.61
VNIND 766.06 2.74 0.36% 25 35 45,935,000 1,394.55
VNCONS 648.67 2.08 0.32% 7 8 17,892,400 657.39
VNMID 1802.30 -3.97 -0.22% 21 39 106,209,200 3,404.44
VNSI 1957.06 13.59 0.70% 9 9 42,373,900 1,701.01
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0723 -0.0006 (-0.06%)
GBP/USD 1.2500 -0.0013 (-0.10%)
USD/JPY 156.05 0.4 (+0.26%)
USD/CHF 0.9129 0.0008 (+0.09%)
AUD/USD 0.6524 0.0007 (+0.11%)
USD/CAD 1.3656 0.0001 (0.00%)
EUR/GBP 0.8578 0.0004 (+0.05%)
EUR/JPY 167.32 0.31 (+0.19%)
GBP/JPY 195.06 0.28 (+0.14%)
EUR/CHF 0.9789 0.0001 (+0.01%)
USD/CNY 7.2464 0.0071 (+0.10%)
USD/RUB 91.9409 0.0034 (+0.00%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 3,537,200,000đ 3,984,164,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 1,999,000,000đ 2,261,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,347.60 59,765,201 0.22%
XAU/USD Tiền tệ 2,335.53 59,457,923 0.13%
Bạc Kim loại 27.59 702,310 0.86%
Đồng Kim loại 4.57 116,402 0.61%
Dầu Thô WTI Năng lượng 83.88 2,135,417 0.37%
Dầu Brent Năng lượng 89.38 2,275,436 0.42%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.99 50,636 0.45%
Xăng RBOB Năng lượng 2.77 70,610 0.56%
Dầu khí London Năng lượng 786.50 20,022,717 0.29%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 601.10 15,302,804 -0.19%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 441.62 11,242,762 0.14%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,162.75 29,601,290 0.04%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 226.05 5,754,781 0.07%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 19.42 494,394 -2.90%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 81.16 2,066,171 0.17%