Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
23,992
USDT
USD Vietcombank
24,540 / 24,890
SJC
Vàng SJC
79,900,000 / 81,900,000
VNindex
VN-Index
1,247.70 0.33%
HNX
HNX
237.74 0.45%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
23,540 -10đ
diesel
Dầu Diesel
20,540 70đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
172.9 / 164.6
USDT
USDT
26,127 / 26,176 -0.0240%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,570 24,575 24,560 24,580 24,563
EUR 26,451 26,324 26,429 26,571 26,444
GBP 30,954 30,945 30,974 31,046 31,107
JPY 162 162 162 163 162
AUD 15,946 15,918 15,959 15,933 16,033
SGD 18,173 18,177 18,188 18,202 18,108
THB 674 663 672 665 677
CAD 17,975 17,967 17,989 17,998 18,098
CHF 27,407 27,400 27,398 27,574 27,474
HKD 3,112 3,117 3,111 3,032 3,102
CNY 3,397 3,400 - 3,361 3,395
DKK 3,538 3,546 3,538 - 3,554
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,540 24,575 24,550 24,558 24,483
EUR 26,187 26,253 26,323 26,263 26,409
GBP 30,645 30,759 30,788 30,670 31,057
JPY 161 161 162 159 162
AUD 15,786 15,822 15,895 15,668 15,933
SGD 17,991 18,068 18,115 17,928 18,008
THB 607 656 669 603 633
CAD 17,796 17,859 17,917 17,724 17,998
CHF 27,133 27,236 27,288 27,212 27,369
HKD 3,081 3,096 3,099 - 3,087
CNY 3,364 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,890 24,885 24,880 24,890 24,903
EUR 27,624 27,553 27,594 27,495 27,704
GBP 31,949 32,063 31,925 31,980 32,067
JPY 170 170 170 170 170
AUD 16,458 16,428 16,446 16,553 16,483
SGD 18,756 18,714 18,730 18,728 18,708
THB 700 708 700 718 701
CAD 18,553 18,537 18,522 18,612 18,648
CHF 28,288 28,271 28,260 28,201 28,274
HKD 3,212 3,208 3,212 3,234 3,237
CNY 3,507 3,492 - 3,489 3,505
DKK 3,673 3,664 3,670 - 3,684
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,726,236,144 -1.71% -2.53% -8.61%
ETH 88,938,603 -1.95% -5.74% -16.41%
USDT 26,186 0.20% -0.02% 0.07%
SOL 4,933,263 -2.65% -5.37% 27.20%
BNB 13,984,695 -2.28% -4.31% 1.84%
XRP 16,233 -1.18% 1.36% -13.02%
STETH 88,946,984 -1.93% -5.67% -16.42%
USDC 26,155 0.08% -0.24% 0.12%
ADA 16,485 -2.90% -6.05% -17.95%
AVAX 1,521,755 -3.13% 1.24% 19.09%
DOGE 3,580 -2.87% -9.55% -23.49%
SHIB 0.673 -1.98% -11.06% -23.50%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 65,907 -1.71% -2.53% -8.61%
ETH 3,395.64 -1.95% -5.74% -16.41%
USDT 0.999780 0.20% -0.02% 0.07%
SOL 188.35 -2.65% -5.37% 27.20%
BNB 533.93 -2.28% -4.31% 1.84%
XRP 0.619771 -1.18% 1.36% -13.02%
STETH 3,395.96 -1.93% -5.67% -16.42%
USDC 0.998604 0.08% -0.24% 0.12%
ADA 0.629387 -2.90% -6.05% -17.95%
AVAX 58.10 -3.13% 1.24% 19.09%
DOGE 0.136693 -2.87% -9.55% -23.49%
SHIB 0.000026 -1.98% -11.06% -23.50%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.90 2.20 3.20 3.20 4.80 4.80 5.00 5.00
CBBank 3.50 3.70 4.40 4.35 4.55 4.80 4.80 4.80
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.50 2.80 3.50 3.50 3.60 3.60 3.60
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.30 3.30 4.20 4.90 5.10 5.80 5.80 5.80
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,900,000 81,900,000
SJC SJC 5c 79,900,000 81,920,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 67,500,000 68,700,000
SJC Nữ Trang 99.99% 67,400,000 68,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,730,000 6,850,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,720,000 6,800,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,730,000 6,850,000
DOJI DOJI HN lẻ 79,800,000 81,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 79,800,000 81,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 79,800,000 81,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 6,796,000 6,916,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 6,796,000 6,916,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1247.70 4.14 0.33% 0 0 0 0.00
VN30 1241.02 5.28 0.43% 0 0 0 0.00
HNXIndex 237.74 1.06 0.45% 35 10 2,118,400 41.13
HNX30 519.26 4.39 0.85% 12 3 1,857,400 38.97
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1243.39 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
VNIT 4064.74 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
VNFINLEAD 1990.00 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
VNIND 795.55 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
VNCONS 696.17 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
VNMID 1871.36 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
VNSI 1955.87 0.00 0.00% 0 0 0 0.00
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,163.35 53,845,782 -0.04%
XAU/USD Tiền tệ 2,160.23 53,768,125 -0.01%
Bạc Kim loại 25.28 629,269 0.07%
Đồng Kim loại 4.13 102,733 -0.08%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.05 2,042,225 -0.13%
Dầu Brent Năng lượng 86.77 2,159,705 -0.14%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.72 42,711 0.00%
Xăng RBOB Năng lượng 2.74 68,174 -0.66%
Dầu khí London Năng lượng 857.50 21,343,175 -0.15%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 542.60 13,505,314 0.09%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 437.30 10,884,397 0.18%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,188.75 29,587,988 0.04%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
19/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi