Tỷ giá nổi bật cập nhật 18/05/2024 15:36

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy.
USD trung tâm
Tỷ giá trung tâm
24,239
USD Vietcombank
USD Vietcombank
25,220 / 25,450
USD tự do
USD tự do
25,640 / 25,730
SJC
Vàng SJC
87,700,000 / 90,400,000
JPY
Yên Nhật/Dcom
163.6 / 162.6
USDT
USDT
25,690 / 25,716 0.0010%
VNindex
VN-Index
1,273.11 0.34%
HNX
HNX
241.54 0.63%
UPcom
UPCOM
93.07 0.4%
E95
Xăng RON 95
23,130 -410đ
E95
Xăng E5 RON 92
22,110 -510đ
diesel
Dầu Diesel
19,870 30đ
Chỉ số CPI 04/2024 so 2023
4.42%
Lạm phát
Lạm phát 04/2024 so 2023
2.81%
Sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
6.30%
Vietlott Power 655
Vietlott Power 655
35,985,134,550đ
Vietlott Power 655
Vietlott Mega 645
12,000,000,000đ
Vietlott Power 655
XS Miền Bắc 17/05/2024
51468
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,250 25,255 25,150 25,250 25,165 (-0.34%)
EUR 27,215 27,154 27,196 (-0.12%) 27,285 (-0.26%) 27,014 (-0.72%)
GBP 31,724 31,656 31,715 (-0.12%) 31,791 (-0.12%) 31,768 (-0.33%)
JPY 160 160 160 (-1.05%) 161 (-0.78%) 159 (-0.39%)
AUD 16,710 16,663 16,727 (-0.33%) 16,669 (-0.41%) 16,730 (-0.56%)
SGD 18,619 18,571 18,607 (-0.17%) 18,632 (-0.22%) 18,359 (-0.97%)
THB 690 677 686 682 (-0.15%) 692 (-0.06%)
CAD 18,397 18,363 18,401 (-0.05%) 18,403 (-0.11%) 18,394 (-0.72%)
CHF 27,614 27,578 27,616 (-0.67%) 27,732 (-0.75%) 27,489 (-0.77%)
HKD 3,212 3,212 3,208 (0.16%) 3,131 (0.03%) 3,141 (-1.91%)
CNY 3,488 3,481 - 3,320 3,452 (-0.95%)
DKK 3,638 3,639 3,636 (-0.11%) - 3,617 (-1.01%)
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,220 25,255 25,150 25,227 25,165 (-0.34%)
EUR 26,943 27,081 27,087 (-0.12%) 26,974 (-0.26%) 26,804 (-0.72%)
GBP 31,407 31,466 31,525 (-0.12%) 31,412 (-0.12%) 31,758 (-0.33%)
JPY 158 159 160 (-1.05%) 157 (-0.78%) 159 (-0.39%)
AUD 16,543 16,563 16,660 (-0.33%) 16,401 (-0.41%) 16,710 (-0.56%)
SGD 18,433 18,459 18,533 (-0.17%) 18,356 (-0.22%) 18,349 (-0.97%)
THB 621 670 683 619 (-0.15%) 652 (-0.06%)
CAD 18,213 18,253 18,327 (-0.05%) 18,128 (-0.11%) 18,384 (-0.72%)
CHF 27,338 27,413 27,506 (-0.67%) 27,369 (-0.75%) 27,469 (-0.77%)
HKD 3,179 3,190 3,195 (0.16%) - 3,131 (-1.91%)
CNY 3,453 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 25,450 25,450 25,450 25,450 25,450
EUR 28,420 28,208 28,407 (-0.12%) 28,204 (-0.25%) 28,304 (-0.58%)
GBP 32,742 32,634 32,705 (-0.12%) 32,720 (-0.1%) 32,938 (0.32%)
JPY 168 166 168 (-1.09%) 168 (-0.75%) 169 (0.58%)
AUD 17,246 17,104 17,239 (-0.33%) 17,293 (-0.39%) 17,330 (0.32%)
SGD 19,217 19,031 19,168 (-0.18%) 19,150 (-0.18%) 19,159 (-0.57%)
THB 717 720 715 (0.14%) 734 (-0.27%) 720 (0.55%)
CAD 18,987 18,854 18,952 (-0.05%) 19,014 (-0.12%) 19,094 (0.08%)
CHF 28,500 28,326 28,486 (-0.69%) 28,360 (-0.74%) 28,439 (-0.22%)
HKD 3,315 3,289 3,314 (0.15%) 3,332 3,336 (-0.03%)
CNY 3,600 3,558 - 3,710 3,592 (-0.08%)
DKK 3,777 3,741 3,773 (-0.11%) - 3,787 (0.08%)
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,721,146,164 -0.25% 1.17% 9.65%
ETH 80,066,252 0.32% 2.38% 6.48%
USDT 25,716 0.01% 0.00% -0.02%
BNB 14,901,651 -0.10% 0.66% -1.30%
SOL 4,444,239 -0.17% 2.48% 18.69%
USDC 25,697 -0.05% -0.05% -0.10%
STETH 79,945,901 0.23% 2.26% 6.40%
XRP 13,470 0.01% 0.58% 3.57%
DOGE 3,995 0.05% 1.59% 7.46%
TON 165,868 0.28% -3.32% -5.70%
ADA 12,395 0.07% 0.31% 7.37%
SHIB 0.642 -0.04% 0.81% 10.32%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 66,929 -0.25% 1.17% 9.65%
ETH 3,113.48 0.32% 2.38% 6.48%
USDT 1.00 0.01% 0.00% -0.02%
BNB 579.47 -0.10% 0.66% -1.30%
SOL 172.82 -0.17% 2.48% 18.69%
USDC 0.999255 -0.05% -0.05% -0.10%
STETH 3,108.80 0.23% 2.26% 6.40%
XRP 0.523809 0.01% 0.58% 3.57%
DOGE 0.155340 0.05% 1.59% 7.46%
TON 6.45 0.28% -3.32% -5.70%
ADA 0.482003 0.07% 0.31% 7.37%
SHIB 0.000025 -0.04% 0.81% 10.32%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 2.80 3.90 3.70 3.70 3.90 3.90 3.90
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.00 3.20 4.70 4.65 4.85 5.10 5.10 5.10
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.50 3.02 4.10 4.35 4.90 5.00 5.00 5.00
HongLeong 2.40 2.70 3.20 3.20 3.40 2.50 2.50
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.25 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 87,700,000 90,400,000
SJC SJC 5c 87,700,000 90,420,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75,600,000 77,200,000
SJC Nữ Trang 99.99% 75,400,000 76,400,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,510,000 7,700,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 7,500,000 7,580,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 7,510,000 7,700,000
DOJI DOJI HN lẻ 87,700,000 89,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 87,700,000 89,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 87,700,000 89,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 7,572,000 7,712,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 7,572,000 7,712,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1273.11 4.33 0.34% 234 176 937,042,992 23,073,868
VN30 1310.15 1.88 0.14% 14 12 309,091,269 9,206,651
HNXIndex 241.54 1.52 0.63% 97 74 107,435,071 2,105,821
HNX30 533.02 2.87 0.54% 15 11 60,059,000 1,581,416
Upcom 93.07 0.37 0.40% 186 132 72,664,912 895,772
VN100 1310.87 6.95 0.53% 64 26 707,542,986 19,784,133
VNIT 4831.45 -21.10 -0.43% 2 1 11,637,301 880,246
VNFINLEAD 2068.28 8.07 0.39% 9 7 286,094,147 6,236,108
VNIND 830.33 6.48 0.79% 40 21 134,742,892 3,528,859
VNCONS 696.12 14.58 2.14% 13 5 93,269,727 2,971,264
VNMID 1948.33 27.28 1.42% 50 14 398,451,717 10,577,482
VNSI 2062.42 -0.49 -0.02% 11 7 133,383,340 4,274,128
Tên cặp Giá cuối Thay đổi
EUR/USD 1.0869 0.0004 (+0.04%)
GBP/USD 1.2701 0.0036 (+0.28%)
USD/JPY 155.65 0.28 (+0.18%)
USD/CHF 0.9092 0.0032 (+0.35%)
AUD/USD 0.6693 0.0015 (+0.23%)
USD/CAD 1.3612 -0.0006 (-0.05%)
EUR/GBP 0.8558 -0.0019 (-0.22%)
EUR/JPY 169.17 0.29 (+0.17%)
GBP/JPY 197.69 0.81 (+0.41%)
EUR/CHF 0.9883 0.0036 (+0.37%)
USD/CNY 7.2243 0.0062 (+0.09%)
USD/RUB 90.9500 -0.0175 (-0.02%)
Tên xe Giá niêm yiết Giá lăn bánh Loại Xuất xứ
Audi Q8 4,100,000,000đ 4,614,500,000đ SUV VN
Bmw X7 5,149,000,000đ 5,789,380,000đ SUV VN
Ford Everest 1,099,000,000đ 1,253,380,000đ SUV VN
Ford Explorer 2,099,000,000đ 2,373,380,000đ SUV US
Honda CR-V 1,109,000,000đ 1,264,580,000đ Crossover VN
Hyundai Santafe 1,029,000,000đ 1,174,980,000đ Crossover VN
Kia Sorento 964,000,000đ 1,102,180,000đ SUV VN
Mazda CX-5 749,000,000đ 861,380,000đ Crossover VN
Mercedes GLC 2,299,000,000đ 2,597,380,000đ SUV VN
Mercedes GLS 5,389,000,000đ 6,058,180,000đ SUV VN
Mitsubishi Pajero Sport 1,130,000,000đ 1,288,100,000đ SUV TH
Toyota Fortuner 1,055,000,000đ 1,204,100,000đ SUV VN
Toyota Land Cruiser 4,286,000,000đ 4,822,820,000đ SUV JP
Vinfast VF9 1,491,000,000đ 1,692,420,000đ Crossover VN
Volvo XC90 4,050,000,000đ 4,558,500,000đ SUV VN
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,419.80 61,583,910 1.44%
XAU/USD Tiền tệ 2,414.70 61,454,115 1.60%
Bạc Kim loại 31.78 808,674 6.36%
Đồng Kim loại 5.08 129,350 4.21%
Dầu Thô WTI Năng lượng 80.00 2,036,000 0.97%
Dầu Brent Năng lượng 84.00 2,137,800 0.88%
Khí Tự nhiên Năng lượng 2.64 67,137 5.73%
Xăng RBOB Năng lượng 2.58 65,590 1.55%
Dầu khí London Năng lượng 765.00 19,469,250 2.10%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 650.50 16,555,225 -2.03%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 452.75 11,522,488 -0.93%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,227.25 31,233,513 0.93%
Cà phê Hoa Kỳ loại C Nông nghiệp 205.65 5,233,793 3.92%
Đường Hoa Kỳ loại 11 Nông nghiệp 18.09 460,391 -1.31%
Cotton Hoa Kỳ loại 2 Nông nghiệp 75.96 1,933,182 -0.37%