Các tỷ giá nổi bật trong ngày

Cập nhật liên tục 24/7 chính xác từ nhiều nguồn tin cậy
USD
Tỷ giá trung tâm
23,992
USDT
USD Vietcombank
24,540 / 24,890
SJC
Vàng SJC
79,900,000 / 81,900,000
VNindex
VN-Index
1,246.34 0.22%
HNX
HNX
237.19 0.22%
UPcom
UPCOM
91.16 0.58%
E95
Xăng E95
23,540 -10đ
diesel
Dầu Diesel
20,540 70đ
Chỉ số CPI 02/2024 so 2023
3.98%
Lạm phát
Lạm phát 02/2024 so 2023
2.96%
JPY
Yên Nhật/Dcom
171.7 / 164.6
USDT
USDT
26,027 / 26,072 -0.4289%
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,570 24,575 24,560 24,568 24,551
EUR 26,451 26,336 26,429 26,563 26,442
GBP 30,954 30,959 30,974 31,031 31,102
JPY 162 162 162 163 162
AUD 15,946 15,954 15,959 15,890 16,000
SGD 18,173 18,183 18,188 18,188 18,093
THB 674 664 672 665 678
CAD 17,975 17,982 17,989 17,992 18,096
CHF 27,407 27,403 27,398 27,564 27,473
HKD 3,112 3,117 3,111 3,030 3,100
CNY 3,381 3,398 - 3,361 3,393
DKK 3,538 3,548 3,538 - 3,554
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,540 24,575 24,550 24,546 24,471
EUR 26,187 26,265 26,323 26,255 26,407
GBP 30,645 30,774 30,788 30,655 31,052
JPY 161 161 162 158 162
AUD 15,786 15,859 15,895 15,625 15,900
SGD 17,991 18,074 18,115 17,913 17,993
THB 607 657 669 603 633
CAD 17,796 17,874 17,917 17,718 17,996
CHF 27,133 27,239 27,288 27,202 27,368
HKD 3,081 3,095 3,099 - 3,085
CNY 3,347 - - - -
DKK - - - - -
Vietcombank BIDV Agribank Techcombank Vietinbank
USD 24,890 24,885 24,880 24,873 24,891
EUR 27,624 27,566 27,594 27,489 27,702
GBP 31,949 32,086 31,925 31,958 32,062
JPY 170 170 170 169 170
AUD 16,458 16,461 16,446 16,509 16,450
SGD 18,756 18,724 18,730 18,705 18,693
THB 700 709 700 718 701
CAD 18,553 18,552 18,522 18,607 18,646
CHF 28,288 28,277 28,260 28,194 28,273
HKD 3,212 3,208 3,212 3,232 3,235
CNY 3,490 3,490 - 3,489 3,503
DKK 3,673 3,666 3,670 - 3,684
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 1,703,466,264 -1.06% -4.39% -8.77%
ETH 88,237,295 -1.17% -6.45% -16.16%
USDT 26,011 -0.80% -0.43% -0.24%
SOL 4,863,471 1.00% -8.50% 22.11%
BNB 13,776,184 -1.06% -6.94% -0.96%
XRP 15,806 -1.47% -2.57% -12.48%
STETH 88,235,991 -1.24% -6.38% -16.11%
USDC 26,047 -0.70% -0.10% 0.00%
AVAX 1,542,941 0.87% -3.38% 21.41%
ADA 16,367 -0.95% -7.26% -17.25%
DOGE 3,481 -1.77% -12.28% -23.73%
SHIB 0.667 -1.25% -11.30% -22.91%
Giá 1 giờ 24 giờ 7 ngày
BTC 65,337 -1.06% -4.39% -8.77%
ETH 3,384.37 -1.17% -6.45% -16.16%
USDT 0.997646 -0.80% -0.43% -0.24%
SOL 186.54 1.00% -8.50% 22.11%
BNB 528.39 -1.06% -6.94% -0.96%
XRP 0.606253 -1.47% -2.57% -12.48%
STETH 3,384.32 -1.24% -6.38% -16.11%
USDC 0.999051 -0.70% -0.10% 0.00%
AVAX 59.18 0.87% -3.38% 21.41%
ADA 0.627745 -0.95% -7.26% -17.25%
DOGE 0.133529 -1.77% -12.28% -23.73%
SHIB 0.000026 -1.25% -11.30% -22.91%
1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2.65 3.00 4.40 4.10 4.10 4.20 4.20 4.20
Agribank 1.60 1.90 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70
BaoViet 2.90 3.25 4.20 4.30 4.70 5.50 5.50 5.50
BIDV 1.70 2.00 3.00 3.00 4.70 4.70 4.70 4.70
CBBank 3.50 3.70 4.40 4.35 4.55 4.80 4.80 4.80
DongA 3.90 3.90 4.90 5.10 5.40 5.60 5.60 5.60
GPBank 2.30 2.82 3.70 3.95 4.40 4.50 4.50 4.50
HongLeong 2.50 2.80 3.50 3.50 3.60 3.60 3.60
Indovina 2.90 3.10 4.30 4.50 5.10 5.45 5.50
MSB 3.30 3.30 4.20 4.90 5.10 5.80 5.80 5.80
MBBank 2.10 2.50 3.50 3.60 4.50 4.60 5.60 5.60
OCB 2.90 3.10 4.50 4.60 4.80 5.40 5.80 6.00
Loại Sản phẩm Mua vào Bán ra
SJC SJC 1L, 10L, 1KG 79,900,000 81,900,000
SJC SJC 5c 79,900,000 81,920,000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 67,500,000 68,700,000
SJC Nữ Trang 99.99% 67,400,000 68,200,000
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 6,730,000 6,850,000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6,720,000 6,800,000
PNJ Vàng miếng PNJ (999.9) 6,730,000 6,850,000
DOJI DOJI HN lẻ 79,800,000 81,800,000
DOJI DOJI HCM lẻ 79,800,000 81,800,000
DOJI Âu Vàng Phúc Long 79,800,000 81,800,000
BTMC VÀNG MIẾNG VRTL 999.9 (24k) 6,796,000 6,916,000
BTMC NHẪN TRÒN TRƠN 999.9 (24k) 6,796,000 6,916,000
Chỉ số Điểm +/- % Tăng Giảm Tổng KL Tổng GT(tỷ)
VNINDEX 1246.34 2.78 0.22% 235 194 419,814,219 9,939.60
VN30 1236.61 0.87 0.07% 13 13 99,755,950 3,125.89
HNXIndex 237.19 0.51 0.22% 82 62 47,779,681 944.68
HNX30 517.21 2.34 0.45% 18 3 36,055,700 796.55
Upcom 91.16 0.53 0.58% 214 108 57,958,100 572.28
VN100 1245.95 2.56 0.21% 57 30 330,907,450 8,773.64
VNIT 4024.27 -40.47 -1.00% 2 2 3,065,500 263.66
VNFINLEAD 1991.17 1.17 0.06% 8 8 114,327,250 2,552.49
VNIND 797.59 2.04 0.26% 48 23 100,746,144 2,119.81
VNCONS 699.65 3.48 0.50% 13 5 17,167,500 572.85
VNMID 1880.81 9.45 0.50% 44 17 231,151,500 5,647.74
VNSI 1950.78 -5.09 -0.26% 9 9 64,711,748 1,983.87
Tên Loại Giá USD Giá VND Thay đổi
Vàng thế giới Kim loại 2,163.25 53,843,293 -0.05%
XAU/USD Tiền tệ 2,160.03 53,763,147 -0.02%
Bạc Kim loại 25.30 629,767 0.15%
Đồng Kim loại 4.12 102,589 -0.23%
Dầu Thô WTI Năng lượng 82.06 2,042,473 -0.12%
Dầu Brent Năng lượng 86.75 2,159,208 -0.16%
Khí Tự nhiên Năng lượng 1.72 42,761 0.12%
Xăng RBOB Năng lượng 2.74 68,174 -0.66%
Dầu khí London Năng lượng 857.38 21,340,188 -0.16%
Lúa mì Hoa Kỳ Nông nghiệp 542.25 13,496,603 0.03%
Bắp Hoa Kỳ Nông nghiệp 437.40 10,886,886 0.21%
Đậu nành Hoa Kỳ Nông nghiệp 1,187.88 29,566,333 -0.03%

Giá hữu ích

Oto
Bảng giá xe ôtô
19/03/2024
Giá lắp mạng Internet
Giá lắp mạng Internet
05/03/2024 11:29
Giá nông sản
Giá nông sản
02/03/2024 18:59

Tin tức

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tiếp tục giảm
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Giá vàng hôm nay 2-3: Đồng loạt tăng mạnh
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Theo dõi, kiểm soát chặt Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Đồng Nhật ngày càng hấp dẫn các nhà đầu tư
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Ngày 27/2: Giá tiêu và cà phê ổn định, cao su điều chỉnh trái chiều
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cổ phiếu Cao su Sao Vàng (SRC) lên đỉnh lịch sử trong phiên sáng nay
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Cuối tháng 2, gửi tiết kiệm online tại ngân hàng nào hưởng lãi suất cao nhất?
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi
Ngân hàng rục rịch tăng lãi suất tiền gửi